Vòng League Round
03:00 ngày 31/01/2025
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
FC Porto
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.86
-1.25
0.98
O 2.75
0.83
U 2.75
0.99
1
6.00
X
4.50
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
1.03
O 1.25
1.13
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
FC Porto FC Porto
Joris van Overeem
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
match change
46'
49'
match yellow.png Francisco Sampaio Moura
58'
match goal 0 - 1 Nicolas Gonzalez Iglesias
Kiến tạo: Joao Mario Neto Lopes
66'
match change Denis Gul
Ra sân: Danny Loader
66'
match change Vasco Sousa
Ra sân: Fabio Vieira
Dor Peretz
Ra sân: Ido Shahar
match change
69'
Nemanja Stojic
Ra sân: Tyrese Asante
match change
70'
Elad Madmon
Ra sân: Dor Turgeman
match change
70'
75'
match change Zaidu Sanusi
Ra sân: Francisco Sampaio Moura
75'
match change Wenderson Galeno
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Henry Addo
Ra sân: Osher Davida
match change
81'
84'
match change Rodrigo Mora
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
FC Porto FC Porto
9
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
452
 
Số đường chuyền
 
439
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
24
79
 
Pha tấn công
 
104
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Henry Addo
19
Elad Madmon
42
Dor Peretz
14
Joris van Overeem
18
Nemanja Stojic
41
Roee Magor
27
Ofir Davidadze
90
Roi Mishpati
5
Idan Nachmias
15
Yonas Malede
33
Hisham Layous
70
Idan Trau
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 4-2-3-1
3-4-3 FC Porto FC Porto
23
Sluga
3
Revivo
13
Shlomo
4
Lemkin
6
Asante
16
Kanichow...
28
Sissokho
17
Weslley
36
Shahar
77
Davida
9
Turgeman
99
Costa
3
Djalo
6
Eustaqui...
4
Silva
23
Lopes
22
Varela
16
Iglesias
74
Moura
11
Cossa
19
Loader
10
Vieira

Substitutes

13
Wenderson Galeno
12
Zaidu Sanusi
15
Vasco Sousa
97
Pedro Figueiredo
27
Denis Gul
94
Samuel Portugal
14
Claudio Pires Morais Ramos
20
Andre Franco
86
Rodrigo Mora
70
Goncalo Borges
17
Ivan Jaime Pajuelo
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Henry Addo 20
Elad Madmon 19
Dor Peretz 42
Joris van Overeem 14
Nemanja Stojic 18
Roee Magor 41
Ofir Davidadze 27
Roi Mishpati 90
Idan Nachmias 5
Yonas Malede 15
Hisham Layous 33
Idan Trau 70
Maccabi Tel Aviv FC Porto
13 Wenderson Galeno
12 Zaidu Sanusi
15 Vasco Sousa
97 Pedro Figueiredo
27 Denis Gul
94 Samuel Portugal
14 Claudio Pires Morais Ramos
20 Andre Franco
86 Rodrigo Mora
70 Goncalo Borges
17 Ivan Jaime Pajuelo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 61.33%
6.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 0.8
5.8 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 3
5.1 Sút trúng cầu môn 4.5
59.4% Kiểm soát bóng 60.6%
6.4 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (38trận)
Chủ Khách
FC Porto (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
9
4
HT-H/FT-T
2
1
3
4
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
1
0
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
2
HT-B/FT-B
2
8
0
4

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Simon Sluga Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 31 6.43
14 Joris van Overeem Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.29
16 Gavriel Kanichowsky Tiền vệ công 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 18 6.6
13 Raz Shlomo Trung vệ 0 0 0 47 38 80.85% 0 1 51 6.52
77 Osher Davida Cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 24 6.59
36 Ido Shahar Tiền vệ trụ 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 20 6.01
28 Issouf Sissokho Tiền vệ trụ 0 0 0 20 19 95% 0 0 27 6.4
6 Tyrese Asante Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 49 6.63
9 Dor Turgeman Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 0 2 11 6.13
4 Stav Lemkin Trung vệ 1 0 0 42 39 92.86% 0 0 54 6.85
17 Patati Weslley Cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 5 0 24 6.57
3 Roy Revivo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 38 6.75

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 33 6.34
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 23 6.1
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ trụ 0 0 0 51 49 96.08% 0 0 55 6.63
19 Danny Loader Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 2 0 13 6.04
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 29 82.86% 5 1 51 6.16
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 1 0 1 29 23 79.31% 2 2 48 6.79
3 Tiago Djalo Trung vệ 1 0 0 34 31 91.18% 1 1 44 7.03
10 Fabio Vieira Tiền vệ công 0 0 1 18 16 88.89% 3 0 26 6.51
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 27 87.1% 2 0 40 6.55
4 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 59 52 88.14% 0 2 73 7.06
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 1 0 0 29 27 93.1% 1 2 42 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ