Vòng 27
03:15 ngày 27/02/2025
Liverpool
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Newcastle United
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.82
O 3.25
0.99
U 3.25
0.86
1
1.53
X
4.50
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Newcastle United Newcastle United
Dominik Szoboszlai 1 - 0
Kiến tạo: Luis Fernando Diaz Marulanda
match goal
11'
Cody Gakpo
Ra sân: Diogo Jota
match change
62'
Alexis Mac Allister 2 - 0
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
match goal
63'
68'
match change Harvey Barnes
Ra sân: Joseph Willock
69'
match change Lewis Miley
Ra sân: Sandro Tonali
69'
match change William Osula
Ra sân: Callum Wilson
69'
match change Kieran Trippier
Ra sân: Valentino Livramento
Wataru Endo
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
match change
77'
Jarell Quansah
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
match change
77'
80'
match yellow.png Jacob Murphy
Curtis Jones
Ra sân: Alexis Mac Allister
match change
86'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
match change
87'
88'
match change Sean Longstaff
Ra sân: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Newcastle United Newcastle United
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
587
 
Số đường chuyền
 
356
89%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
11
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
18
21
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
39
 
Long pass
 
16
119
 
Pha tấn công
 
85
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Wataru Endo
18
Cody Gakpo
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
78
Jarell Quansah
17
Curtis Jones
62
Caoimhin Kelleher
14
Federico Chiesa
19
Harvey Elliott
26
Andrew Robertson
Liverpool Liverpool 4-2-3-1
4-2-3-1 Newcastle United Newcastle United
1
Becker
21
Tsimikas
4
Dijk
5
Konate
66
Alexande...
10
Allister
38
Gravenbe...
7
Maruland...
8
Szoboszl...
11
Ghaly
20
Jota
22
Pope
21
Livramen...
5
Schar
33
Burn
20
Hall
39
Moura
8
Tonali
23
Murphy
10
Gordon
28
Willock
9
Wilson

Substitutes

18
William Osula
2
Kieran Trippier
11
Harvey Barnes
36
Sean Longstaff
67
Lewis Miley
1
Martin Dubravka
17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
26
John Ruddy
13
Matt Targett
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Wataru Endo 3
Cody Gakpo 18
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
Jarell Quansah 78
Curtis Jones 17
Caoimhin Kelleher 62
Federico Chiesa 14
Harvey Elliott 19
Andrew Robertson 26
Liverpool Newcastle United
18 William Osula
2 Kieran Trippier
11 Harvey Barnes
36 Sean Longstaff
67 Lewis Miley
1 Martin Dubravka
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
26 John Ruddy
13 Matt Targett

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 1.67
9 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
59% Kiểm soát bóng 53.33%
10.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.3
0.8 Bàn thua 1.3
6.9 Phạt góc 5.1
0.9 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
56% Kiểm soát bóng 47.7%
10.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (51trận)
Chủ Khách
Newcastle United (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
14
3
HT-H/FT-T
5
2
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
4
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
7
0
2
HT-B/FT-B
1
10
3
6

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 66 60 90.91% 0 1 70 6.68
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 25 6.3
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.45
20 Diogo Jota Tiền đạo cắm 0 0 1 10 9 90% 0 0 19 6.42
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 24 88.89% 1 0 37 6.36
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 41 83.67% 0 0 60 6.69
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 43 6.59
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 2 1 0 17 15 88.24% 0 0 28 7.58
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 1 0 0 32 28 87.5% 0 0 40 6.62
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 0 0 4 26 24 92.31% 0 0 36 7.47
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 35 6.67

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.72
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 9 2 22.22% 0 0 11 5.74
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 29 6.02
33 Dan Burn Trung vệ 0 0 1 15 14 93.33% 0 1 19 6.13
23 Jacob Murphy Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 4 1 23 6.31
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 23 6.08
10 Anthony Gordon Cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.11
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 33 6.12
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 30 6.25
20 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 0 0 35 5.87
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 26 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ