Vòng League Round
03:00 ngày 27/11/2024
Manchester City
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
Feyenoord
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.93
+2
0.91
O 3.5
0.93
U 3.5
0.89
1
1.17
X
7.50
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.81
+0.75
1.03
O 1.5
0.98
U 1.5
0.84

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Feyenoord Feyenoord
Erling Haaland 1 - 0 match pen
44'
Ilkay Gundogan 2 - 0 match goal
50'
Erling Haaland 3 - 0
Kiến tạo: Matheus Luiz Nunes
match goal
53'
57'
match yellow.png Julian Carranza
James Mcatee
Ra sân: Phil Foden
match change
68'
Jahmai Simpson-Pusey
Ra sân: Nathan Ake
match change
68'
Kevin De Bruyne
Ra sân: Ilkay Gundogan
match change
68'
68'
match change Ramiz Zerrouki
Ra sân: Antoni Milambo
68'
match change Thomas Beelen
Ra sân: Gijs Smal
72'
match change Jordan Lotomba
Ra sân: Bart Nieuwkoop
72'
match change Santiago Gimenez
Ra sân: Julian Carranza
75'
match goal 3 - 1 Anis Hadj Moussa
82'
match goal 3 - 2 Santiago Gimenez
Kiến tạo: Jordan Lotomba
James Mcatee match yellow.png
88'
89'
match goal 3 - 3 David Hancko
Kiến tạo: Igor Paixao
90'
match change Facundo Gonzalez
Ra sân: Hwang In-Beom

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Feyenoord Feyenoord
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
7
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
630
 
Số đường chuyền
 
369
90%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
7
9
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
14
12
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
19
134
 
Pha tấn công
 
58
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Kevin De Bruyne
87
James Mcatee
66
Jahmai Simpson-Pusey
26
Savio Moreira de Oliveira
18
Stefan Ortega
3
Ruben Dias
33
Scott Carson
2
Kyle Walker
97
Joshua Wilson Esbrand
75
Nico OReilly
56
Jacob Wright
Manchester City Manchester City 4-2-3-1
4-3-3 Feyenoord Feyenoord
31
Moraes
24
Gvardiol
6
Ake
25
Akanji
82
Lewis
19
Gundogan
27
Nunes
10
Grealish
47
Foden
20
Silva
9
Haaland
22
Wellenre...
2
Nieuwkoo...
18
Trauner
33
Hancko
5
Smal
27
Milambo
4
In-Beom
8
Timber
23
Moussa
19
Carranza
14
Paixao

Substitutes

6
Ramiz Zerrouki
29
Santiago Gimenez
3
Thomas Beelen
30
Jordan Lotomba
15
Facundo Gonzalez
20
Jeyland Mitchell
17
Luka Ivanusec
24
Gjivai Zechiel
1
Justin Bijlow
49
Zepiqueno Redmond
64
Ismail Ka
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Kevin De Bruyne 17
James Mcatee 87
Jahmai Simpson-Pusey 66
Savio Moreira de Oliveira 26
Stefan Ortega 18
Ruben Dias 3
Scott Carson 33
Kyle Walker 2
Joshua Wilson Esbrand 97
Nico OReilly 75
Jacob Wright 56
Manchester City Feyenoord
6 Ramiz Zerrouki
29 Santiago Gimenez
3 Thomas Beelen
30 Jordan Lotomba
15 Facundo Gonzalez
20 Jeyland Mitchell
17 Luka Ivanusec
24 Gjivai Zechiel
1 Justin Bijlow
49 Zepiqueno Redmond
64 Ismail Ka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5.33
6 Sút trúng cầu môn 4
55.33% Kiểm soát bóng 44.33%
6 Phạm lỗi 7.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.2 Bàn thắng 2.4
1.2 Bàn thua 2
5.4 Phạt góc 6.5
6.8 Sút trúng cầu môn 5.7
58.4% Kiểm soát bóng 56.2%
6.2 Phạm lỗi 7
1.2 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (34trận)
Chủ Khách
Feyenoord (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
6
2
HT-H/FT-T
2
3
0
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
5
3
8

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 2 1 0 60 57 95% 0 1 67 7.66
10 Jack Grealish Cánh trái 2 0 0 20 17 85% 0 1 30 6.79
31 Ederson Santana de Moraes Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 22 6.61
6 Nathan Ake Trung vệ 1 0 0 51 49 96.08% 0 2 54 6.79
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Cánh phải 0 0 4 25 22 88% 4 0 37 6.96
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 1 50 48 96% 0 0 56 6.78
47 Phil Foden Tiền vệ công 2 1 2 31 29 93.55% 9 0 51 7.74
9 Erling Haaland Tiền đạo thứ 2 5 4 0 5 4 80% 0 1 13 8.66
24 Josko Gvardiol Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 34 87.18% 0 3 50 7.18
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ công 1 1 2 26 21 80.77% 1 0 39 7.8
82 Rico Lewis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 56 91.8% 0 1 74 6.9

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 36 5.69
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 36 6.1
4 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 1 0 1 26 25 96.15% 0 0 33 5.85
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 21 5.96
33 David Hancko Trung vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 1 38 5.85
19 Julian Carranza Tiền đạo thứ 2 0 0 1 15 12 80% 0 0 25 6.27
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 0 0 32 5.91
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 27 5.29
14 Igor Paixao Cánh trái 2 1 0 22 14 63.64% 2 1 33 5.84
27 Antoni Milambo Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 5.94
23 Anis Hadj Moussa Cánh phải 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 5.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ