Vòng 28
23:30 ngày 09/03/2025
Manchester United
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Arsenal
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.87
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
4.20
X
3.80
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Arsenal Arsenal
Bruno Joao N. Borges Fernandes 1 - 0 match goal
45'
45'
match yellow.png Leandro Trossard
Ayden Heaven
Ra sân: Leny Yoro
match change
46'
58'
match change Myles Lewis Skelly
Ra sân: Riccardo Calafiori
58'
match change Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ra sân: Ethan Nwaneri
74'
match goal 1 - 1 Declan Rice
Kiến tạo: Jurrien Timber
76'
match change Kieran Tierney
Ra sân: Thomas Partey
Toby Collyer
Ra sân: Christian Eriksen
match change
76'
Rasmus Hojlund
Ra sân: Joshua Zirkzee
match change
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
8
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
270
 
Số đường chuyền
 
585
75%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
5
27
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Substitution
 
3
2
 
Đánh chặn
 
9
8
 
Ném biên
 
22
27
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
13
 
Long pass
 
12
59
 
Pha tấn công
 
132
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Rasmus Hojlund
43
Toby Collyer
26
Ayden Heaven
41
Harry Amass
50
Elyh Harrison
45
Dermot Mee
57
Jack Fletcher
64
Jack Moorhouse
56
Chido Obi-Martin
Manchester United Manchester United 3-4-2-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
24
Onana
15
Yoro
2
Nilsson-...
4
Ligt
20
Dalot
18
Casimiro...
8
Fernande...
3
Mazraoui
14
Eriksen
17
Garnacho
11
Zirkzee
22
Raya
12
Timber
2
Saliba
6
Magalhae...
33
Calafior...
8
Odegaard
5
Partey
41
Rice
53
Nwaneri
23
Zazon
19
Trossard

Substitutes

11
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
49
Myles Lewis Skelly
3
Kieran Tierney
32
Norberto Murara Neto
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
15
Jakub Kiwior
17
Olexandr Zinchenko
4
Benjamin William White
30
Raheem Sterling
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Rasmus Hojlund 9
Toby Collyer 43
Ayden Heaven 26
Harry Amass 41
Elyh Harrison 50
Dermot Mee 45
Jack Fletcher 57
Jack Moorhouse 64
Chido Obi-Martin 56
Manchester United Arsenal
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
49 Myles Lewis Skelly
3 Kieran Tierney
32 Norberto Murara Neto
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
15 Jakub Kiwior
17 Olexandr Zinchenko
4 Benjamin William White
30 Raheem Sterling

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 6
54% Kiểm soát bóng 63.33%
13.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.9
6.2 Phạt góc 6.3
2.1 Thẻ vàng 1.5
5.5 Sút trúng cầu môn 5.8
50.9% Kiểm soát bóng 55.3%
10.8 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (52trận)
Chủ Khách
Arsenal (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
13
3
HT-H/FT-T
6
4
3
1
HT-B/FT-T
3
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
5
2
HT-H/FT-H
2
8
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
6
HT-B/FT-B
4
2
3
7

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 21 6.39
14 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 0 20 6.2
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 2 18 6.68
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 17 6.53
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 26 6.96
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 1 1 18 6.49
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 11 6.23
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 23 6.61
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 5.93
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.08
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 25 6.78

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 2 1 0 20 17 85% 1 0 25 6.42
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 12 6.32
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 2 1 1 44 42 95.45% 0 0 50 6.62
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 44 41 93.18% 1 0 50 6.87
23 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 1 0 1 15 11 73.33% 0 0 19 6.11
41 Declan Rice Tiền vệ trụ 0 0 0 35 32 91.43% 3 0 41 6.29
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 1 39 38 97.44% 0 0 41 6.54
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 0 49 6.66
12 Jurrien Timber Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 47 6.37
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 18 6.34
53 Ethan Nwaneri Tiền vệ công 0 0 0 17 14 82.35% 2 1 29 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ