Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 18/04/2025
Manchester United
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 0)
Lyon 1

90phút [2-2], 120phút [5-4]

Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.96
O 2.75
0.97
U 2.75
0.93
1
1.75
X
3.80
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Lyon Lyon
Manuel Ugarte 1 - 0
Kiến tạo: Alejandro Garnacho
match goal
10'
18'
match yellow.png Jordan Veretout
Diogo Dalot 2 - 0
Kiến tạo: Harry Maguire
match goal
45'
45'
match yellow.png Corentin Tolisso
Luke Shaw
Ra sân: Noussair Mazraoui
match change
46'
Alejandro Garnacho match yellow.png
50'
55'
match change Alexandre Lacazette
Ra sân: Jordan Veretout
55'
match change Tanner Tessmann
Ra sân: Paul Akouokou
63'
match yellow.png Nicolas Tagliafico
64'
match change Malick Fofana
Ra sân: Georges Mikautadze
71'
match goal 2 - 1 Corentin Tolisso
Kiến tạo: Alexandre Lacazette
78'
match goal 2 - 2 Nicolas Tagliafico
Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles
Mason Mount
Ra sân: Manuel Ugarte
match change
87'
Kobbie Mainoo
Ra sân: Rasmus Hojlund
match change
87'
89'
match yellow.pngmatch red Corentin Tolisso
Harry Maguire match yellow.png
93'
Harry Amass
Ra sân: Patrick Dorgu
match change
100'
Christian Eriksen
Ra sân: Alejandro Garnacho
match change
100'
105'
match goal 2 - 3 Mathis Ryan Cherki
107'
match change Abner Vinicius Da Silva Santos
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Leny Yoro match yellow.png
108'
110'
match pen 2 - 4 Alexandre Lacazette
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Penalty awarded match var
112'
Bruno Joao N. Borges Fernandes 3 - 4 match pen
114'
115'
match change Duje Caleta-Car
Ra sân: Nicolas Tagliafico
Kobbie Mainoo 4 - 4
Kiến tạo: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
match goal
120'
Harry Maguire 5 - 4
Kiến tạo: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
match goal
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Lyon Lyon
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
21
8
 
Sút trúng cầu môn
 
9
10
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
17
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
482
 
Số đường chuyền
 
690
85%
 
Chuyền chính xác
 
87%
17
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
23
8
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
23
13
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
18
73
 
Pha tấn công
 
95
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Christian Eriksen
37
Kobbie Mainoo
41
Harry Amass
23
Luke Shaw
7
Mason Mount
2
Victor Nilsson-Lindelof
1
Altay Bayindi
22
Tom Heaton
87
Godwill Kukonki
64
Jack Moorhouse
80
Jaydan Kamson
Manchester United Manchester United 3-4-2-1
4-3-1-2 Lyon Lyon
24
Onana
15
Yoro
5
Maguire
3
Mazraoui
13
Dorgu
25
Ugarte
18
Casimiro...
20
Dalot
17
Garnacho
8
Fernande...
9
Hojlund
23
Perri
98
Maitland...
22
Lourenco
19
Niakhate
3
Tagliafi...
7
Veretout
8
Tolisso
4
Akouokou
32
Almada
18
Cherki
69
Mikautad...

Substitutes

11
Malick Fofana
55
Duje Caleta-Car
10
Alexandre Lacazette
15
Tanner Tessmann
16
Abner Vinicius Da Silva Santos
40
Remy Descamps
20
Sael Kumbedi
27
Warmed Omari
31
Nemanja Matic
50
Lassine Diarra
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Christian Eriksen 14
Kobbie Mainoo 37
Harry Amass 41
Luke Shaw 23
Mason Mount 7
Victor Nilsson-Lindelof 2
Altay Bayindi 1
Tom Heaton 22
Godwill Kukonki 87
Jack Moorhouse 64
Jaydan Kamson 80
Manchester United Lyon
11 Malick Fofana
55 Duje Caleta-Car
10 Alexandre Lacazette
15 Tanner Tessmann
16 Abner Vinicius Da Silva Santos
40 Remy Descamps
20 Sael Kumbedi
27 Warmed Omari
31 Nemanja Matic
50 Lassine Diarra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 7
54% Kiểm soát bóng 57.33%
13.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.6
1.3 Bàn thua 1.5
6.2 Phạt góc 4.2
2.1 Thẻ vàng 1.9
5.5 Sút trúng cầu môn 6.6
50.9% Kiểm soát bóng 59.7%
10.8 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (52trận)
Chủ Khách
Lyon (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
4
HT-H/FT-T
6
4
6
2
HT-B/FT-T
3
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
1
2
HT-H/FT-H
2
8
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
4
4
HT-B/FT-B
4
2
0
6

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 4 1 1 39 30 76.92% 7 0 68 6.66
5 Harry Maguire Trung vệ 1 0 1 34 29 85.29% 0 2 45 7.26
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 39 34 87.18% 0 1 59 7.29
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 5.91
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 33 7.04
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 24 96% 0 1 31 6.81
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 3 1 1 32 26 81.25% 1 2 54 7.85
7 Mason Mount Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.14
25 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 25 96.15% 0 0 49 7.77
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 0 0 3 18 16 88.89% 0 1 28 6.57
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 5 1 3 22 18 81.82% 0 0 41 7.35
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 1 33 30 90.91% 0 0 47 6.53
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 2 0 0 28 25 89.29% 1 1 41 6.36

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 0 0 15 6.72
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 1 1 1 52 46 88.46% 4 0 79 7.35
7 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 0 0 1 35 31 88.57% 1 1 42 5.91
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 1 0 0 56 50 89.29% 1 2 66 6.43
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 2 2 1 74 67 90.54% 1 2 88 6
98 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ cánh phải 3 1 2 58 53 91.38% 3 1 81 6.92
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 68 64 94.12% 0 2 83 6.54
23 Lucas Estella Perri Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 36 6.85
4 Paul Akouokou Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 36 34 94.44% 0 1 47 6.64
32 Thiago Almada Tiền vệ công 4 0 0 72 67 93.06% 4 0 81 6.26
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 3 1 3 48 40 83.33% 4 0 67 7.33
69 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 1 0 0 17 11 64.71% 0 1 23 5.86
15 Tanner Tessmann Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 26 100% 0 0 29 6.81
11 Malick Fofana Cánh trái 1 0 2 11 8 72.73% 1 1 16 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ