Vòng 26
00:30 ngày 03/03/2025
Mallorca
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Alaves
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2
1.08
U 2
0.80
1
2.25
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.33
+0.25
0.63
O 0.5
0.55
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Alaves Alaves
Takuma Asano 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match goal
9'
64'
match yellow.png Carles Alena Castillo
Samuel Almeida Costa
Ra sân: Takuma Asano
match change
65'
68'
match goal 1 - 1 Enrique Garcia Martinez, Kike
Kiến tạo: Carlos Martin
71'
match change Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
Manuel Morlanes
Ra sân: Robert Navarro
match change
72'
Cyle Larin
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
match change
73'
78'
match yellow.png Santiago Mourino
81'
match change Moussa Diarra
Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena
81'
match change Ander Guevara Lajo
Ra sân: Joan Joan Moreno
81'
match change Facundo Garces
Ra sân: Carlos Vicente
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Alaves Alaves
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
20
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
320
 
Số đường chuyền
 
404
78%
 
Chuyền chính xác
 
77%
20
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
51
 
Đánh đầu
 
51
30
 
Đánh đầu thành công
 
21
6
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
33
18
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
30
80
 
Pha tấn công
 
124
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Cyle Larin
8
Manuel Morlanes
9
Abdon Prats Bastidas
12
Samuel Almeida Costa
20
Francisco Chiquinho
2
Mateu Morey
13
Leo Roman
18
Antonio Sanchez Navarro
16
Valery Fernandez
25
Ivan Cuellar Sacristan
32
David Lopez
6
Jose Manuel Arias Copete
Mallorca Mallorca 4-4-2
4-4-2 Alaves Alaves
1
Greif
3
Grueso
21
Arenas
24
Valjent
23
Maffeo
27
Navarro
10
Darder
5
Gonzalez
11
Asano
14
Vazquez
7
Muriqi
1
Salva
14
Tenaglia
5
Abqar
12
Mourino
3
Pena
7
Vicente
24
Moreno
8
Blanco
21
Castillo
15
Martin
17
Kike

Substitutes

2
Facundo Garces
22
Moussa Diarra
11
Antonio Martinez Lopez
6
Ander Guevara Lajo
4
Aleksandar Sedlar
9
Asier Villalibre
18
Jon Guridi
31
Adrian Rodriguez
19
Pau Cabanes
36
Adrian Pica
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Cyle Larin 17
Manuel Morlanes 8
Abdon Prats Bastidas 9
Samuel Almeida Costa 12
Francisco Chiquinho 20
Mateu Morey 2
Leo Roman 13
Antonio Sanchez Navarro 18
Valery Fernandez 16
Ivan Cuellar Sacristan 25
David Lopez 32
Jose Manuel Arias Copete 6
Mallorca Alaves
2 Facundo Garces
22 Moussa Diarra
11 Antonio Martinez Lopez
6 Ander Guevara Lajo
4 Aleksandar Sedlar
9 Asier Villalibre
18 Jon Guridi
31 Adrian Rodriguez
19 Pau Cabanes
36 Adrian Pica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3.67
2 Sút trúng cầu môn 4.33
44.33% Kiểm soát bóng 49.67%
12.67 Phạm lỗi 19
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 3.3
3 Sút trúng cầu môn 4.6
47.9% Kiểm soát bóng 51.4%
12.2 Phạm lỗi 16.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (33trận)
Chủ Khách
Alaves (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
3
HT-H/FT-T
4
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
4
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
3
3
HT-B/FT-B
1
2
4
1

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 2 0 2 20 15 75% 5 2 47 7.16
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 0 4 35 6.75
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.17
11 Takuma Asano Cánh phải 1 1 2 8 6 75% 0 0 20 7.63
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 2 1 2 37 30 81.08% 3 0 49 6.72
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 6 1 3 17 4 23.53% 0 7 43 7.07
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.89
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 1 3 56 7.25
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 1 0 2 49 42 85.71% 0 7 76 8.14
23 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 21 17 80.95% 5 2 60 7.52
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 23 82.14% 1 3 54 6.97
1 Dominik Greif Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 41 7.04
8 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.15
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 5.86
27 Robert Navarro Tiền vệ công 1 0 0 18 12 66.67% 0 1 36 6.19

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 4 1 1 17 15 88.24% 0 3 32 7.38
24 Joan Joan Moreno Tiền vệ trụ 0 0 2 49 41 83.67% 8 3 66 7
22 Moussa Diarra Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.94
21 Carles Alena Castillo Tiền vệ trụ 4 1 3 36 31 86.11% 5 0 55 7.03
11 Antonio Martinez Lopez Tiền đạo cắm 2 1 1 5 5 100% 0 3 9 6.39
2 Facundo Garces Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.19
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 36 6.48
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 29 85.29% 3 1 70 6.77
5 Abdel Abqar Trung vệ 2 0 0 40 36 90% 0 2 59 6.86
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 1 4 4 100% 0 0 4 6.09
3 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 1 0 1 43 33 76.74% 2 0 74 6.62
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 35 74.47% 3 1 66 6.68
15 Carlos Martin Cánh trái 4 3 1 28 18 64.29% 2 1 55 6.84
12 Santiago Mourino Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 6 59 7.36
7 Carlos Vicente Cánh phải 0 0 2 26 16 61.54% 7 1 44 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ