1.05
0.85
0.83
0.91
1.29
6.00
8.00
1.09
0.79
0.22
3.00
Diễn biến chính
Kiến tạo: Corentin Tolisso
Ra sân: Lucas Stassin
Ra sân: Nemanja Matic
Ra sân: Jordan Veretout
Ra sân: Augustine Boakye
Ra sân: Louis Mouton
Ra sân: Yvann Macon
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Alexandre Lacazette
Ra sân: Malick Fofana
Ra sân: Benjamin Bouchouari
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 21 | 7.18 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 2 | 74 | 6.91 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 1 | 0 | 67 | 6.98 | |
7 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 1 | 39 | 6.57 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 2 | 44 | 7.04 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 55 | 6.68 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 57 | 6.78 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 1 | 59 | 7.31 | |
23 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 20 | 7.3 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 4 | 1 | 46 | 7.24 | |
11 | Malick Fofana | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 5 | 0 | 46 | 6.63 |
Saint Etienne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Mickael Nade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 36 | 6.22 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 29 | 6.92 | |
21 | Dylan Batubinsika | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 30 | 6.15 | |
19 | Leo Petrot | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 36 | 6.28 | |
27 | Yvann Macon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 43 | 6.71 | |
22 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 3 | 3 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 5 | 0 | 38 | 7.24 | |
6 | Benjamin Bouchouari | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 38 | 6.95 | |
4 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 3 | 36 | 6.65 | |
14 | Louis Mouton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 24 | 6.32 | |
20 | Augustine Boakye | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 6.15 | |
32 | Lucas Stassin | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 5.99 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ