Vòng 25
03:05 ngày 09/03/2025
Marseille
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Lens
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.84
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
1.73
X
3.90
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
Lens Lens
Mason Greenwood
Ra sân: Amar Dedic
match change
46'
Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Bilal Nadir
match change
46'
Valentin Rongier match yellow.png
53'
60'
match yellow.png Abdulay Juma Bah
66'
match change Anass Zaroury
Ra sân: Andy Diouf
67'
match change Rayan Fofana
Ra sân: Wesley Said
Jonathan Rowe
Ra sân: Quentin Merlin
match change
70'
Neal Maupay
Ra sân: Ismael Bennacer
match change
77'
Ismael Bennacer match yellow.png
77'
83'
match change Hamzat Ojediran
Ra sân: Nampalys Mendy
Leonardo Balerdi match yellow.png
84'
90'
match goal 0 - 1 Neil El Aynaoui
Kiến tạo: Deiver Andres Machado Mena

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
Lens Lens
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
15
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
862
 
Số đường chuyền
 
277
91%
 
Chuyền chính xác
 
70%
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
30
4
 
Substitution
 
3
15
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
30
11
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
13
 
Long pass
 
18
172
 
Pha tấn công
 
61
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Luis Henrique Tomaz de Lima
8
Neal Maupay
10
Mason Greenwood
17
Jonathan Rowe
50
Darryl Bakola
4
Luiz Felipe Ramos Marchi
12
Jeffrey de Lange
29
Pol Mikel Lirola Kosok
6
Ulisses Garcia
Marseille Marseille 3-4-2-1
5-4-1 Lens Lens
1
Rulli
19
Kondogbi...
5
Balerdi
21
Rongier
3
Merlin
23
Hojbjerg
22
Bennacer
77
Dedic
25
Rabiot
26
Nadir
9
Gouiri
30
Ryan
2
Aguilar
24
Gradit
27
Bah
20
Sarr
3
Mena
7
Sotoca
26
Mendy
23
Aynaoui
18
Diouf
22
Said

Substitutes

21
Anass Zaroury
15
Hamzat Ojediran
38
Rayan Fofana
4
Nidal Celik
19
Goduine Koyalipou
34
Tom Pouilly
50
Adam Delplace
25
Jeremy Agbonifo
33
Souleymane Sagnan
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Luis Henrique Tomaz de Lima 44
Neal Maupay 8
Mason Greenwood 10
Jonathan Rowe 17
Darryl Bakola 50
Luiz Felipe Ramos Marchi 4
Jeffrey de Lange 12
Pol Mikel Lirola Kosok 29
Ulisses Garcia 6
Marseille Lens
21 Anass Zaroury
15 Hamzat Ojediran
38 Rayan Fofana
4 Nidal Celik
19 Goduine Koyalipou
34 Tom Pouilly
50 Adam Delplace
25 Jeremy Agbonifo
33 Souleymane Sagnan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 7
69.33% Kiểm soát bóng 62%
12.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.4
6.8 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 2.6
6.7 Sút trúng cầu môn 4.5
68.9% Kiểm soát bóng 53.6%
12.4 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (31trận)
Chủ Khách
Lens (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
4
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
5
2
HT-B/FT-B
2
5
1
4

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 78 71 91.03% 0 0 84 6.4
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 0 0 1 48 42 87.5% 1 1 58 6.97
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 83 77 92.77% 0 0 87 6.49
21 Valentin Rongier Tiền vệ trụ 0 0 1 48 47 97.92% 1 3 58 6.9
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 22 6.53
22 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 74 72 97.3% 4 0 90 7.2
9 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 4 3 0 15 14 93.33% 0 0 23 6.71
10 Mason Greenwood Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.13
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 1 0 2 66 61 92.42% 0 2 77 7.78
77 Amar Dedic Hậu vệ cánh phải 1 0 2 25 21 84% 0 0 33 6.31
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 16 69.57% 2 0 38 6.13
26 Bilal Nadir Tiền vệ trụ 2 0 0 31 28 90.32% 1 1 40 6.18

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 24 7.61
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 23 6.36
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 1 10 6.43
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 8 57.14% 0 2 22 6.4
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 26 7.1
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 0 0 0 19 12 63.16% 0 3 28 6.57
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 22 6.72
20 Malang Sarr Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 24 6.43
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 1 1 0 16 10 62.5% 0 1 31 6.58
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 27 6.58
27 Abdulay Juma Bah Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ