Vòng 1
12:00 ngày 16/02/2025
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
3.20
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.29
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Ibrahim Dresevic
Ra sân: Daihachi Okamura
match change
20'
Yuki Soma 1 - 0 match goal
26'
46'
match change Daiki Suga
Ra sân: Shunki Higashi
48'
match yellow.png Tolgay Arslan
Kotaro Hayashi
Ra sân: Ryuma Kikuchi
match change
53'
Oh Se-Hun match yellow.png
58'
59'
match goal 1 - 1 Tolgay Arslan
Kiến tạo: Mutsuki Kato
72'
match change Sota Nakamura
Ra sân: Mutsuki Kato
Na Sang Ho
Ra sân: Yuki Soma
match change
77'
Shota Fujio
Ra sân: Oh Se-Hun
match change
77'
Keiya Sento
Ra sân: Ryohei Shirasaki
match change
77'
77'
match goal 1 - 2 Sota Nakamura
Takuma Nishimura match yellow.png
79'
85'
match change Sota Koshimichi
Ra sân: Tolgay Arslan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
3
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
22
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
243
 
Số đường chuyền
 
401
56%
 
Chuyền chính xác
 
74%
22
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Substitution
 
3
4
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
35
10
 
Cản phá thành công
 
7
12
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
22
69
 
Pha tấn công
 
122
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Ibrahim Dresevic
26
Kotaro Hayashi
8
Keiya Sento
9
Shota Fujio
10
Na Sang Ho
13
Tatsuya Morita
18
Hokuto Shimoda
49
Kanji Kuwayama
15
Mitchell Duke
Machida Zelvia Machida Zelvia 3-4-2-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Tani
3
Shoji
4
Kikuchi
50
Okamura
19
Nakayama
16
Hiroyuki
23
Shirasak...
6
Mochizuk...
7
Soma
20
Nishimur...
90
Se-Hun
1
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Nakano
6
Kawabe
14
Tanaka
24
Higashi
51
Kato
30
Arslan
9
Ryo

Substitutes

18
Daiki Suga
39
Sota Nakamura
32
Sota Koshimichi
26
Jung Min Gi
3
Taichi Yamasaki
20
Shion Inoue
13
Naoto Arai
5
Hiroya Matsumoto
11
Makoto Mitsuta
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Ibrahim Dresevic 5
Kotaro Hayashi 26
Keiya Sento 8
Shota Fujio 9
Na Sang Ho 10
Tatsuya Morita 13
Hokuto Shimoda 18
Kanji Kuwayama 49
Mitchell Duke 15
Machida Zelvia Hiroshima Sanfrecce
18 Daiki Suga
39 Sota Nakamura
32 Sota Koshimichi
26 Jung Min Gi
3 Taichi Yamasaki
20 Shion Inoue
13 Naoto Arai
5 Hiroya Matsumoto
11 Makoto Mitsuta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
46.33% Kiểm soát bóng 60.33%
8.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 6.4
1.7 Thẻ vàng 1
2.9 Sút trúng cầu môn 4
48.8% Kiểm soát bóng 59.8%
10.6 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (13trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1

Machida Zelvia Machida Zelvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gen Shoji Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
23 Ryohei Shirasaki Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.7
16 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 3 60% 1 0 7 6.5
19 Yuta Nakayama Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.6
20 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.5
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.5
90 Oh Se-Hun Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 3 6.5
7 Yuki Soma Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.7
4 Ryuma Kikuchi Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.6
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
6 Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.6

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolgay Arslan Tiền vệ công 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.4
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.7
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
6 Hayao Kawabe Tiền vệ trụ 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 6 6.8
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
9 Germain Ryo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.6
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 5 1 20% 0 3 8 6.7
14 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.4
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.3
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ