Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Leyton Orient
Đã kết thúc 4 - 3 Xem Live (0 - 2)
Barnsley
Địa điểm: The Breyer Group Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.90
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
1.64
X
3.53
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.95
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Leyton Orient Leyton Orient
Phút
Barnsley Barnsley
11'
match goal 0 - 1 Stephen Humphrys
19'
match goal 0 - 2 Stephen Humphrys
Kiến tạo: Marc Roberts
31'
match yellow.png Marc Roberts
35'
match yellow.png Adam Phillips
40'
match yellow.png Jonathan Bland
Sean Clare
Ra sân: Darren Pratley
match change
46'
Ethan Galbraith 1 - 2
Kiến tạo: Jamie Donley
match goal
51'
Randell Williams match yellow.png
63'
64'
match goal 1 - 3 Davis Kellior-Dunn
Kiến tạo: Kieran Flavell
Charlie Kelman 2 - 3
Kiến tạo: Jamie Donley
match goal
68'
71'
match change Dexter Lembikisa
Ra sân: Stephen Humphrys
Sean Clare 3 - 3
Kiến tạo: Charlie Kelman
match goal
72'
Omar Beckles 4 - 3 match goal
74'
75'
match change Barry Cotter
Ra sân: Fabio Jalo
Dilan Markanday
Ra sân: Daniel Agyei
match change
78'
82'
match change Josh Benson
Ra sân: Adam Phillips
82'
match change Corey O Keeffe
Ra sân: Jonathan Bland
Brandon Cooper
Ra sân: Randell Williams
match change
86'
Azeem Abdulai
Ra sân: Charlie Kelman
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leyton Orient Leyton Orient
Barnsley Barnsley
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
256
 
Số đường chuyền
 
338
63%
 
Chuyền chính xác
 
60%
7
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
5
58
 
Đánh đầu
 
54
29
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
36
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
2
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
28
92
 
Pha tấn công
 
100
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Sean Clare
44
Dilan Markanday
6
Brandon Cooper
47
Azeem Abdulai
15
Dominic Ball
27
Diallang Jaiyesimi
26
Noah Phillips
Leyton Orient Leyton Orient 4-2-3-1
4-2-3-1 Barnsley Barnsley
24
Keeley
12
Currie
45
Edmonds-...
19
Beckles
22
Galbrait...
8
Brown
18
Pratley
7
Agyei
17
Donley
9
Williams
23
Kelman
51
Flavell
30
Bland
4
Roberts
21
McCarthy
32
Earl
48
Connell
3
Russell
11
Jalo
8
Phillips
44
2
Humphrys
40
Kellior-...

Substitutes

7
Corey O Keeffe
2
Barry Cotter
20
Dexter Lembikisa
10
Josh Benson
12
Joe Gauci
50
Kelechi Nwakali
14
Jonathan Lewis
Đội hình dự bị
Leyton Orient Leyton Orient
Sean Clare 28
Dilan Markanday 44
Brandon Cooper 6
Azeem Abdulai 47
Dominic Ball 15
Diallang Jaiyesimi 27
Noah Phillips 26
Leyton Orient Barnsley
7 Corey O Keeffe
2 Barry Cotter
20 Dexter Lembikisa
10 Josh Benson
12 Joe Gauci
50 Kelechi Nwakali
14 Jonathan Lewis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 3.67
4.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 7.33
47% Kiểm soát bóng 43.67%
9.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 2.4
6 Phạt góc 4.1
1.2 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 5.5
54% Kiểm soát bóng 53%
11 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leyton Orient (55trận)
Chủ Khách
Barnsley (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
5
5
HT-H/FT-T
2
5
2
5
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
1
0
4
1
HT-H/FT-H
5
2
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
2
2
HT-H/FT-B
3
4
3
3
HT-B/FT-B
6
9
5
6

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Darren Pratley Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 10 7 70% 0 1 17 6.04
7 Daniel Agyei Tiền đạo thứ 2 3 2 0 14 7 50% 3 4 29 6.67
22 Ethan Galbraith Hậu vệ cánh phải 3 1 1 27 20 74.07% 2 0 74 8.38
19 Omar Beckles Trung vệ 1 1 0 34 19 55.88% 0 7 57 8.09
28 Sean Clare Hậu vệ cánh phải 2 1 1 12 10 83.33% 0 2 16 7.55
9 Randell Williams Cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 2 0 40 6.11
6 Brandon Cooper Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.18
23 Charlie Kelman Tiền đạo thứ 2 5 2 2 8 4 50% 2 2 21 8.54
45 Rarmani Edmonds-Green Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 38 6.48
8 Jordan Brown Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 30 16 53.33% 6 1 43 6.65
12 Jack Currie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 18 75% 2 6 48 7.19
44 Dilan Markanday Cánh phải 1 0 1 1 1 100% 0 0 7 6.49
24 Josh Keeley Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 31 6.18
47 Azeem Abdulai Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.11
17 Jamie Donley Tiền vệ công 3 1 4 35 22 62.86% 4 5 62 8.75

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Marc Roberts Trung vệ 0 0 1 36 16 44.44% 1 4 59 6.44
8 Adam Phillips Tiền vệ trụ 1 0 1 30 22 73.33% 0 4 36 6.49
44 Stephen Humphrys Tiền đạo thứ 2 5 3 1 20 8 40% 2 3 35 8.55
40 Davis Kellior-Dunn Tiền vệ công 3 3 0 29 24 82.76% 4 1 40 7.47
21 Conor McCarthy Trung vệ 1 0 0 25 12 48% 0 1 40 6.24
32 Joshua Earl Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 1 4 66 6.46
7 Corey O Keeffe Tiền vệ phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 8 5.9
2 Barry Cotter Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 6 5.9
48 Luca Connell Tiền vệ trụ 1 0 1 39 27 69.23% 2 2 51 6.14
10 Josh Benson Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 0 6 6.19
3 Jonathan Russell Tiền vệ trụ 1 0 1 20 15 75% 0 2 28 6.51
20 Dexter Lembikisa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 17 5.9
51 Kieran Flavell Thủ môn 0 0 2 34 14 41.18% 0 1 44 7.34
11 Fabio Jalo Tiền đạo thứ 2 0 0 1 17 11 64.71% 0 1 24 6.07
30 Jonathan Bland Midfielder 1 0 1 30 21 70% 0 3 45 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ