0.95
0.95
1.03
0.85
2.45
3.60
2.30
0.99
0.91
0.89
0.99
Diễn biến chính
Ra sân: Tobias Muller
Ra sân: Xavier Amaechi
Kiến tạo: Connor Krempicki
Kiến tạo: Jonjoe Kenny
Kiến tạo: Toni Leistner
Ra sân: Samuel Loric
Ra sân: Livan Burcu
Ra sân: Philipp Hercher
Ra sân: Derry Scherhant
Ra sân: Florian Niederlechner
Ra sân: Pascal Klemens
Kiến tạo: Ibrahim Maza
Ra sân: Ibrahim Maza
Ra sân: Mickael Cuisance
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 3 | 28 | 6.61 | |
37 | Tatsuya Ito | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.91 | |
13 | Connor Krempicki | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 47 | 6.15 | |
23 | Baris Atik | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 2 | 23 | 6.25 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 67 | 7 | |
27 | Philipp Hercher | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 27 | 6.01 | |
11 | Mo El Hankouri | Tiền vệ trái | 3 | 2 | 1 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 49 | 7.59 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 87 | 74 | 85.06% | 0 | 2 | 91 | 6.14 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 24 | 6.22 | |
26 | Aleksa Marusic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Xavier Amaechi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 20 | 5.97 | |
24 | Jean Hugonet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 4 | 77 | 6.39 | |
3 | Andi Hoti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Samuel Loric | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 4 | 0 | 47 | 5.98 | |
14 | Abu-Bekir Omer El-Zein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Noah Kruth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Daniel Heber | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 94 | 86 | 91.49% | 0 | 1 | 110 | 6.96 | |
21 | Falko Michel | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.62 | |
22 | Pierre Nadjombe | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 5.87 | |
29 | Livan Burcu | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 39 | 6.35 |
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Diego Demme | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.12 | |
37 | Toni Leistner | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 45 | 7.5 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 2 | 30 | 7.59 | |
5 | Andreas Bouchalakis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Smail Prevljak | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 47 | 7.26 | |
11 | Fabian Reese | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.24 | |
42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 2 | 61 | 7.04 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 1 | 63 | 7.59 | |
20 | Palko Dardai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
24 | Jon Dagur Thorsteinsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Kevin Sessa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 0 | 62 | 6.5 | |
18 | Luca Schuler | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.98 | |
1 | Tjark Ernst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 37 | 5.96 | |
39 | Derry Scherhant | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 2 | 34 | 7.71 | |
26 | Gustav Christensen | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
41 | Pascal Klemens | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 2 | 45 | 6.61 | |
10 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 1 | 52 | 7.31 | |
43 | Tim Goller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ