Vòng 27
22:00 ngày 18/01/2025
Mansfield Town
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Wycombe Wanderers
Địa điểm: Field Mill Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.92
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
2.63
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.91
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Mansfield Town Mansfield Town
Phút
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Baily Cargill match yellow.png
31'
57'
match goal 0 - 1 Richard Kone
Matthew Craig
Ra sân: Louis Reed
match change
57'
57'
match hong pen Richard Kone
Stephen McLaughlin
Ra sân: Hiram Boateng
match change
57'
62'
match change Garath McCleary
Ra sân: Fred Onyedinma
62'
match yellow.png Fred Onyedinma
Lucas Akins
Ra sân: Lee Gregory
match change
66'
Lucas Akins 1 - 1
Kiến tạo: Stephen McLaughlin
match goal
68'
69'
match change Gideon Kodua
Ra sân: Jack Grimmer
87'
match goal 1 - 2 Garath McCleary
Aden Flint
Ra sân: George Maris
match change
89'
Stephen Quinn
Ra sân: Will Evans
match change
89'
90'
match change Anders Hagelskjaer
Ra sân: Cameron Humphreys
90'
match change Daniel Udoh
Ra sân: Beryly Lubala

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mansfield Town Mansfield Town
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
13
10
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
375
 
Số đường chuyền
 
316
69%
 
Chuyền chính xác
 
65%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
77
 
Đánh đầu
 
70
36
 
Đánh đầu thành công
 
38
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
30
106
 
Pha tấn công
 
101
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Matthew Craig
3
Stephen McLaughlin
7
Lucas Akins
14
Aden Flint
16
Stephen Quinn
5
Alfie Kilgour
21
Ben Waine
Mansfield Town Mansfield Town 4-3-1-2
4-2-3-1 Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
13
Flinders
6
Cargill
23
Oshilaja
9
Bowery
4
Hewitt
8
Lewis
25
Reed
44
Boateng
10
Maris
19
Gregory
11
Evans
1
Ravizzol...
2
Grimmer
25
Skura
26
Bradley
3
Harvie
4
Scowen
10
Leahy
44
Onyedinm...
20
Humphrey...
30
Lubala
24
Kone

Substitutes

12
Garath McCleary
21
Gideon Kodua
45
Anders Hagelskjaer
11
Daniel Udoh
22
Nathan Bishop
8
Matt Butcher
16
Tyreeq Bakinson
Đội hình dự bị
Mansfield Town Mansfield Town
Matthew Craig 24
Stephen McLaughlin 3
Lucas Akins 7
Aden Flint 14
Stephen Quinn 16
Alfie Kilgour 5
Ben Waine 21
Mansfield Town Wycombe Wanderers
12 Garath McCleary
21 Gideon Kodua
45 Anders Hagelskjaer
11 Daniel Udoh
22 Nathan Bishop
8 Matt Butcher
16 Tyreeq Bakinson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
51.67% Kiểm soát bóng 54.67%
13.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 0.7
5.6 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 1.1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.2
47.8% Kiểm soát bóng 50.2%
14.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mansfield Town (36trận)
Chủ Khách
Wycombe Wanderers (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
1
HT-H/FT-T
0
2
5
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
4
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
2
3
HT-B/FT-B
3
6
2
8

Mansfield Town Mansfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stephen Quinn Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 1 0 8 6.4
9 Jordan Bowery Hậu vệ cánh trái 0 0 2 52 35 67.31% 4 0 74 6.8
13 Scott Flinders Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 0 40 7.2
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ cánh trái 1 0 2 13 9 69.23% 5 1 27 7.4
7 Lucas Akins Tiền đạo thứ 2 3 2 0 8 5 62.5% 0 4 15 7.2
11 Will Evans Tiền đạo thứ 2 4 1 1 9 2 22.22% 1 2 23 6.4
14 Aden Flint Trung vệ 0 0 1 4 3 75% 0 2 5 6.9
4 Elliott Hewitt Hậu vệ cánh phải 0 0 2 34 26 76.47% 5 2 68 7.3
23 Adedeji Oshilaja Tiền vệ trụ 0 0 0 41 26 63.41% 0 5 61 7.1
44 Hiram Boateng Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 21 16 76.19% 4 1 42 7.2
19 Lee Gregory Tiền đạo thứ 2 2 1 0 15 12 80% 0 5 26 7
6 Baily Cargill Trung vệ 2 0 2 42 27 64.29% 7 8 76 6.9
25 Louis Reed Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 16 76.19% 0 0 30 6.8
10 George Maris Tiền vệ công 1 0 2 20 19 95% 1 1 37 7
8 Aaron Lewis Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 43 34 79.07% 4 4 60 6.6
24 Matthew Craig Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 15 68.18% 0 1 32 6.5

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Garath McCleary Cánh phải 1 1 1 2 1 50% 2 0 11 7.2
26 Sonny Bradley Trung vệ 2 0 0 25 22 88% 0 5 51 7.9
4 Josh Scowen Tiền vệ trụ 2 0 0 30 19 63.33% 2 2 51 7.3
10 Luke Leahy Hậu vệ cánh trái 1 0 2 36 21 58.33% 4 4 53 7.2
2 Jack Grimmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 13 65% 1 0 37 6.2
44 Fred Onyedinma Hậu vệ cánh phải 0 0 2 14 8 57.14% 2 4 26 6.9
3 Daniel Harvie Trung vệ 1 0 1 35 22 62.86% 3 4 59 6.9
11 Daniel Udoh Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.3
45 Anders Hagelskjaer Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
30 Beryly Lubala Tiền đạo thứ 2 4 1 0 17 12 70.59% 1 2 41 7.6
1 Franco Ravizzoli Thủ môn 0 0 1 39 23 58.97% 0 2 46 7.3
20 Cameron Humphreys Tiền vệ công 0 0 1 32 21 65.63% 1 2 42 6.6
25 Declan Skura Trung vệ 1 0 0 32 26 81.25% 0 8 50 6.8
21 Gideon Kodua Cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 12 6.6
24 Richard Kone Tiền đạo thứ 2 5 2 2 27 17 62.96% 6 5 60 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ