Vòng 19
22:10 ngày 07/12/2024
Luton Town
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Swansea City
Địa điểm: Kenilworth Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
2.20
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.31
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Swansea City Swansea City
Elijah Anuoluwapo Adebayo 1 - 0 match goal
17'
60'
match change Ji Seong Eom
Ra sân: Ronald Pereira Martins
60'
match change Florian Bianchini
Ra sân: Zan Vipotnik
64'
match goal 1 - 1 Matt Grimes
Kiến tạo: Josh Tymon
Jacob Brown
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
match change
70'
79'
match change Joe Allen
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
Mads Juel Andersen
Ra sân: Amarii Bell
match change
81'
88'
match change Azeem Abdulai
Ra sân: Myles Peart-Harris

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Swansea City Swansea City
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
16
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
270
 
Số đường chuyền
 
510
65%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
18
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
9
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
12
24
 
Ném biên
 
38
21
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
26
61
 
Pha tấn công
 
113
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Jacob Brown
5
Mads Juel Andersen
17
Pelly Ruddock
23
Tim Krul
14
Tahith Chong
10
Cauley Woodrow
38
Joseph Johnson
25
Joe Taylor
37
Zack Nelson
Luton Town Luton Town 3-5-2
4-2-3-1 Swansea City Swansea City
24
Kaminski
3
Bell
6
McGuinne...
29
Holmes
7
Moses
18
Clark
13
Nakamba
8
Krauss
27
Hashioka
9
Morris
11
Adebayo
22
Vigourou...
2
Key
5
Cabango
6
Darling
14
Tymon
17
Franco
8
Grimes
35
Martins
20
Cullen
25
Peart-Ha...
9
Vipotnik

Substitutes

19
Florian Bianchini
7
Joe Allen
10
Ji Seong Eom
47
Azeem Abdulai
23
Cyrus Christie
21
Nathan Tjoe-A-On
26
Kyle Naughton
33
Jon McLaughlin
4
Jay Fulton
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Jacob Brown 19
Mads Juel Andersen 5
Pelly Ruddock 17
Tim Krul 23
Tahith Chong 14
Cauley Woodrow 10
Joseph Johnson 38
Joe Taylor 25
Zack Nelson 37
Luton Town Swansea City
19 Florian Bianchini
7 Joe Allen
10 Ji Seong Eom
47 Azeem Abdulai
23 Cyrus Christie
21 Nathan Tjoe-A-On
26 Kyle Naughton
33 Jon McLaughlin
4 Jay Fulton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3.33
5 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
55.67% Kiểm soát bóng 59.67%
13.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2.4
4.9 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 4.1
50.1% Kiểm soát bóng 61.5%
11.6 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (31trận)
Chủ Khách
Swansea City (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
5
7
HT-H/FT-T
4
3
1
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
4

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Victor Moses Hậu vệ cánh phải 1 0 2 19 13 68.42% 4 0 52 6.8
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 30 13 43.33% 0 0 43 8.35
3 Amarii Bell Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 25 6.28
9 Carlton Morris Tiền đạo thứ 2 0 0 1 32 23 71.88% 0 3 47 6.54
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 32 6.53
19 Jacob Brown Tiền vệ công 1 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.25
5 Mads Juel Andersen Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.12
27 Daiki Hashioka Trung vệ 1 0 1 20 12 60% 3 2 44 6.49
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 0 0 2 23 18 78.26% 9 0 51 6.95
29 Thomas Holmes Trung vệ 0 0 0 31 16 51.61% 1 2 45 6.53
8 Tom Krauss Tiền vệ trụ 1 0 0 36 24 66.67% 1 0 60 6.87
6 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 34 6.44
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo thứ 2 4 2 0 12 12 100% 1 1 25 7.05

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Joe Allen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.31
8 Matt Grimes Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 97 78 80.41% 8 0 118 8.28
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 0 41 5.23
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 3 2 2 72 63 87.5% 4 0 106 7.33
6 Harry Darling Trung vệ 2 1 1 34 28 82.35% 0 1 44 6.59
20 Liam Cullen Tiền đạo thứ 2 5 2 3 47 42 89.36% 1 1 73 7.8
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 1 0 2 63 50 79.37% 1 0 91 6.35
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 0 59 6.14
10 Ji Seong Eom Hậu vệ cánh trái 1 0 2 13 11 84.62% 1 0 18 6.21
17 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ phòng ngự 3 2 2 31 27 87.1% 0 0 52 7.34
19 Florian Bianchini Cánh phải 1 1 1 4 4 100% 1 0 9 6.68
25 Myles Peart-Harris Cánh trái 1 1 0 26 17 65.38% 6 0 53 6.53
9 Zan Vipotnik Tiền đạo thứ 2 1 0 0 9 7 77.78% 0 2 14 6.32
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 1 0 0 30 24 80% 2 1 47 6.4
47 Azeem Abdulai Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ