Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 11/04/2025
Lyon
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Manchester United
Địa điểm: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.40
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Manchester United Manchester United
Thiago Almada 1 - 0 match goal
25'
31'
match yellow.png Diogo Dalot
45'
match goal 1 - 1 Leny Yoro
Kiến tạo: Manuel Ugarte
Alexandre Lacazette
Ra sân: Paul Akouokou
match change
51'
52'
match yellow.png Manuel Ugarte
63'
match change Joshua Zirkzee
Ra sân: Rasmus Hojlund
72'
match change Mason Mount
Ra sân: Manuel Ugarte
78'
match yellow.png Mason Mount
Nicolas Tagliafico match yellow.png
79'
83'
match change Kobbie Mainoo
Ra sân: Alejandro Garnacho
83'
match change Victor Nilsson-Lindelof
Ra sân: Harry Maguire
88'
match goal 1 - 2 Joshua Zirkzee
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
90'
match yellow.png Kobbie Mainoo
Mathis Ryan Cherki 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Manchester United Manchester United
5
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
521
 
Số đường chuyền
 
428
90%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Đánh đầu
 
14
2
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Ném biên
 
12
16
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
18
 
Long pass
 
19
82
 
Pha tấn công
 
87
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alexandre Lacazette
55
Duje Caleta-Car
40
Remy Descamps
27
Warmed Omari
20
Sael Kumbedi
31
Nemanja Matic
16
Abner Vinicius Da Silva Santos
50
Lassine Diarra
29
Enzo Molebe
41
Teo Barisic
53
Mathys de Carvalho
93
Alejandro Jesus Gomes Rodriguez
Lyon Lyon 4-3-1-2
3-4-3 Manchester United Manchester United
23
Perri
3
Tagliafi...
19
Niakhate
22
Lourenco
98
Maitland...
4
Akouokou
8
Tolisso
7
Veretout
32
Almada
69
Mikautad...
18
Cherki
24
Onana
3
Mazraoui
5
Maguire
15
Yoro
20
Dalot
25
Ugarte
18
Casimiro...
13
Dorgu
17
Garnacho
9
Hojlund
8
Fernande...

Substitutes

11
Joshua Zirkzee
2
Victor Nilsson-Lindelof
7
Mason Mount
37
Kobbie Mainoo
14
Christian Eriksen
1
Altay Bayindi
23
Luke Shaw
22
Tom Heaton
41
Harry Amass
87
Godwill Kukonki
64
Jack Moorhouse
80
Jaydan Kamson
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Alexandre Lacazette 10
Duje Caleta-Car 55
Remy Descamps 40
Warmed Omari 27
Sael Kumbedi 20
Nemanja Matic 31
Abner Vinicius Da Silva Santos 16
Lassine Diarra 50
Enzo Molebe 29
Teo Barisic 41
Mathys de Carvalho 53
Alejandro Jesus Gomes Rodriguez 93
Lyon Manchester United
11 Joshua Zirkzee
2 Victor Nilsson-Lindelof
7 Mason Mount
37 Kobbie Mainoo
14 Christian Eriksen
1 Altay Bayindi
23 Luke Shaw
22 Tom Heaton
41 Harry Amass
87 Godwill Kukonki
64 Jack Moorhouse
80 Jaydan Kamson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 8.33
7 Sút trúng cầu môn 5.33
57.33% Kiểm soát bóng 54%
13 Phạm lỗi 13.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 6.2
6.6 Sút trúng cầu môn 5.5
59.7% Kiểm soát bóng 50.9%
12.7 Phạm lỗi 10.8
1.9 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (45trận)
Chủ Khách
Manchester United (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
4
HT-H/FT-T
6
2
6
4
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
1
2
3
2
HT-H/FT-H
3
4
2
8
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
4
4
3
HT-B/FT-B
0
6
4
2

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 2 0 2 14 11 78.57% 0 0 19 6.32
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 36 81.82% 3 1 63 6.62
7 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 0 0 0 47 46 97.87% 0 0 55 6.41
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 63 6.28
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 2 1 1 70 63 90% 1 0 87 6.54
98 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ cánh phải 1 0 0 55 53 96.36% 3 0 76 6.7
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 58 53 91.38% 0 1 68 6.32
23 Lucas Estella Perri Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 35 6.32
4 Paul Akouokou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 33 6.3
32 Thiago Almada Tiền vệ công 4 2 2 48 44 91.67% 3 0 62 7.27
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 2 0 2 47 40 85.11% 5 0 66 7.04
69 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 2 0 2 21 18 85.71% 0 0 37 6.39

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 3 37 25 67.57% 13 0 62 7.41
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 65 62 95.38% 0 4 68 6.39
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.1
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 41 34 82.93% 0 0 52 6.45
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 34 5.37
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 62 58 93.55% 0 0 77 6.73
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 36 87.8% 2 1 55 7.1
7 Mason Mount Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 5.96
25 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 24 85.71% 0 0 38 6.41
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 2 1 0 7 7 100% 0 0 10 6.89
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 2 1 2 3 2 66.67% 0 0 11 6.46
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 2 1 1 13 13 100% 4 0 32 6.23
15 Leny Yoro Trung vệ 3 1 0 54 50 92.59% 0 0 64 7.31
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 1 5 5 100% 0 0 11 6.29
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 22 88% 2 2 45 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ