

0.90
1.00
0.76
0.92
4.50
3.50
1.73
1.01
0.89
0.33
2.10
Diễn biến chính


Ra sân: Samir Caetano de Souza Santos





Ra sân: Carlos Rodriguez

Ra sân: Bryan Colula

Ra sân: Jefferson Alfredo Intriago Mendoza

Ra sân: Jair Diaz





Ra sân: Giorgos Giakoumakis

Ra sân: Carlos Rodolfo Rotondi

Ra sân: Angel Baltazar Sepulveda Sanchez


Ra sân: Nicolas Benedetti

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mazatlan FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Hugo Alfonso Gonzalez Duran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 40 | 7 | |
20 | Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 59 | 6.4 | |
33 | Samir Caetano de Souza Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 27 | 7 | |
15 | Bryan Colula | Defender | 1 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 2 | 57 | 6.9 | |
10 | Nicolas Benedetti | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 8 | 1 | 54 | 7.2 | |
35 | Jefferson Alfredo Intriago Mendoza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
16 | Jose Esquivel | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.7 | |
23 | Jordan Steeven Sierra Flores | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
4 | Jair Diaz | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 42 | 6.6 | |
14 | Mauro Lainez | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
5 | Facundo Ezequiel Almada | Defender | 1 | 1 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 3 | 46 | 6.9 | |
3 | Luis Sanchez Saucedo | Defender | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 41 | 6.7 | |
18 | Alan Torres | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.8 | |
12 | Salvador Rodriguez Morales | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
9 | Anderson Duarte | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 30 | 6.4 |
CDSyC Cruz Azul
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lorenzo Faravelli | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 56 | 6.6 | |
9 | Angel Baltazar Sepulveda Sanchez | Forward | 4 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 3 | 28 | 6.8 | |
11 | Giorgos Giakoumakis | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 29 | 7.6 | |
33 | Gonzalo Piovi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 1 | 76 | 7.4 | |
15 | Jose Ignacio Rivero Segade | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 2 | 59 | 7.3 | |
21 | Gabriel Matias Fernandez Leites | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 1 | 6 | 6.7 | |
19 | Carlos Rodriguez | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 1 | 60 | 7.3 | |
6 | Erik Antonio Lira Mendez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 1 | 0 | 66 | 6.6 | |
23 | Kevin Mier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 38 | 6.9 | |
7 | Mateusz Bogusz | 3 | 2 | 1 | 28 | 21 | 75% | 2 | 1 | 46 | 7.2 | ||
29 | Carlos Rodolfo Rotondi | Forward | 1 | 1 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 4 | 1 | 60 | 6.9 | |
18 | Luka Romero | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6.5 | |
3 | Omar Antonio Campos Chagoya | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
5 | Jesus Gilberto Orozco Chiquete | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 1 | 1 | 65 | 6.7 | |
10 | Andres Montano | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ