Vòng League Round
03:00 ngày 31/01/2025
Lyon
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Ludogorets Razgrad
Địa điểm: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.94
+2
0.88
O 3.25
0.95
U 3.25
0.85
1
1.20
X
6.50
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.85
+0.75
1.00
O 1.25
0.85
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Ernest Nuamah match yellow.png
37'
Corentin Tolisso 1 - 0
Kiến tạo: Georges Mikautadze
match goal
54'
Alexandre Lacazette
Ra sân: Tanner Tessmann
match change
64'
Nemanja Matic
Ra sân: Jordan Veretout
match change
64'
72'
match yellow.png Erick Marcus
74'
match change Danny Gruper
Ra sân: Anton Nedyalkov
74'
match change Ivaylo Chochev
Ra sân: Caio Vidal Rocha
77'
match goal 1 - 1 Dinis Da Costa Lima Almeida
Kiến tạo: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Nicolas Tagliafico
Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos
match change
78'
79'
match change Edvin Kurtulus
Ra sân: Francisco Javier Hidalgo Gomez
79'
match change Georgi Rusev
Ra sân: Erick Marcus
83'
match yellow.png Jakub Piotrowski
Sael Kumbedi
Ra sân: Ernest Nuamah
match change
84'
90'
match change Deroy Duarte
Ra sân: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
11
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
11
13
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
537
 
Số đường chuyền
 
400
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
23
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
7
22
 
Rê bóng thành công
 
20
14
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
16
21
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
21
120
 
Pha tấn công
 
81
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Nicolas Tagliafico
10
Alexandre Lacazette
20
Sael Kumbedi
31
Nemanja Matic
22
Clinton Mata Pedro Lourenco
40
Remy Descamps
27
Warmed Omari
50
Lassine Diarra
29
Enzo Molebe
Lyon Lyon 4-3-3
4-2-3-1 Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
23
Perri
16
Santos
19
Niakhate
55
Caleta-C...
98
Maitland...
8
Tolisso
15
Tessmann
7
Veretout
37
Nuamah
69
Mikautad...
18
Cherki
1
Padt
17
Gomez
24
Verdon
4
Almeida
3
Nedyalko...
30
Machado,...
6
Piotrows...
77
Marcus
20
Camara
11
Rocha
12
Cruz

Substitutes

18
Ivaylo Chochev
19
Georgi Rusev
14
Danny Gruper
23
Deroy Duarte
15
Edvin Kurtulus
5
Georgi Terziev
80
Metodiy Stefanov
73
Filip Gigov
67
Damyan Hristov
39
Hendrik Bonmann
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Nicolas Tagliafico 3
Alexandre Lacazette 10
Sael Kumbedi 20
Nemanja Matic 31
Clinton Mata Pedro Lourenco 22
Remy Descamps 40
Warmed Omari 27
Lassine Diarra 50
Enzo Molebe 29
Lyon Ludogorets Razgrad
18 Ivaylo Chochev
19 Georgi Rusev
14 Danny Gruper
23 Deroy Duarte
15 Edvin Kurtulus
5 Georgi Terziev
80 Metodiy Stefanov
73 Filip Gigov
67 Damyan Hristov
39 Hendrik Bonmann

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.33
8.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
59% Kiểm soát bóng 35.33%
15.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.3
6.7 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
56.1% Kiểm soát bóng 39.2%
12.1 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (29trận)
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
10
2
HT-H/FT-T
4
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
1
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
0
4
HT-B/FT-B
0
5
3
6

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 0 0 1 38 35 92.11% 1 1 42 6.75
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 3 2 0 28 26 92.86% 1 5 43 7.88
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 0 0 0 30 30 100% 0 0 38 6.73
98 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 30 83.33% 3 0 53 7.1
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 3 42 6.95
23 Lucas Estella Perri Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.95
16 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 23 71.88% 0 1 52 7.1
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 2 1 1 36 29 80.56% 6 0 57 7.18
69 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 0 0 2 16 11 68.75% 0 0 23 6.89
15 Tanner Tessmann Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 35 29 82.86% 0 0 40 6.95
37 Ernest Nuamah Cánh phải 2 2 0 11 10 90.91% 1 0 23 6.98

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sergio Padt Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 33 7.29
3 Anton Nedyalkov Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 19 82.61% 0 0 36 5.97
4 Dinis Da Costa Lima Almeida Trung vệ 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 28 6.06
6 Jakub Piotrowski Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 24 75% 0 1 42 6.22
24 Olivier Verdon Trung vệ 1 0 0 36 36 100% 0 1 44 6.31
30 Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho Tiền vệ trụ 0 0 0 34 28 82.35% 0 3 44 6.19
17 Francisco Javier Hidalgo Gomez Hậu vệ cánh phải 1 1 3 26 21 80.77% 5 1 49 6.03
11 Caio Vidal Rocha Cánh trái 4 1 1 12 10 83.33% 1 0 27 6.68
20 Aguibou Camara Tiền vệ công 1 1 1 20 19 95% 0 0 36 6.87
12 Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz Tiền đạo cắm 1 0 1 14 13 92.86% 1 1 24 6.75
77 Erick Marcus Cánh trái 2 0 1 18 16 88.89% 2 0 31 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ