Vòng 17
18:00 ngày 01/12/2024
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Khimki
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.90
O 3
0.85
U 3
1.03
1
1.37
X
4.30
2
6.60
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.90
O 1.25
0.88
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Khimki Khimki
7'
match var Aleksandr Rudenko Penalty cancelled
17'
match goal 0 - 1 Anton Zabolotnyi
Kiến tạo: Khetag Khosonov
20'
match yellow.png Anton Zabolotnyi
27'
match change Allexandre Corredera Alardi
Ra sân: Khetag Khosonov
Vladislav Sarveli 1 - 1 match goal
29'
32'
match goal 1 - 2 Zelimkhan Bakaev
Kiến tạo: Lucas Gabriel Vera
45'
match yellow.png Edilsom Borba De Aquino
45'
match yellow.png Giorgi Djikia
Nikita Saltykov
Ra sân: Edgar Sevikyan
match change
64'
Nair Tiknizyan
Ra sân: Sergey Pinyaev
match change
64'
66'
match goal 1 - 3 Lucas Gabriel Vera
Artem Karpukas
Ra sân: Vladislav Sarveli
match change
70'
Ilya Samoshnikov
Ra sân: Aleksandr Silyanov
match change
71'
75'
match change Samiru Kwari Abdullahi
Ra sân: Aleksandr Rudenko
75'
match change Butta Magomedov
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Vadim Rakov
Ra sân: Dmitry Vorobyev
match change
77'
90'
match change Danil Stepano
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
90'
match change Ilya Sadygov
Ra sân: Anton Zabolotnyi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khimki Khimki
10
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
35
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
13
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
475
 
Số đường chuyền
 
332
81%
 
Chuyền chính xác
 
70%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
50
12
 
Đánh đầu thành công
 
29
1
 
Cứu thua
 
10
11
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
31
 
Long pass
 
34
88
 
Pha tấn công
 
77
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nikita Saltykov
93
Artem Karpukas
27
Vadim Rakov
71
Nair Tiknizyan
77
Ilya Samoshnikov
16
Daniil Veselov
85
Evgeniy Morozov
59
Egor Pogostnov
1
Anton Mitryushkin
94
Artem Timofeev
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-4-2
4-2-3-1 Khimki Khimki
22
Lantrato...
45
Silyanov
23
Castro
5
Nyamsi
24
Nenakhov
9
Pinyaev
83
Batrakov
6
Barinov
7
Sevikyan
8
Sarveli
10
Vorobyev
87
Kokarev
2
Golubovi...
25
Filin
14
Djikia
99
Aquino
22
Navarret...
80
Khosonov
18
Bakaev
32
Vera
9
Rudenko
91
Zabolotn...

Substitutes

10
Samiru Kwari Abdullahi
5
Danil Stepano
7
Ilya Sadygov
97
Butta Magomedov
77
Allexandre Corredera Alardi
70
Ruslan Ozdoev
17
Ilya Berkovskiy
96
Igor Obukhov
8
Kirill Panchenko
26
Nemanja Andjelkovic
47
Rasul Guseynov
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Nikita Saltykov 14
Artem Karpukas 93
Vadim Rakov 27
Nair Tiknizyan 71
Ilya Samoshnikov 77
Daniil Veselov 16
Evgeniy Morozov 85
Egor Pogostnov 59
Anton Mitryushkin 1
Artem Timofeev 94
Lokomotiv Moscow Khimki
10 Samiru Kwari Abdullahi
5 Danil Stepano
7 Ilya Sadygov
97 Butta Magomedov
77 Allexandre Corredera Alardi
70 Ruslan Ozdoev
17 Ilya Berkovskiy
96 Igor Obukhov
8 Kirill Panchenko
26 Nemanja Andjelkovic
47 Rasul Guseynov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 4
1.33 Bàn thua 2
1 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 0.67
47.67% Kiểm soát bóng 15.33%
4 Phạt góc 8.33
3.33 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.3
1.6 Bàn thua 2
2.5 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 3
49.5% Kiểm soát bóng 37.9%
5.2 Phạt góc 5
7.5 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (26trận)
Chủ Khách
Khimki (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
0
8
HT-H/FT-T
4
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
3
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
3
0
HT-B/FT-B
2
3
1
1

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 23 6.03
23 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 2 0 0 47 34 72.34% 0 1 54 5.89
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 2 1 3 51 44 86.27% 2 1 64 6.33
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 3 1 0 15 11 73.33% 0 0 23 5.96
5 Gerzino Nyamsi Trung vệ 1 0 0 33 29 87.88% 0 3 46 6.18
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 2 0 2 61 54 88.52% 7 0 83 6.6
71 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 2 1 0 11 9 81.82% 1 0 15 6.25
8 Vladislav Sarveli Cánh phải 6 3 0 24 21 87.5% 0 1 41 7.05
77 Ilya Samoshnikov Cánh phải 0 0 2 14 10 71.43% 2 0 23 6.4
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 1 1 2 32 25 78.13% 0 1 50 6.73
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 2 0 3 25 14 56% 2 1 42 6.66
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 2 1 3 23 16 69.57% 3 1 37 6.33
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 31 6.16
27 Vadim Rakov Forward 3 1 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.15
14 Nikita Saltykov Tiền vệ công 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 12 6
83 Alexey Batrakov Tiền vệ công 1 1 5 60 45 75% 9 0 81 6.68

Khimki Khimki
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo thứ 2 4 1 0 28 18 64.29% 0 12 44 8.31
2 Petar Golubovic Trung vệ 1 0 0 23 11 47.83% 0 3 47 7.17
32 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 3 2 2 45 34 75.56% 1 0 60 7.87
14 Giorgi Djikia Trung vệ 1 0 0 24 17 70.83% 0 2 47 7.15
9 Aleksandr Rudenko Cánh trái 1 1 1 19 15 78.95% 0 0 31 6.81
80 Khetag Khosonov Tiền vệ trụ 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 16 7.03
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 20 6.5
99 Edilsom Borba De Aquino Hậu vệ cánh trái 0 0 3 39 27 69.23% 1 6 59 7.38
18 Zelimkhan Bakaev Cánh phải 1 1 2 20 14 70% 1 0 41 8.07
5 Danil Stepano Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
77 Allexandre Corredera Alardi Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 2 0 43 6.8
22 Robert Andres Mejia Navarrete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 41 83.67% 0 3 64 7.26
97 Butta Magomedov Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.17
10 Samiru Kwari Abdullahi Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
87 Nikita Kokarev Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 2 45 8.06
7 Ilya Sadygov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ