Vòng 21
20:00 ngày 25/01/2025
Mallorca 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Betis
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2
0.92
U 2
0.96
1
2.50
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 0.5
0.50
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Betis Betis
16'
match yellow.png Abdessamad Ezzalzouli
46'
match change Sergi Altimira
Ra sân: Marc Roca
Cyle Larin match yellow.png
46'
Omar Mascarell Gonzalez match yellow.png
48'
Takuma Asano
Ra sân: Sergi Darder
match change
63'
Vedat Muriqi
Ra sân: Cyle Larin
match change
63'
65'
match change Juan Miguel Jimenez Lopez
Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli
65'
match change Cedric Bakambu
Ra sân: Vitor Hugo Roque Ferreira
Omar Mascarell Gonzalez Card changed match var
72'
Omar Mascarell Gonzalez match red
73'
74'
match change Pablo Gabriel Garcia Perez
Ra sân: Jesus Rodriguez
Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Robert Navarro
match change
74'
80'
match yellow.png Cedric Bakambu
90'
match goal 0 - 1 Cedric Bakambu
Kiến tạo: Ángel Ortiz
Mateu Morey
Ra sân: Pablo Maffeo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Betis Betis
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
351
 
Số đường chuyền
 
396
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
23
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
27
4
 
Substitution
 
4
15
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
17
21
 
Cản phá thành công
 
27
9
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
11
106
 
Pha tấn công
 
81
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Takuma Asano
2
Mateu Morey
18
Antonio Sanchez Navarro
7
Vedat Muriqi
4
Siebe Van der Heyden
33
Daniel Luna
20
Francisco Chiquinho
24
Martin Valjent
13
Leo Roman
3
Antonio Latorre Grueso
9
Abdon Prats Bastidas
31
Pere Joan Garcia Bauza
Mallorca Mallorca 4-2-3-1
4-2-3-1 Betis Betis
1
Greif
22
Palacio
6
Copete
21
Arenas
23
Maffeo
12
Costa
5
Gonzalez
10
Darder
14
Vazquez
27
Navarro
17
Larin
13
Castillo
40
Ortiz
3
Rios
6
Souza
57
Arribas
4
Cardoso
21
Roca
36
Rodrigue...
22
Suarez,I...
10
Ezzalzou...
8
Ferreira

Substitutes

11
Cedric Bakambu
7
Juan Miguel Jimenez Lopez
16
Sergi Altimira
52
Pablo Gabriel Garcia Perez
50
German Garcia
46
Mateo Flores
19
Iker Losada
33
Xavier Pleguezuelo
25
Francisco Barbosa Vieites
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Takuma Asano 11
Mateu Morey 2
Antonio Sanchez Navarro 18
Vedat Muriqi 7
Siebe Van der Heyden 4
Daniel Luna 33
Francisco Chiquinho 20
Martin Valjent 24
Leo Roman 13
Antonio Latorre Grueso 3
Abdon Prats Bastidas 9
Pere Joan Garcia Bauza 31
Mallorca Betis
11 Cedric Bakambu
7 Juan Miguel Jimenez Lopez
16 Sergi Altimira
52 Pablo Gabriel Garcia Perez
50 German Garcia
46 Mateo Flores
19 Iker Losada
33 Xavier Pleguezuelo
25 Francisco Barbosa Vieites

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 3
45.33% Kiểm soát bóng 46.33%
12.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
2.2 Bàn thua 1.3
2.9 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 1.8
2.2 Sút trúng cầu môn 4.3
43.7% Kiểm soát bóng 50.8%
12.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (22trận)
Chủ Khách
Betis (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
3
HT-H/FT-T
3
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
3
HT-B/FT-B
1
1
0
5

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 2 1 2 21 17 80.95% 6 1 43 7.16
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 41 5.24
11 Takuma Asano Cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 2 0 11 6.04
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 3 0 1 31 23 74.19% 4 0 65 6.26
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 3 0 1 27 27 100% 1 0 40 6.26
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 3 18 6.24
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 1 0 1 7 4 57.14% 0 2 16 6.04
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 3 1 0 40 38 95% 0 7 55 7.3
23 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 15 83.33% 3 0 52 7.7
1 Dominik Greif Thủ môn 0 0 0 37 22 59.46% 0 1 49 6.43
2 Mateu Morey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.96
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 14 6.29
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 46 36 78.26% 1 3 67 7.1
27 Robert Navarro Tiền vệ công 0 0 3 28 23 82.14% 2 1 52 7.29
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 49 6.53

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
52 Pablo Gabriel Garcia Perez Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 13 6.19
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Cánh trái 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.98
11 Cedric Bakambu Tiền đạo cắm 1 1 1 2 2 100% 0 0 6 7
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 2 0 1 49 42 85.71% 4 1 71 6.84
13 Adrian San Miguel del Castillo Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 37 7.26
3 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 0 5 68 7.75
21 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 20 17 85% 1 0 28 6.7
57 Sergio Arribas 0 0 0 39 29 74.36% 0 0 70 7.67
4 Joao Lucas De Souza Cardoso Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 31 83.78% 0 2 60 7.63
6 Natan Bernardo De Souza Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 2 61 6.93
10 Abdessamad Ezzalzouli Cánh trái 1 1 0 16 13 81.25% 1 0 25 6.28
8 Vitor Hugo Roque Ferreira Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 15 5.92
16 Sergi Altimira Tiền vệ trụ 1 0 0 31 25 80.65% 0 0 39 6.57
36 Jesus Rodriguez Midfielder 0 0 1 20 15 75% 2 0 40 7.23
40 Ángel Ortiz Tiền đạo thứ 2 1 0 1 33 27 81.82% 4 1 70 7.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ