Vòng League Round
00:45 ngày 24/01/2025
Malmo FF 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
FC Twente Enschede
Địa điểm: Eleda Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
0.95
O 2.75
0.98
U 2.75
0.82
1
2.57
X
3.15
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.95
O 1
0.78
U 1
1.04

Diễn biến chính

Malmo FF Malmo FF
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Colin Rosler match yellow.png
2'
10'
match yellow.png Daan Rots
14'
match yellow.png Sayfallah Ltaief
28'
match pen 0 - 1 Sem Steijn
Lasse Berg Johnsen 1 - 1 match goal
32'
Oliver Berg match yellow.png
44'
58'
match var Michal Sadilek Penalty awarded
Otto Rosengren match yellow.png
60'
61'
match pen 1 - 2 Ricky van Wolfswinkel
Anders Christiansen
Ra sân: Taha Abdi Ali
match change
62'
Gabriel Dal Toe Busanello match yellow.png
64'
64'
match goal 1 - 3 Gustaf Lagerbielke
Kiến tạo: Michal Sadilek
73'
match change Gijs Besselink
Ra sân: Sem Steijn
73'
match change Mitchell Van Bergen
Ra sân: Sayfallah Ltaief
Soren Rieks
Ra sân: Lasse Berg Johnsen
match change
77'
Zakaria Loukili
Ra sân: Oliver Berg
match change
78'
Anders Christiansen 2 - 3
Kiến tạo: Zakaria Loukili
match goal
79'
Erik Botheim match yellow.png
80'
82'
match yellow.png Mitchell Van Bergen
Anders Christiansen match yellow.png
89'
89'
match change Alec Van Hoorenbeeck
Ra sân: Michel Vlap
90'
match yellow.png Gijs Besselink
Anders Christiansen match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malmo FF Malmo FF
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
9
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
18
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
459
 
Số đường chuyền
 
357
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
18
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
15
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
76
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Soren Rieks
10
Anders Christiansen
34
Zakaria Loukili
37
Adrian Skogmar
39
William Nieroth
6
Carl Oscar Lewicki
13
Martin Olsson
33
Elison Makolli
30
Joakim Persson
42
Viggo Jeppsson
41
William Akesson
43
Gentian Lajqi
Malmo FF Malmo FF 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
1
Henrique
25
Busanell...
35
Zatterst...
19
Rosler
17
Larsen
7
Rosengre...
23
Johnsen
22
Ali
16
Berg
38
Bolin
20
Botheim
1
Unnersta...
28
Rooij
38
Bruns
3
Lagerbie...
34
Salah-Ed...
18
Vlap
23
Sadilek
11
Rots
14
Steijn
30
Ltaief
9
Wolfswin...

Substitutes

17
Alec Van Hoorenbeeck
7
Mitchell Van Bergen
41
Gijs Besselink
5
Bas Kuipers
24
Julien Mesbahi
29
Harrie Kuster
25
Lucas Vennegoor of Hesselink
37
Owen Panneflek
21
Sam Karssies
22
Przemyslaw Tyton
43
Ruud Nijstad
4
Mathias Ullereng Kjolo
Đội hình dự bị
Malmo FF Malmo FF
Soren Rieks 5
Anders Christiansen 10
Zakaria Loukili 34
Adrian Skogmar 37
William Nieroth 39
Carl Oscar Lewicki 6
Martin Olsson 13
Elison Makolli 33
Joakim Persson 30
Viggo Jeppsson 42
William Akesson 41
Gentian Lajqi 43
Malmo FF FC Twente Enschede
17 Alec Van Hoorenbeeck
7 Mitchell Van Bergen
41 Gijs Besselink
5 Bas Kuipers
24 Julien Mesbahi
29 Harrie Kuster
25 Lucas Vennegoor of Hesselink
37 Owen Panneflek
21 Sam Karssies
22 Przemyslaw Tyton
43 Ruud Nijstad
4 Mathias Ullereng Kjolo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 8.33
4.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.67
31.67% Kiểm soát bóng 54.33%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.2
38.2% Kiểm soát bóng 48.9%
6.2 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malmo FF (15trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
4
HT-H/FT-T
0
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
3
0
2
2

Malmo FF Malmo FF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Soren Rieks Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.03
17 Jens Stryger Larsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 38 5.79
10 Anders Christiansen Tiền vệ công 3 2 0 16 13 81.25% 7 0 27 7.13
16 Oliver Berg Tiền vệ công 0 0 2 19 14 73.68% 2 0 29 6.23
1 Ricardo Henrique Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 37 5.67
20 Erik Botheim Tiền đạo thứ 2 3 1 1 16 10 62.5% 0 3 28 6.69
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ trụ 1 1 1 68 63 92.65% 2 1 83 7.35
19 Colin Rosler Trung vệ 0 0 0 62 54 87.1% 0 1 75 6
25 Gabriel Dal Toe Busanello Hậu vệ cánh trái 2 0 1 56 46 82.14% 3 0 93 5.3
7 Otto Rosengren Tiền vệ trụ 0 0 1 45 40 88.89% 4 2 67 5.91
22 Taha Abdi Ali Tiền vệ phải 1 0 0 20 15 75% 1 0 32 6.11
38 Hugo Bolin Cánh trái 0 0 1 25 20 80% 1 0 39 5.82
34 Zakaria Loukili Tiền vệ công 0 0 1 12 8 66.67% 0 0 18 6.44
35 Nils Zatterstrom Trung vệ 0 0 0 61 54 88.52% 0 1 66 5.88

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 2 2 0 18 12 66.67% 0 3 37 8.14
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 20 5.93
18 Michel Vlap Tiền vệ công 0 0 0 59 50 84.75% 5 0 80 6.82
7 Mitchell Van Bergen Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.84
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 1 0 1 29 22 75.86% 3 0 50 7.72
14 Sem Steijn Tiền vệ công 2 1 2 17 16 94.12% 1 0 27 7.22
17 Alec Van Hoorenbeeck Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.12
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 25 78.13% 5 1 66 7.64
30 Sayfallah Ltaief Cánh trái 0 0 1 25 19 76% 3 0 36 6.59
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 0 27 17 62.96% 2 1 43 7.02
38 Max Bruns Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 1 62 6.46
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 22 78.57% 3 0 53 6.73
3 Gustaf Lagerbielke Trung vệ 1 1 0 49 43 87.76% 0 2 64 7.62
41 Gijs Besselink Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 2 8 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ