Vòng 22
23:00 ngày 15/02/2025
Marseille
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (1 - 0)
Saint Etienne
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
1.04
O 3
0.85
U 3
1.03
1
1.29
X
5.50
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.06
+0.75
0.82
O 0.5
0.25
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
Saint Etienne Saint Etienne
Leonardo Balerdi Goal cancelled match var
13'
15'
match yellow.png Lucas Stassin
Amine Gouiri 1 - 0
Kiến tạo: Pierre Emile Hojbjerg
match goal
27'
46'
match change Irvin Cardona
Ra sân: Augustine Boakye
Amine Gouiri Penalty awarded match var
49'
Mason Greenwood 2 - 0 match pen
50'
Michael Murillo 3 - 0 match goal
58'
Amine Gouiri 4 - 0
Kiến tạo: Pierre Emile Hojbjerg
match goal
60'
62'
match change Louis Mouton
Ra sân: Benjamin Bouchouari
Amar Dedic
Ra sân: Quentin Merlin
match change
66'
Valentin Rongier
Ra sân: Ismael Bennacer
match change
67'
Derek Cornelius match yellow.png
68'
Bilal Nadir
Ra sân: Mason Greenwood
match change
72'
Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Derek Cornelius
match change
73'
Adrien Rabiot 5 - 0
Kiến tạo: Amar Dedic
match goal
77'
79'
match goal 5 - 1 Lucas Stassin
Kiến tạo: Irvin Cardona
81'
match change Lamine Fomba
Ra sân: Florian Tardiau
Jonathan Rowe
Ra sân: Amine Gouiri
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
Saint Etienne Saint Etienne
match ok
Giao bóng trước
14
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
30
 
Tổng cú sút
 
8
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
17
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
14
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
821
 
Số đường chuyền
 
350
92%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
13
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
9
13
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
3
12
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
14
131
 
Pha tấn công
 
72
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Amar Dedic
19
Geoffrey Kondogbia
21
Valentin Rongier
26
Bilal Nadir
17
Jonathan Rowe
8
Neal Maupay
12
Jeffrey de Lange
29
Pol Mikel Lirola Kosok
6
Ulisses Garcia
Marseille Marseille 3-4-1-2
4-3-3 Saint Etienne Saint Etienne
1
Rulli
13
Corneliu...
5
Balerdi
62
Murillo
3
Merlin
23
Hojbjerg
22
Bennacer
44
Lima
25
Rabiot
9
2
Gouiri
10
Greenwoo...
30
Larsonne...
19
Petrot
21
Batubins...
3
Nade
17
Cornud
6
Bouchoua...
4
Ekwah
10
Tardiau
20
Boakye
32
Stassin
22
Davitash...

Substitutes

14
Louis Mouton
26
Lamine Fomba
7
Irvin Cardona
1
Brice Maubleu
23
Anthony Briancon
13
Maxime Bernauer
9
Ibrahim Sissoko
5
Yunis Abdelhamid
28
Igor Miladinovic
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Amar Dedic 77
Geoffrey Kondogbia 19
Valentin Rongier 21
Bilal Nadir 26
Jonathan Rowe 17
Neal Maupay 8
Jeffrey de Lange 12
Pol Mikel Lirola Kosok 29
Ulisses Garcia 6
Marseille Saint Etienne
14 Louis Mouton
26 Lamine Fomba
7 Irvin Cardona
1 Brice Maubleu
23 Anthony Briancon
13 Maxime Bernauer
9 Ibrahim Sissoko
5 Yunis Abdelhamid
28 Igor Miladinovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4
64.67% Kiểm soát bóng 46.67%
13.33 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 2.5
7 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 2.2
6.4 Sút trúng cầu môn 3.9
69.3% Kiểm soát bóng 50.6%
12.2 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (32trận)
Chủ Khách
Saint Etienne (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
8
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
3
0
HT-B/FT-B
2
5
4
1

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 1 0 0 24 21 87.5% 0 1 30 6.67
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 63 55 87.3% 0 0 67 6.76
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.71
22 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 56 88.89% 4 0 72 6.79
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 41 87.23% 2 0 58 6.56
9 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 2 1 1 18 16 88.89% 6 0 29 7.6
13 Derek Cornelius Trung vệ 1 0 0 46 43 93.48% 1 3 51 7.08
10 Mason Greenwood Cánh phải 4 2 1 27 23 85.19% 1 1 38 7.31
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 77 73 94.81% 0 1 82 7.11
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Cánh trái 0 0 1 39 38 97.44% 3 0 49 7.08
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 25 80.65% 4 0 46 7.03

Saint Etienne Saint Etienne
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Florian Tardiau Tiền vệ trụ 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 44 6.11
7 Irvin Cardona Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.91
3 Mickael Nade Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 30 5.56
30 Gautier Larsonneur Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 17 5.9
21 Dylan Batubinsika Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 30 6.32
19 Leo Petrot Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 33 6.07
22 Zurab Davitashvili Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 1 16 5.97
17 Pierre Cornud Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 39 5.89
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ trụ 1 1 0 23 22 95.65% 1 0 28 5.93
4 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 19 79.17% 0 0 30 5.79
20 Augustine Boakye Tiền vệ công 1 0 1 9 6 66.67% 0 0 14 5.8
32 Lucas Stassin Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 13 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ