Vòng 32
18:30 ngày 12/04/2025
Manchester City
Đã kết thúc 5 - 2 Xem Live (2 - 2)
Crystal Palace
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.93
O 3
0.82
U 3
1.03
1
1.55
X
4.50
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.77
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
8'
match goal 0 - 1 Eberechi Eze
Kiến tạo: Ismaila Sarr
21'
match goal 0 - 2 Chris Richards
Kiến tạo: Adam Wharton
31'
match yellow.png Daichi Kamada
Kevin De Bruyne 1 - 2 match goal
33'
Omar Marmoush 2 - 2
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
match goal
36'
Nicolas Gonzalez Iglesias match yellow.png
40'
46'
match change Will Hughes
Ra sân: Jean Philippe Mateta
Mateo Kovacic 3 - 2
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
match goal
47'
54'
match yellow.png Maxence Lacroix
James Mcatee 4 - 2
Kiến tạo: Ederson Santana de Moraes
match goal
56'
63'
match change Nathaniel Clyne
Ra sân: Maxence Lacroix
63'
match change Benjamin Chilwell
Ra sân: Tyrick Mitchell
James Mcatee match yellow.png
68'
Stefan Ortega
Ra sân: Ederson Santana de Moraes
match change
71'
Nico OReilly 5 - 2 match goal
79'
80'
match change Justin Devenny
Ra sân: Adam Wharton
80'
match change Matheus Franca de Oliveira
Ra sân: Eberechi Eze
Savio Moreira de Oliveira
Ra sân: James Mcatee
match change
82'
Oscar Bobb
Ra sân: Omar Marmoush
match change
82'
Jack Grealish
Ra sân: Mateo Kovacic
match change
87'
Jeremy Doku
Ra sân: Kevin De Bruyne
match change
87'
90'
match yellow.png Jefferson Andres Lerma Solis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Crystal Palace Crystal Palace
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
10
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
741
 
Số đường chuyền
 
341
91%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
14
 
Long pass
 
25
89
 
Pha tấn công
 
43
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jeremy Doku
26
Savio Moreira de Oliveira
18
Stefan Ortega
52
Oscar Bobb
10
Jack Grealish
22
Vitor Reis
27
Matheus Luiz Nunes
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
45
Abdukodir Khusanov
Manchester City Manchester City 4-2-3-1
3-4-2-1 Crystal Palace Crystal Palace
31
Moraes
75
OReilly
24
Gvardiol
3
Dias
82
Lewis
14
Iglesias
8
Kovacic
7
Marmoush
19
Gundogan
87
Mcatee
17
Bruyne
1
Henderso...
26
Richards
5
Lacroix
8
Solis
12
Munoz
20
Wharton
18
Kamada
3
Mitchell
7
Sarr
10
Eze
14
Mateta

Substitutes

11
Matheus Franca de Oliveira
17
Nathaniel Clyne
19
Will Hughes
25
Benjamin Chilwell
55
Justin Devenny
46
Franco Umeh
2
Joel Ward
31
Remi Luke Matthews
58
Caleb Kporha
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Jeremy Doku 11
Savio Moreira de Oliveira 26
Stefan Ortega 18
Oscar Bobb 52
Jack Grealish 10
Vitor Reis 22
Matheus Luiz Nunes 27
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 20
Abdukodir Khusanov 45
Manchester City Crystal Palace
11 Matheus Franca de Oliveira
17 Nathaniel Clyne
19 Will Hughes
25 Benjamin Chilwell
55 Justin Devenny
46 Franco Umeh
2 Joel Ward
31 Remi Luke Matthews
58 Caleb Kporha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3.67
3 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
66% Kiểm soát bóng 36.67%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 2.5
5.5 Sút trúng cầu môn 4.4
62.6% Kiểm soát bóng 46.6%
9.1 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (48trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
6
5
2
HT-H/FT-T
4
4
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
5
HT-B/FT-B
2
6
4
5

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 3 0 2 55 53 96.36% 1 0 70 6.8
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 6 2 3 32 22 68.75% 6 1 52 9.18
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 2 1 1 70 63 90% 0 0 78 7.81
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.12
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 1 26 25 96.15% 0 0 29 6.37
3 Ruben Dias Defender 0 0 0 91 84 92.31% 0 0 94 6.24
24 Josko Gvardiol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 83 78 93.98% 0 1 92 6.66
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 3 3 2 20 15 75% 2 1 38 7.87
87 James Mcatee Tiền vệ công 4 2 2 17 12 70.59% 1 0 28 7.63
14 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 0 0 0 67 65 97.01% 0 1 77 6.91
82 Rico Lewis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 58 95.08% 0 0 72 6.6
75 Nico OReilly Midfielder 2 1 0 50 45 90% 2 0 64 7.52

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.83
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 0 11 5.68
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 64 6.08
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 1 28 20 71.43% 0 0 37 5.54
25 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 10 6.05
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 32 5.21
7 Ismaila Sarr Cánh phải 1 0 1 14 10 71.43% 2 0 24 6.56
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 2 5 6.46
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 2 1 0 17 14 82.35% 0 0 31 6.78
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 11 61.11% 1 0 44 6.13
26 Chris Richards Trung vệ 1 1 0 37 35 94.59% 0 1 47 7.27
5 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 35 5.74
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 2 1 31 5.98
55 Justin Devenny Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
11 Matheus Franca de Oliveira Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
20 Adam Wharton Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 22 100% 1 0 25 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ