Vòng 21
21:00 ngày 09/02/2025
Lyon
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (1 - 0)
Reims 1
Địa điểm: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.96
O 3
0.94
U 3
0.92
1
1.70
X
3.80
2
4.80
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.79
O 0.5
0.30
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Reims Reims
11'
match yellow.png Oumar Diakite
Clinton Mata Pedro Lourenco match yellow.png
31'
Nicolas Tagliafico 1 - 0
Kiến tạo: Corentin Tolisso
match goal
36'
Nicolas Tagliafico match yellow.png
58'
66'
match change Amadou Koné
Ra sân: John Patrick
67'
match yellow.png Nhoa Sangui
Corentin Tolisso 2 - 0
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
match goal
68'
Thiago Almada
Ra sân: Nemanja Matic
match change
74'
Ainsley Maitland-Niles
Ra sân: Sael Kumbedi
match change
74'
Malick Fofana
Ra sân: Ernest Nuamah
match change
74'
75'
match change Niama Sissoko
Ra sân: Oumar Diakite
75'
match change Zabi Gueu
Ra sân: Sergio Akieme
Mathis Ryan Cherki 3 - 0
Kiến tạo: Malick Fofana
match goal
79'
Jordan Veretout
Ra sân: Tanner Tessmann
match change
81'
Abner Vinicius Da Silva Santos
Ra sân: Nicolas Tagliafico
match change
81'
87'
match red Zabi Gueu
88'
match change Hiroki Sekine
Ra sân: Junya Ito
89'
match change Ikechukwu Orazi
Ra sân: Mamadou Diakhon
Georges Mikautadze 4 - 0
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Reims Reims
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
10
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
651
 
Số đường chuyền
 
300
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
12
16
 
Đánh đầu
 
16
11
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
5
26
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
15
26
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
11
111
 
Pha tấn công
 
64
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Thiago Almada
11
Malick Fofana
7
Jordan Veretout
98
Ainsley Maitland-Niles
16
Abner Vinicius Da Silva Santos
55
Duje Caleta-Car
27
Warmed Omari
40
Remy Descamps
29
Enzo Molebe
Lyon Lyon 4-2-3-1
4-3-3 Reims Reims
1
Perri
3
Tagliafi...
19
Niakhate
22
Lourenco
20
Kumbedi
15
Tessmann
31
Matic
37
Nuamah
8
Tolisso
18
Cherki
69
Mikautad...
94
Diouf
23
Buta
24
Gbane
21
Kipre
18
Akieme
30
Patrick
6
Edoa
55
Sangui
7
Ito
22
Diakite
67
Diakhon

Substitutes

3
Hiroki Sekine
74
Niama Sissoko
73
Ikechukwu Orazi
72
Amadou Koné
86
Zabi Gueu
20
Alexandre Olliero
10
Teddy Teuma
31
Malcolm Jeng
64
Mohamed Diadie
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Thiago Almada 23
Malick Fofana 11
Jordan Veretout 7
Ainsley Maitland-Niles 98
Abner Vinicius Da Silva Santos 16
Duje Caleta-Car 55
Warmed Omari 27
Remy Descamps 40
Enzo Molebe 29
Lyon Reims
3 Hiroki Sekine
74 Niama Sissoko
73 Ikechukwu Orazi
72 Amadou Koné
86 Zabi Gueu
20 Alexandre Olliero
10 Teddy Teuma
31 Malcolm Jeng
64 Mohamed Diadie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 3.67
57.67% Kiểm soát bóng 43.33%
11 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1
3.6 Phạt góc 2.2
1.7 Thẻ vàng 1.4
6.3 Sút trúng cầu môn 3.7
61.6% Kiểm soát bóng 41.4%
12.7 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (43trận)
Chủ Khách
Reims (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
4
HT-H/FT-T
6
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
3
1
HT-H/FT-H
3
4
1
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
1
1
HT-B/FT-B
0
6
7
5

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 70 64 91.43% 0 2 75 7.01
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 1 1 0 54 51 94.44% 1 0 72 8.12
7 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 0 0 0 17 16 94.12% 0 1 19 6.43
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 63 60 95.24% 1 1 77 7.87
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 2 2 3 75 67 89.33% 3 0 94 9.32
98 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 14 100% 0 0 15 6.23
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 65 58 89.23% 0 2 74 7.22
1 Lucas Estella Perri Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 2 32 7.43
23 Thiago Almada Tiền vệ công 2 0 0 26 24 92.31% 0 0 29 6.28
16 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 10 100% 0 0 12 6.35
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 1 1 4 61 46 75.41% 5 0 77 9.5
69 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 3 1 0 25 18 72% 0 1 42 7.74
15 Tanner Tessmann Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 57 53 92.98% 1 0 69 7.28
20 Sael Kumbedi Hậu vệ cánh phải 1 1 0 42 38 90.48% 1 1 60 7.1
37 Ernest Nuamah Cánh phải 3 1 2 43 36 83.72% 4 1 65 7.83
11 Malick Fofana Cánh trái 0 0 2 10 8 80% 0 0 12 6.96

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Junya Ito Cánh phải 0 0 1 32 27 84.38% 10 0 61 6.22
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 1 0 1 37 37 100% 3 0 52 6.41
23 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 28 75.68% 2 0 60 5.48
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 2 24 6.27
21 Cedric Kipre Trung vệ 1 0 0 23 20 86.96% 0 0 42 6.26
30 John Patrick Defender 1 1 0 20 14 70% 1 2 32 6.57
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 24 82.76% 0 0 41 5.84
22 Oumar Diakite Tiền đạo cắm 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 31 5.81
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ trụ 0 0 2 22 20 90.91% 0 0 33 6.2
3 Hiroki Sekine Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.92
67 Mamadou Diakhon Cánh trái 3 1 0 17 14 82.35% 2 0 33 6.15
72 Amadou Koné Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 19 6.02
55 Nhoa Sangui Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 40 5.53
73 Ikechukwu Orazi Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.89
74 Niama Sissoko Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.71
86 Zabi Gueu Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 4.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ