Vòng 29
19:30 ngày 25/01/2025
Luton Town
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Millwall
Địa điểm: Kenilworth Road
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.25
0.90
U 2.25
0.84
1
2.05
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.50
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Millwall Millwall
17'
match change Aaron Anthony Connolly
Ra sân: Calum Scanlon
34'
match hong pen Aaron Anthony Connolly
61'
match goal 0 - 1 Mihailo Ivanovic
Kiến tạo: Raees Bangura-Williams
Elijah Anuoluwapo Adebayo
Ra sân: Tom Krauss
match change
61'
Isaiah Jones
Ra sân: Alfie Doughty
match change
68'
Zack Nelson
Ra sân: Jacob Brown
match change
68'
71'
match yellow.png George Saville
74'
match yellow.png Jake Cooper
Mads Juel Andersen match yellow.png
74'
Liam Walsh
Ra sân: Marvelous Nakamba
match change
76'
83'
match change George Honeyman
Ra sân: Duncan Watmore
88'
match yellow.png George Honeyman
Liam Walsh match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Japhet Tanganga
90'
match change Liam Roberts
Ra sân: Lukas Jensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Millwall Millwall
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
5
19
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
315
 
Số đường chuyền
 
259
61%
 
Chuyền chính xác
 
63%
11
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
2
78
 
Đánh đầu
 
64
36
 
Đánh đầu thành công
 
35
5
 
Cứu thua
 
2
32
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
29
32
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
14
 
Long pass
 
16
104
 
Pha tấn công
 
86
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Liam Walsh
11
Elijah Anuoluwapo Adebayo
25
Isaiah Jones
37
Zack Nelson
17
Pelly Ruddock
23
Tim Krul
29
Thomas Holmes
10
Cauley Woodrow
2
Reuell Walters
Luton Town Luton Town 4-1-4-1
4-2-3-1 Millwall Millwall
24
Kaminski
3
Bell
5
Andersen
6
McGuinne...
27
Hashioka
13
Nakamba
45
Doughty
18
Clark
8
Krauss
19
Brown
9
Morris
1
Jensen
52
Crama
6
Tanganga
5
Cooper
15
Bryan
24
Norre
23
Saville
19
Watmore
31
Bangura-...
33
Scanlon
26
Ivanovic

Substitutes

9
Aaron Anthony Connolly
13
Liam Roberts
39
George Honeyman
45
Wes Harding
4
Shaun Hutchinson
16
Daniel Kelly
3
Murray Wallace
29
Tom Leahy
8
Billy Mitchell
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Liam Walsh 20
Elijah Anuoluwapo Adebayo 11
Isaiah Jones 25
Zack Nelson 37
Pelly Ruddock 17
Tim Krul 23
Thomas Holmes 29
Cauley Woodrow 10
Reuell Walters 2
Luton Town Millwall
9 Aaron Anthony Connolly
13 Liam Roberts
39 George Honeyman
45 Wes Harding
4 Shaun Hutchinson
16 Daniel Kelly
3 Murray Wallace
29 Tom Leahy
8 Billy Mitchell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3.33
55.67% Kiểm soát bóng 41%
13.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 4.1
1.8 Thẻ vàng 1.2
3.2 Sút trúng cầu môn 3.4
50.1% Kiểm soát bóng 44.8%
11.6 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (31trận)
Chủ Khách
Millwall (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
4
4
HT-H/FT-T
4
3
3
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
2
HT-B/FT-B
1
1
4
2

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 40 16 40% 0 0 48 7.77
3 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 31 67.39% 0 4 78 7.15
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 5 1 0 20 13 65% 1 9 35 6.93
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 9 56.25% 1 1 29 6.08
19 Jacob Brown Tiền đạo cắm 3 0 0 10 5 50% 0 3 28 6.72
5 Mads Juel Andersen Trung vệ 1 0 0 39 29 74.36% 0 8 54 6.9
27 Daiki Hashioka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 5 29.41% 1 1 44 6.58
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 1 1 5 35 25 71.43% 10 1 59 7.21
20 Liam Walsh Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.92
8 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 1 15 9 60% 0 0 27 6.39
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 0 0 2 20 10 50% 6 0 41 6.61
25 Isaiah Jones Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 15 6.15
6 Mark McGuinness Trung vệ 1 0 0 26 13 50% 0 7 44 7.13
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 1 0 1 5 3 60% 0 2 8 6.06
37 Zack Nelson Tiền vệ công 0 0 0 16 16 100% 0 0 19 6.12

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 3 0 46 7
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 2 19 16 84.21% 5 2 40 6.95
19 Duncan Watmore Cánh trái 2 1 1 14 5 35.71% 1 2 29 6.73
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 1 42 28 66.67% 0 8 61 7.86
13 Liam Roberts Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 6.2
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.48
24 Casper De Norre Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 18 66.67% 0 0 42 6.93
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 32 14 43.75% 0 0 36 7.07
9 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo cắm 2 2 1 17 13 76.47% 0 3 30 6.76
6 Japhet Tanganga Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 7 38 7.83
52 Tristan Crama Trung vệ 0 0 1 23 11 47.83% 4 2 65 7.39
26 Mihailo Ivanovic Tiền vệ trụ 4 3 0 20 13 65% 1 9 40 7.98
33 Calum Scanlon Hậu vệ cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.07
31 Raees Bangura-Williams Midfielder 3 0 1 22 14 63.64% 0 1 54 7.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ