Vòng 14
00:30 ngày 30/11/2024
Magdeburg
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Hertha Berlin
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 3.25
1.03
U 3.25
0.85
1
2.45
X
3.60
2
2.30
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.91
O 1.25
0.89
U 1.25
0.99

Diễn biến chính

Magdeburg Magdeburg
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
Jean Hugonet match yellow.png
21'
Tobias Muller match yellow.png
23'
Connor Krempicki
Ra sân: Tobias Muller
match change
31'
37'
match yellow.png Jonjoe Kenny
Baris Atik
Ra sân: Xavier Amaechi
match change
46'
Mo El Hankouri 1 - 0
Kiến tạo: Connor Krempicki
match goal
48'
55'
match goal 1 - 1 Derry Scherhant
Kiến tạo: Jonjoe Kenny
56'
match yellow.png Deyovaisio Zeefuik
63'
match yellow.png Florian Niederlechner
65'
match goal 1 - 2 Florian Niederlechner
Kiến tạo: Toni Leistner
Falko Michel
Ra sân: Samuel Loric
match change
67'
Tatsuya Ito
Ra sân: Livan Burcu
match change
73'
Pierre Nadjombe
Ra sân: Philipp Hercher
match change
73'
74'
match change Fabian Reese
Ra sân: Derry Scherhant
74'
match change Luca Schuler
Ra sân: Florian Niederlechner
Connor Krempicki match yellow.png
80'
84'
match change Diego Demme
Ra sân: Pascal Klemens
86'
match goal 1 - 3 Luca Schuler
Kiến tạo: Ibrahim Maza
90'
match change Palko Dardai
Ra sân: Ibrahim Maza
90'
match change Gustav Christensen
Ra sân: Mickael Cuisance

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Magdeburg Magdeburg
Hertha Berlin Hertha Berlin
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
521
 
Số đường chuyền
 
371
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
26
15
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
24
 
Long pass
 
24
119
 
Pha tấn công
 
82
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Pierre Nadjombe
13
Connor Krempicki
21
Falko Michel
37
Tatsuya Ito
23
Baris Atik
30
Noah Kruth
26
Aleksa Marusic
3
Andi Hoti
14
Abu-Bekir Omer El-Zein
Magdeburg Magdeburg 3-4-3
4-2-3-1 Hertha Berlin Hertha Berlin
1
Reimann
15
Heber
24
Hugonet
5
Muller
11
Hankouri
2
Loric
27
Hercher
25
Gnaka
29
Burcu
9
Kaars
20
Amaechi
1
Ernst
16
Kenny
37
Leistner
31
Dardai
42
Zeefuik
41
Klemens
8
Sessa
27
Cuisance
10
Maza
39
Scherhan...
7
Niederle...

Substitutes

26
Gustav Christensen
18
Luca Schuler
11
Fabian Reese
20
Palko Dardai
6
Diego Demme
9
Smail Prevljak
5
Andreas Bouchalakis
24
Jon Dagur Thorsteinsson
43
Tim Goller
Đội hình dự bị
Magdeburg Magdeburg
Pierre Nadjombe 22
Connor Krempicki 13
Falko Michel 21
Tatsuya Ito 37
Baris Atik 23
Noah Kruth 30
Aleksa Marusic 26
Andi Hoti 3
Abu-Bekir Omer El-Zein 14
Magdeburg Hertha Berlin
26 Gustav Christensen
18 Luca Schuler
11 Fabian Reese
20 Palko Dardai
6 Diego Demme
9 Smail Prevljak
5 Andreas Bouchalakis
24 Jon Dagur Thorsteinsson
43 Tim Goller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 53.33%
7 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 5.9
2.6 Thẻ vàng 3
4.8 Sút trúng cầu môn 4.6
43.3% Kiểm soát bóng 51.9%
7.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Magdeburg (20trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
2
HT-H/FT-H
3
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
1
3
5
3

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 3 28 6.61
37 Tatsuya Ito Cánh trái 1 0 1 9 9 100% 0 0 15 5.91
13 Connor Krempicki Tiền vệ trụ 1 0 1 30 26 86.67% 0 0 47 6.15
23 Baris Atik Cánh trái 1 0 1 17 13 76.47% 1 2 23 6.25
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 52 49 94.23% 0 1 67 7
27 Philipp Hercher Tiền vệ phải 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 27 6.01
11 Mo El Hankouri Tiền vệ trái 3 2 1 30 24 80% 2 0 49 7.59
25 Silas Gnaka Tiền vệ trụ 0 0 0 87 74 85.06% 0 2 91 6.14
9 Martijn Kaars Tiền vệ công 1 0 1 14 11 78.57% 4 0 24 6.22
26 Aleksa Marusic Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Xavier Amaechi Cánh phải 0 0 0 12 9 75% 2 0 20 5.97
24 Jean Hugonet Trung vệ 1 0 0 65 58 89.23% 0 4 77 6.39
3 Andi Hoti Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Samuel Loric Hậu vệ cánh trái 1 0 1 29 26 89.66% 4 0 47 5.98
14 Abu-Bekir Omer El-Zein Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Noah Kruth Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Daniel Heber Trung vệ 2 0 2 94 86 91.49% 0 1 110 6.96
21 Falko Michel Cánh trái 1 0 1 9 9 100% 0 0 15 6.62
22 Pierre Nadjombe Defender 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 5.87
29 Livan Burcu Cánh trái 1 0 2 24 19 79.17% 0 0 39 6.35

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Diego Demme Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.12
37 Toni Leistner Trung vệ 1 0 1 33 31 93.94% 0 1 45 7.5
7 Florian Niederlechner Tiền vệ công 2 2 0 19 14 73.68% 1 2 30 7.59
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Smail Prevljak Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 1 1 47 7.26
11 Fabian Reese Cánh trái 0 0 2 16 14 87.5% 0 0 20 6.24
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 31 91.18% 0 2 61 7.04
27 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 1 0 3 34 25 73.53% 3 1 63 7.59
20 Palko Dardai Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.04
24 Jon Dagur Thorsteinsson Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Kevin Sessa Tiền vệ công 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 49 7
31 Marton Dardai Trung vệ 0 0 0 51 41 80.39% 0 0 62 6.5
18 Luca Schuler Tiền đạo thứ 2 1 1 0 2 1 50% 0 1 4 6.98
1 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 37 5.96
39 Derry Scherhant Cánh trái 2 2 1 16 12 75% 1 2 34 7.71
26 Gustav Christensen Cánh trái 2 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.2
41 Pascal Klemens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 23 71.88% 1 2 45 6.61
10 Ibrahim Maza Tiền vệ công 4 2 2 30 23 76.67% 2 1 52 7.31
43 Tim Goller Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ