Vòng Round 3
19:15 ngày 11/01/2025
Liverpool
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Accrington Stanley
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.85
+3
0.97
O 4
1.00
U 4
0.80
1
1.06
X
13.00
2
34.00
Hiệp 1
-1.25
0.84
+1.25
1.00
O 1.75
0.99
U 1.75
0.83

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Accrington Stanley Accrington Stanley
Diogo Jota 1 - 0
Kiến tạo: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match goal
29'
Trent John Alexander-Arnold 2 - 0
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
match goal
45'
Federico Chiesa
Ra sân: Dominik Szoboszlai
match change
46'
46'
match change Alex Henderson
Ra sân: Ashley Hunter
46'
match change Liam Coyle
Ra sân: Nelson Khumbeni
58'
match yellow.png Alex Henderson
James Mcconnell
Ra sân: Tyler Morton
match change
60'
Conor Bradley
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
match change
60'
63'
match change Seamus Conneely
Ra sân: Dan Martin
63'
match change Connor OBrien
Ra sân: Josh Woods
Jayden Danns
Ra sân: Rio Ngumoha
match change
72'
Jayden Danns 3 - 0 match goal
76'
78'
match change Kelsey Mooney
Ra sân: Tyler Walton
Trey Nyoni
Ra sân: Wataru Endo
match change
79'
Federico Chiesa 4 - 0
Kiến tạo: Trey Nyoni
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Accrington Stanley Accrington Stanley
8
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
4
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
85%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
15%
699
 
Số đường chuyền
 
178
90%
 
Chuyền chính xác
 
67%
4
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
28
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
20
109
 
Pha tấn công
 
57
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Federico Chiesa
53
James Mcconnell
76
Jayden Danns
84
Conor Bradley
98
Trey Nyoni
10
Alexis Mac Allister
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
56
Vitezslav Jaros
26
Andrew Robertson
Liverpool Liverpool 4-3-3
4-3-1-2 Accrington Stanley Accrington Stanley
62
Kelleher
21
Tsimikas
3
Endo
78
Quansah
66
Alexande...
8
Szoboszl...
80
Morton
20
Jota
73
Ngumoha
9
Ribeiro
19
Elliott
13
Crellin
2
Love
5
Rawson
4
Awe
8
Woods
39
Woods
14
Khumbeni
22
Martin
45
Hunter
23
Walton
7
Whalley

Substitutes

28
Seamus Conneely
9
Kelsey Mooney
10
Alex Henderson
6
Liam Coyle
38
Connor OBrien
1
Michael Kelly
11
Jimmy Knowles
24
Sonny Aljofree
16
Jake Batty
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Federico Chiesa 14
James Mcconnell 53
Jayden Danns 76
Conor Bradley 84
Trey Nyoni 98
Alexis Mac Allister 10
Luis Fernando Diaz Marulanda 7
Vitezslav Jaros 56
Andrew Robertson 26
Liverpool Accrington Stanley
28 Seamus Conneely
9 Kelsey Mooney
10 Alex Henderson
6 Liam Coyle
38 Connor OBrien
1 Michael Kelly
11 Jimmy Knowles
24 Sonny Aljofree
16 Jake Batty

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 2.33
57.67% Kiểm soát bóng 44.67%
11 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.6
6.8 Phạt góc 3.7
1.4 Thẻ vàng 2.8
7.5 Sút trúng cầu môn 3.3
61.9% Kiểm soát bóng 43%
10.8 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (35trận)
Chủ Khách
Accrington Stanley (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
2
7
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
3
0
HT-H/FT-H
1
0
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
3
2
HT-B/FT-B
0
8
2
3

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 72 70 97.22% 0 0 76 6.61
20 Diogo Jota Tiền đạo cắm 1 1 1 26 25 96.15% 0 0 31 7.16
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 4 45 40 88.89% 6 0 62 7.36
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 2 2 0 62 51 82.26% 2 0 71 7.71
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 0 0 2 39 37 94.87% 1 2 45 7.08
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 1 25 6.6
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 3 0 1 10 9 90% 0 0 20 6.88
19 Harvey Elliott Tiền vệ trụ 1 1 2 36 31 86.11% 1 0 45 7.35
80 Tyler Morton Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 30 26 86.67% 0 2 34 6.81
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 65 63 96.92% 0 0 67 6.62
73 Rio Ngumoha Forward 2 0 0 14 12 85.71% 0 0 25 6.75

Accrington Stanley Accrington Stanley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shaun Whalley Cánh trái 1 0 0 7 4 57.14% 1 1 14 6.12
45 Ashley Hunter Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 5.97
5 Farrend Rawson Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.76
2 Donald Love Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 15 5.78
13 Billy Crellin Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 15 5.59
23 Tyler Walton Cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 1 2 14 6.21
22 Dan Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 17 6.26
8 Benjamin Woods Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 1 1 16 5.85
39 Josh Woods Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 3 60% 0 0 12 6.01
4 Zach Awe Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 15 5.84
14 Nelson Khumbeni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 11 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ