Vòng 25
21:00 ngày 16/02/2025
Liverpool
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 0)
Wolves
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.00
+2.25
0.90
O 3.75
0.88
U 3.75
1.00
1
1.18
X
8.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.75
+0.75
1.05
O 0.5
0.20
U 0.5
3.80

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Wolves Wolves
Luis Fernando Diaz Marulanda 1 - 0 match goal
15'
26'
match yellow.png Matt Doherty
Ibrahima Konate match yellow.png
31'
Mohamed Salah Ghaly 2 - 0 match pen
37'
39'
match yellow.png Emmanuel Agbadou
46'
match change Marshall Munetsi
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
46'
match change Jean-Ricner Bellegarde
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Jarell Quansah
Ra sân: Ibrahima Konate
match change
46'
Diogo Jota Penalty cancelled match var
59'
61'
match change Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Ra sân: Emmanuel Agbadou
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Diogo Jota
match change
64'
Conor Bradley
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
match change
64'
67'
match goal 2 - 1 Matheus Cunha
Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde
Wataru Endo
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
match change
71'
Virgil van Dijk match yellow.png
71'
83'
match change Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
90'
match change Pedro Lima
Ra sân: Nelson Cabral Semedo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
443
 
Số đường chuyền
 
458
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
15
16
 
Cản phá thành công
 
15
15
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
16
91
 
Pha tấn công
 
106
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Wataru Endo
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
78
Jarell Quansah
84
Conor Bradley
21
Konstantinos Tsimikas
62
Caoimhin Kelleher
14
Federico Chiesa
53
James Mcconnell
19
Harvey Elliott
Liverpool Liverpool 4-2-3-1
3-4-2-1 Wolves Wolves
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
5
Konate
66
Alexande...
10
Allister
38
Gravenbe...
7
Maruland...
8
Szoboszl...
11
Ghaly
20
Jota
1
Sa
2
Doherty
12
Agbadou
24
Gomes
22
Semedo
7
Neto
8
Silva
3
Nouri
21
Garcia
10
Cunha
29
Guedes

Substitutes

27
Jean-Ricner Bellegarde
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
5
Marshall Munetsi
20
Thomas Glyn Doyle
37
Pedro Lima
34
Nasser Djiga
6
Boubacar Traore
26
Carlos Borges
25
Daniel Bentley
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Wataru Endo 3
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
Jarell Quansah 78
Conor Bradley 84
Konstantinos Tsimikas 21
Caoimhin Kelleher 62
Federico Chiesa 14
James Mcconnell 53
Harvey Elliott 19
Liverpool Wolves
27 Jean-Ricner Bellegarde
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
5 Marshall Munetsi
20 Thomas Glyn Doyle
37 Pedro Lima
34 Nasser Djiga
6 Boubacar Traore
26 Carlos Borges
25 Daniel Bentley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
9 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
59% Kiểm soát bóng 44.67%
10.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1
6.9 Phạt góc 3.6
0.9 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
56% Kiểm soát bóng 48%
10.5 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (51trận)
Chủ Khách
Wolves (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
5
6
HT-H/FT-T
5
2
1
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
4
0
3
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
7
4
2
HT-B/FT-B
1
10
4
5

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 1 71 65 91.55% 0 4 86 7.16
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.01
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 2 1 0 27 15 55.56% 2 0 46 6.76
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 36 81.82% 3 0 72 6.34
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 37 6.18
20 Diogo Jota Tiền đạo cắm 4 1 0 13 11 84.62% 0 0 20 6.46
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 2 0 0 42 34 80.95% 1 0 61 6.81
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 1 22 20 90.91% 0 1 27 6.6
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 1 0 0 32 26 81.25% 0 0 44 6.57
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 1 35 30 85.71% 3 0 51 6.96
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 1 1 0 26 21 80.77% 2 0 37 7.5
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 31 86.11% 1 0 55 6.74
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 5.81
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 21 5.97
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 27 27 100% 0 0 32 6.47

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 2 0 1 12 9 75% 1 0 23 5.77
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 1 1 0 26 18 69.23% 2 0 51 6.86
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 32 5.39
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 49 85.96% 0 1 68 6.35
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 0 0 1 7 7 100% 0 0 10 5.94
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ trụ 0 0 3 24 20 83.33% 0 1 33 6.73
5 Marshall Munetsi Tiền vệ trụ 2 1 0 4 3 75% 0 1 11 6.42
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 25 6.23
10 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 6 1 1 51 37 72.55% 1 0 83 7.61
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 0 0 2 40 36 90% 4 0 70 6.78
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 1 0 0 7 5 71.43% 1 0 9 5.99
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 36 32 88.89% 0 1 43 6.51
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 2 0 1 36 34 94.44% 0 0 56 6.34
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 1 3 59 6.69
12 Emmanuel Agbadou Trung vệ 1 1 0 51 47 92.16% 0 1 58 6.23
37 Pedro Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ