

0.92
0.98
1.17
0.75
1.75
3.40
5.00
1.08
0.80
0.62
1.30
Diễn biến chính


Kiến tạo: Daniel Jose Rodriguez Vazquez


Kiến tạo: Johan Andres Mojica Palacio



Ra sân: Enzo Loiodice



Ra sân: Alex Suarez

Kiến tạo: Victor Alvarez Rozada

Ra sân: Victor Alvarez Rozada
Ra sân: Takuma Asano

Ra sân: Robert Navarro


Ra sân: Manuel Fuster

Ra sân: Vedat Muriqi

Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez


Ra sân: Stefan Bajcetic
Ra sân: Pablo Maffeo


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 7 | 1 | 46 | 7.75 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 4 | 57 | 7.17 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 27 | 6.57 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 8 | 0 | 87 | 7.28 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 51 | 46 | 90.2% | 4 | 2 | 62 | 7.11 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 18 | 9 | 50% | 0 | 5 | 31 | 9.11 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 11 | 5.93 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 52 | 6.56 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 4 | 56 | 6.76 | |
23 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 2 | 3 | 63 | 6.84 | |
3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
1 | Dominik Greif | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 2 | 38 | 7.28 | |
16 | Valery Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
2 | Mateu Morey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 5.98 | |
18 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.1 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 2 | 0 | 54 | 7.62 |
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 26 | 5.67 | |
8 | Jose Angel Gomez Campana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 16 | 6.1 | |
17 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
16 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 4 | 33 | 6.82 | |
15 | Scott McKenna | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 54 | 6.17 | |
18 | Victor Alvarez Rozada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 35 | 28 | 80% | 2 | 1 | 50 | 6.61 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 6 | 0 | 66 | 6.7 | |
11 | Benito Ramirez Del Toro | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 3 | 0 | 39 | 6.63 | |
6 | Andy Pelmard | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 40 | 6.73 | |
12 | Enzo Loiodice | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 27 | 6.18 | |
14 | Manuel Fuster | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 9 | 0 | 52 | 6.16 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 5.71 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 1 | 42 | 6.93 | |
3 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 5 | 0 | 81 | 6.28 | |
21 | Stefan Bajcetic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 3 | 54 | 7.3 | |
28 | Juanma Herzog | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ