

0.86
0.98
0.82
1.00
1.60
3.40
5.75
0.80
1.02
0.74
1.06
Diễn biến chính






Kiến tạo: Themba Zwane
Ra sân: Selim Amallah

Ra sân: Amine Adli


Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli


Ra sân: Themba Zwane

Ra sân: Evidence Makgopa
Ra sân: Noussair Mazraoui




Ra sân: Sphephelo Sithole


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marốc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
6 | Romain Saiss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 51 | 6.6 | |
4 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
15 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 0 | 37 | 6.6 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 2 | 22 | 6.7 | |
19 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
5 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 60 | 6.8 | |
21 | Amine Adli | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 23 | 6 | |
8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 42 | 7.4 | |
16 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 15 | 6.6 |
Nam Phi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Grant Kekana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
11 | Themba Zwane | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
1 | Ronwen Williams | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
10 | Percy Tau | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
23 | Thapelo Morena | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 20 | 6.7 | |
6 | Aubrey Modiba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
14 | Mothobi Mvala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 45 | 7 | |
4 | Teboho Mokoena | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 2 | 0 | 53 | 6.9 | |
20 | Khuliso Johnson Mudau | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 34 | 7 | |
13 | Sphephelo Sithole | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
9 | Evidence Makgopa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ