Vòng League Round
03:00 ngày 24/01/2025
Manchester United
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.88
+1.5
1.02
O 3
0.90
U 3
1.00
1
1.29
X
5.80
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.03
O 1.25
0.92
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Matthijs de Ligt Goal Disallowed match var
23'
46'
match change Ross McCausland
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
Harry Maguire
Ra sân: Matthijs de Ligt
match change
46'
46'
match change Bailey Rice
Ra sân: Connor Barron
Jack Butland(OW) 1 - 0 match phan luoi
52'
Tyrell Malacia
Ra sân: Leny Yoro
match change
55'
59'
match change Findlay Curtis
Ra sân: Vaclav Cerny
71'
match change Cyriel Dessers
Ra sân: Nedim Bajrami
Manuel Ugarte
Ra sân: Toby Collyer
match change
73'
Kobbie Mainoo
Ra sân: Christian Eriksen
match change
73'
80'
match yellow.png Jefte
Rasmus Hojlund
Ra sân: Joshua Zirkzee
match change
82'
88'
match goal 1 - 1 Cyriel Dessers
Kiến tạo: James Tavernier
90'
match change Leon Thomson King
Ra sân: Ridvan Yilmaz
Bruno Joao N. Borges Fernandes 2 - 1
Kiến tạo: Lisandro Martinez
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
10
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
603
 
Số đường chuyền
 
300
87%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
22
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
71
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Rasmus Hojlund
12
Tyrell Malacia
25
Manuel Ugarte
5
Harry Maguire
37
Kobbie Mainoo
21
Antony Matheus dos Santos
18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
24
Andre Onana
22
Tom Heaton
Manchester United Manchester United 3-4-2-1
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Bayindi
6
Martinez
4
Ligt
15
Yoro
20
Dalot
8
Fernande...
43
Collyer
16
Traore
17
Garnacho
14
Eriksen
11
Zirkzee
1
Butland
2
Tavernie...
27
Balogun
4
Propper
22
Jefte
8
Barron
43
Raskin
18
Cerny
14
Bajrami
3
Yilmaz
29
Igamane

Substitutes

9
Cyriel Dessers
38
Leon Thomson King
49
Bailey Rice
52
Findlay Curtis
45
Ross McCausland
20
Kieran Dowell
50
Zak Lovelace
31
Liam Kelly
11
Tom Lawrence
54
Mason Munn
63
Zander Hutton
55
Paul Nsio
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Rasmus Hojlund 9
Tyrell Malacia 12
Manuel Ugarte 25
Harry Maguire 5
Kobbie Mainoo 37
Antony Matheus dos Santos 21
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18
Andre Onana 24
Tom Heaton 22
Manchester United Glasgow Rangers
9 Cyriel Dessers
38 Leon Thomson King
49 Bailey Rice
52 Findlay Curtis
45 Ross McCausland
20 Kieran Dowell
50 Zak Lovelace
31 Liam Kelly
11 Tom Lawrence
54 Mason Munn
63 Zander Hutton
55 Paul Nsio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7
62% Kiểm soát bóng 48.33%
9.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.6
1.5 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 7.3
2.2 Thẻ vàng 1.6
4.4 Sút trúng cầu môn 7.8
53.6% Kiểm soát bóng 59.3%
12.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (35trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
13
3
HT-H/FT-T
4
3
3
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
6
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
4
1
1
4

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 3 49 37 75.51% 1 1 59 7.2
14 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 2 1 31 6.25
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.05
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 45 6.72
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 3 29 27 93.1% 2 0 39 6.6
1 Altay Bayindi Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 19 7.4
6 Lisandro Martinez Trung vệ 1 1 0 45 41 91.11% 0 1 50 6.85
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 2 0 0 4 2 50% 1 1 14 6.03
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 1 1 1 34 32 94.12% 4 0 53 6.57
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 3 1 0 18 15 83.33% 1 0 30 6.61
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 1 0 51 6.6
43 Toby Collyer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 39 6.21

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Leon Aderemi Balogun Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 21 6.8
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 12 80% 3 1 38 7.08
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 7.01
4 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 6.49
18 Vaclav Cerny Cánh phải 1 1 0 10 6 60% 3 0 19 6.28
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 1 1 1 16 13 81.25% 0 1 23 6.9
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 19 6.03
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 2 1 0 13 9 69.23% 0 0 23 6.11
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 11 6.25
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 2 1 1 14 11 78.57% 0 4 25 7.06
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 0 0 3 19 14 73.68% 1 0 32 6.82
45 Ross McCausland Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.03
49 Bailey Rice Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ