Vòng 20
00:15 ngày 08/03/2025
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Terek Grozny
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.55
X
4.35
2
4.90
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.81
O 1.25
0.99
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
3'
match yellow.png Ismael Silva Lima
Lucas Fasson match yellow.png
13'
Alexey Batrakov 1 - 0
Kiến tạo: Sergey Pinyaev
match goal
16'
40'
match goal 1 - 1 Maksim Samorodov
Kiến tạo: Darko Todorovic
Artem Timofeev match yellow.png
43'
Vadim Rakov
Ra sân: Ilya Samoshnikov
match change
57'
Vladislav Sarveli
Ra sân: Artem Timofeev
match change
57'
57'
match yellow.png Georgi Melkadze
Danila Godyaev
Ra sân: Dmitriy Barinov
match change
64'
Edgar Sevikyan
Ra sân: Sergey Pinyaev
match change
76'
Timur Suleymanov
Ra sân: Dmitry Vorobyev
match change
76'
78'
match change Evgeny Kharin
Ra sân: Daniil Utkin
78'
match change Vladislav Kamilov
Ra sân: Daniil Zorin
81'
match change Rodrigo Ruiz Diaz
Ra sân: Georgi Melkadze
81'
match change Mauro Luna Diale
Ra sân: Mohamed Amine Talal
89'
match change Leo Goglichidze
Ra sân: Maksim Samorodov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Terek Grozny Terek Grozny
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
21
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
424
 
Số đường chuyền
 
315
75%
 
Chuyền chính xác
 
70%
21
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
42
 
Đánh đầu
 
38
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
6
23
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
8
34
 
Ném biên
 
20
23
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
28
116
 
Pha tấn công
 
86
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Edgar Sevikyan
8
Vladislav Sarveli
27
Vadim Rakov
99
Timur Suleymanov
90
Danila Godyaev
5
Gerzino Nyamsi
16
Daniil Veselov
14
Nikita Saltykov
85
Evgeniy Morozov
59
Egor Pogostnov
1
Anton Mitryushkin
45
Aleksandr Silyanov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
4-2-3-1 Terek Grozny Terek Grozny
22
Lantrato...
71
Tiknizya...
3
Fasson
23
Castro
24
Nenakhov
6
Barinov
94
Timofeev
9
Pinyaev
83
Batrakov
77
Samoshni...
10
Vorobyev
88
Shelia
95
Adamov
75
Ghandri
4
Ibishev
55
Todorovi...
11
Lima
47
Utkin
28
Zorin
14
Talal
20
Samorodo...
77
Melkadze

Substitutes

19
Mauro Luna Diale
9
Rodrigo Ruiz Diaz
18
Vladislav Kamilov
59
Evgeny Kharin
3
Leo Goglichidze
5
Milos Satara
24
Zaim Divanovic
1
Vadim Ulyanov
2
Aleksandr Zhirov
40
Rizvan Utsiev
13
Minkail Matsuev
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Edgar Sevikyan 7
Vladislav Sarveli 8
Vadim Rakov 27
Timur Suleymanov 99
Danila Godyaev 90
Gerzino Nyamsi 5
Daniil Veselov 16
Nikita Saltykov 14
Evgeniy Morozov 85
Egor Pogostnov 59
Anton Mitryushkin 1
Aleksandr Silyanov 45
Lokomotiv Moscow Terek Grozny
19 Mauro Luna Diale
9 Rodrigo Ruiz Diaz
18 Vladislav Kamilov
59 Evgeny Kharin
3 Leo Goglichidze
5 Milos Satara
24 Zaim Divanovic
1 Vadim Ulyanov
2 Aleksandr Zhirov
40 Rizvan Utsiev
13 Minkail Matsuev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
61.67% Kiểm soát bóng 44.67%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 5.3
49.7% Kiểm soát bóng 44.6%
11.3 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (35trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
2
7
HT-H/FT-T
5
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
4
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
2
2
HT-B/FT-B
2
3
3
1

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
94 Artem Timofeev Tiền vệ trụ 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 41 6.51
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 28 6.28
23 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 0 0 0 53 42 79.25% 0 6 63 6.86
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 28 20 71.43% 0 1 37 6.48
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 1 0 2 16 12 75% 0 0 25 6.09
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 22 68.75% 1 3 73 6.86
71 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 23 76.67% 0 3 58 7.05
8 Vladislav Sarveli Cánh phải 1 1 1 10 6 60% 0 2 15 6.45
77 Ilya Samoshnikov Cánh phải 0 0 1 13 7 53.85% 0 0 29 6.46
99 Timur Suleymanov Tiền đạo thứ 2 1 1 0 2 1 50% 0 0 3 6
3 Lucas Fasson Trung vệ 1 0 0 55 45 81.82% 0 2 69 6.69
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 0 0 1 4 4 100% 1 1 6 6.36
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 5 3 4 27 16 59.26% 6 0 55 7.98
27 Vadim Rakov Forward 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6
83 Alexey Batrakov Tiền vệ công 1 1 0 37 30 81.08% 4 2 49 7.52
90 Danila Godyaev Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 6.03

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Ismael Silva Lima Tiền vệ trụ 0 0 3 43 33 76.74% 4 2 65 7.33
77 Georgi Melkadze Tiền đạo cắm 0 0 0 11 11 100% 2 2 28 5.98
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 35 7.03
3 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
18 Vladislav Kamilov Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 5.95
59 Evgeny Kharin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.97
95 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 22 95.65% 1 1 48 6.54
9 Rodrigo Ruiz Diaz Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.03
75 Nader Ghandri Trung vệ 2 0 1 39 28 71.79% 0 3 53 6.88
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 1 0 2 23 18 78.26% 3 2 51 7.54
14 Mohamed Amine Talal Tiền vệ trụ 1 0 2 27 18 66.67% 0 3 41 6.27
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 1 1 1 37 30 81.08% 1 0 52 6.64
19 Mauro Luna Diale Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.02
20 Maksim Samorodov Tiền đạo thứ 2 3 2 0 18 11 61.11% 2 1 43 8
4 Turpal-Ali Ibishev Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 4 45 7.34
28 Daniil Zorin Tiền vệ công 1 0 0 20 10 50% 2 0 34 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ