Vòng 12
21:00 ngày 24/11/2024
Lille
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Rennes
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.95
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Rennes Rennes
18'
match change Mikayil Faye
Ra sân: Alidu Seidu
23'
match yellow.png Mahamadou Nagida
Aissa Mandi match yellow.png
40'
Edon Zhegrova 1 - 0 match goal
45'
46'
match change Jordan James
Ra sân: Glen Kamara
Alexsandro Ribeiro match yellow.png
48'
63'
match change Ludovic Blas
Ra sân: Albert Gronbaek
Matias Fernandez Pardo
Ra sân: Mitchel Bakker
match change
68'
72'
match change Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Amine Gouiri
72'
match change Carlos Andres Gomez
Ra sân: Lorenz Assignon
Hakon Arnar Haraldsson
Ra sân: Remy Cabella
match change
81'
Osame Sahraoui
Ra sân: Edon Zhegrova
match change
87'
Mohamed Bayo
Ra sân: Jonathan Christian David
match change
88'
90'
match yellow.png Leo Skiri Ostigard
Matias Fernandez Pardo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
19
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
464
 
Số đường chuyền
 
412
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
19
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
13
27
 
Long pass
 
32
104
 
Pha tấn công
 
93
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Mohamed Bayo
11
Osame Sahraoui
7
Hakon Arnar Haraldsson
19
Matias Fernandez Pardo
12
Thomas Meunier
31
Ismaily Goncalves dos Santos
36
Ousmane Toure
1
Vito Mannone
8
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Lille Lille 4-2-3-1
3-4-2-1 Rennes Rennes
30
Chevalie...
5
Gudmunds...
4
Ribeiro
18
Diakite
2
Mandi
32
Bouaddi
21
Andre
20
Bakker
10
Cabella
23
Zhegrova
9
David
30
Mandanda
33
Hateboer
55
Ostigard
36
Seidu
22
Assignon
6
Matusiwa
28
Kamara
18
Nagida
7
Gronbaek
10
Gouiri
9
Kalimuen...

Substitutes

20
Carlos Andres Gomez
11
Ludovic Blas
27
Joao Pedro Neves Filipe
17
Jordan James
15
Mikayil Faye
4
Christopher Wooh
23
Gauthier Gallon
8
Santamaria Baptiste
19
Henrik Meister
Đội hình dự bị
Lille Lille
Mohamed Bayo 27
Osame Sahraoui 11
Hakon Arnar Haraldsson 7
Matias Fernandez Pardo 19
Thomas Meunier 12
Ismaily Goncalves dos Santos 31
Ousmane Toure 36
Vito Mannone 1
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
Lille Rennes
20 Carlos Andres Gomez
11 Ludovic Blas
27 Joao Pedro Neves Filipe
17 Jordan James
15 Mikayil Faye
4 Christopher Wooh
23 Gauthier Gallon
8 Santamaria Baptiste
19 Henrik Meister

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
55% Kiểm soát bóng 61%
8 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.4
6.3 Phạt góc 3.4
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 5.2
59.5% Kiểm soát bóng 55.7%
9.7 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (33trận)
Chủ Khách
Rennes (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
5
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
4
3
0

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Cánh trái 0 0 3 43 39 90.7% 3 0 64 7.17
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 69 53 76.81% 0 5 87 7.34
2 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 1 49 6.53
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 50 46 92% 1 0 76 6.83
20 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 24 85.71% 3 0 39 6.52
23 Edon Zhegrova Cánh phải 3 2 0 27 25 92.59% 4 2 46 7.33
19 Matias Fernandez Pardo Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 3 75% 0 0 11 5.7
27 Mohamed Bayo Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.09
9 Jonathan Christian David Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 7 100% 0 0 14 6.37
18 Bafode Diakite Trung vệ 0 0 0 59 55 93.22% 0 0 68 7.02
11 Osame Sahraoui Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.01
7 Hakon Arnar Haraldsson Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.25
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 28 6.48
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 0 0 0 73 67 91.78% 0 1 85 6.88
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 27 77.14% 0 1 45 7.1

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 38 17 44.74% 0 0 41 6.02
33 Hans Hateboer Hậu vệ cánh phải 1 0 0 55 50 90.91% 0 2 68 6.26
28 Glen Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 30 6.12
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 14 6.02
6 Azor Matusiwa Tiền vệ trụ 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 61 6.8
55 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 0 48 46 95.83% 0 2 52 6.1
27 Joao Pedro Neves Filipe Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.02
10 Amine Gouiri Tiền đạo thứ 2 0 0 1 25 21 84% 0 1 36 6.29
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo cắm 1 0 0 15 14 93.33% 0 1 26 6.01
7 Albert Gronbaek Tiền vệ trụ 1 1 1 21 15 71.43% 4 0 44 6.67
36 Alidu Seidu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.48
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 41 6.58
17 Jordan James Tiền vệ trụ 0 0 0 23 23 100% 0 0 34 6.39
20 Carlos Andres Gomez Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 4 0 14 6.35
15 Mikayil Faye Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 0 64 6.53
18 Mahamadou Nagida Tiền vệ trái 1 0 0 27 21 77.78% 6 3 52 6.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ