1.00
0.90
0.85
1.03
1.37
4.30
6.60
0.96
0.90
0.88
0.98
Diễn biến chính
Kiến tạo: Khetag Khosonov
Ra sân: Khetag Khosonov
Kiến tạo: Lucas Gabriel Vera
Ra sân: Edgar Sevikyan
Ra sân: Sergey Pinyaev
Ra sân: Vladislav Sarveli
Ra sân: Aleksandr Silyanov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Dmitry Vorobyev
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
Ra sân: Anton Zabolotnyi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilya Lantratov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 23 | 6.03 | |
23 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 1 | 54 | 5.89 | |
6 | Dmitriy Barinov | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 3 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 1 | 64 | 6.33 | |
10 | Dmitry Vorobyev | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 5.96 | |
5 | Gerzino Nyamsi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 3 | 46 | 6.18 | |
24 | Maksim Nenakhov | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 61 | 54 | 88.52% | 7 | 0 | 83 | 6.6 | |
71 | Nair Tiknizyan | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 15 | 6.25 | |
8 | Vladislav Sarveli | Cánh phải | 6 | 3 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 41 | 7.05 | |
77 | Ilya Samoshnikov | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 23 | 6.4 | |
45 | Aleksandr Silyanov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 50 | 6.73 | |
7 | Edgar Sevikyan | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 25 | 14 | 56% | 2 | 1 | 42 | 6.66 | |
9 | Sergey Pinyaev | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 1 | 37 | 6.33 | |
93 | Artem Karpukas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 31 | 6.16 | |
27 | Vadim Rakov | Forward | 3 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.15 | |
14 | Nikita Saltykov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6 | |
83 | Alexey Batrakov | Tiền vệ công | 1 | 1 | 5 | 60 | 45 | 75% | 9 | 0 | 81 | 6.68 |
Khimki
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Anton Zabolotnyi | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 12 | 44 | 8.31 | |
2 | Petar Golubovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 3 | 47 | 7.17 | |
32 | Lucas Gabriel Vera | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 45 | 34 | 75.56% | 1 | 0 | 60 | 7.87 | |
14 | Giorgi Djikia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 47 | 7.15 | |
9 | Aleksandr Rudenko | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 6.81 | |
80 | Khetag Khosonov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 7.03 | |
25 | Aleksandr Filin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 20 | 6.5 | |
99 | Edilsom Borba De Aquino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 39 | 27 | 69.23% | 1 | 6 | 59 | 7.38 | |
18 | Zelimkhan Bakaev | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 41 | 8.07 | |
5 | Danil Stepano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
77 | Allexandre Corredera Alardi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 43 | 6.8 | |
22 | Robert Andres Mejia Navarrete | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 3 | 64 | 7.26 | |
97 | Butta Magomedov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
10 | Samiru Kwari Abdullahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
87 | Nikita Kokarev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 2 | 45 | 8.06 | |
7 | Ilya Sadygov | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ