Vòng 9
10:10 ngày 26/02/2025
Mazatlan FC
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Monterrey
Địa điểm: Mazatlan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.97
-0.5
0.93
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
3.35
X
3.50
2
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Mazatlan FC Mazatlan FC
Phút
Monterrey Monterrey
Lucas Merolla match yellow.png
22'
Jair Diaz match yellow.png
33'
Anderson Duarte 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Benedetti
match goal
39'
55'
match yellow.png Ricardo Chavez Soto
Jordan Steeven Sierra Flores match yellow.png
56'
Luis Sanchez Saucedo match yellow.png
56'
58'
match change Lucas Ocampos
Ra sân: Jordi Cortizo de la Piedra
64'
match yellow.png Luis Reyes
Alan Torres
Ra sân: Jordan Steeven Sierra Flores
match change
66'
72'
match change Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Ra sân: Luis Reyes
72'
match change Jose Alfonso Alvarado Perez
Ra sân: Jesus Corona
Bryan Colula
Ra sân: Jose Esquivel
match change
77'
Mauro Lainez
Ra sân: Nicolas Benedetti
match change
77'
84'
match change Erick Germain Aguirre Tafolla
Ra sân: Ricardo Chavez Soto
84'
match change Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Ra sân: Fidel Ambriz
Raul Erasmo Camacho Lastra
Ra sân: Anderson Duarte
match change
85'
Gilberto Adame
Ra sân: Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mazatlan FC Mazatlan FC
Monterrey Monterrey
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
12
13
 
Sút Phạt
 
19
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
236
 
Số đường chuyền
 
558
69%
 
Chuyền chính xác
 
85%
19
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
6
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
25
13
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
21
70
 
Pha tấn công
 
146
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Alan Torres
15
Bryan Colula
14
Mauro Lainez
29
Raul Erasmo Camacho Lastra
200
Gilberto Adame
1
Ricardo Daniel Gutiérrez Hernández
12
Salvador Rodriguez Morales
201
Said Godinez
34
Omar Fernando Moreno Villegas
187
Christopher Castro
Mazatlan FC Mazatlan FC 5-3-2
4-2-3-1 Monterrey Monterrey
13
Duran
4
Diaz
3
Saucedo
19
Merolla
5
Almada
16
Esquivel
20
Thomas
35
Mendoza
23
Flores
9
Duarte
10
Benedett...
22
Lopez
2
Soto
33
Ramirez
30
RODRiGUE...
21
Reyes
5
Ambriz
25
Suarez
10
Madrazo
19
Piedra
17
Corona
7
Berteram...

Substitutes

29
Lucas Ocampos
3
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
11
Jose Alfonso Alvarado Perez
14
Erick Germain Aguirre Tafolla
31
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
1
Esteban Andrada
32
Antonio Leone
15
Hector Alfredo Moreno Herrera
204
Iker Jareth Fimbres Ochoa
209
Francisco Valenzuela
Đội hình dự bị
Mazatlan FC Mazatlan FC
Alan Torres 18
Bryan Colula 15
Mauro Lainez 14
Raul Erasmo Camacho Lastra 29
Gilberto Adame 200
Ricardo Daniel Gutiérrez Hernández 1
Salvador Rodriguez Morales 12
Said Godinez 201
Omar Fernando Moreno Villegas 34
Christopher Castro 187
Mazatlan FC Monterrey
29 Lucas Ocampos
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora
11 Jose Alfonso Alvarado Perez
14 Erick Germain Aguirre Tafolla
31 Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
1 Esteban Andrada
32 Antonio Leone
15 Hector Alfredo Moreno Herrera
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa
209 Francisco Valenzuela

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49.33% Kiểm soát bóng 48.33%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 5.1
3.3 Thẻ vàng 2.1
2.7 Sút trúng cầu môn 5.5
45.4% Kiểm soát bóng 51.5%
13.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mazatlan FC (34trận)
Chủ Khách
Monterrey (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
4
HT-H/FT-T
3
6
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
5
5
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
2
1
2
4

Mazatlan FC Mazatlan FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Hugo Alfonso Gonzalez Duran Thủ môn 0 0 0 30 16 53.33% 0 1 41 8.4
20 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas Midfielder 0 0 1 29 23 79.31% 3 0 52 6.5
15 Bryan Colula Defender 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.6
10 Nicolas Benedetti Midfielder 2 0 2 16 13 81.25% 3 0 46 7.1
35 Jefferson Alfredo Intriago Mendoza Midfielder 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 36 7.2
19 Lucas Merolla Defender 0 0 0 13 9 69.23% 0 3 38 7.9
16 Jose Esquivel Midfielder 0 0 0 22 15 68.18% 1 0 44 6.9
23 Jordan Steeven Sierra Flores Midfielder 2 1 0 19 16 84.21% 0 0 32 7
4 Jair Diaz Defender 1 1 1 27 17 62.96% 2 4 52 7.1
14 Mauro Lainez Forward 0 0 0 5 0 0% 0 0 11 6.8
5 Facundo Ezequiel Almada Defender 0 0 0 18 12 66.67% 1 1 41 7.3
3 Luis Sanchez Saucedo Defender 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 26 6.7
18 Alan Torres Midfielder 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.8
9 Anderson Duarte Cánh phải 2 1 1 9 7 77.78% 0 1 20 7.1
29 Raul Erasmo Camacho Lastra Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
200 Gilberto Adame Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.1

Monterrey Monterrey
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ công 0 0 3 55 44 80% 12 1 82 7.5
29 Lucas Ocampos Cánh trái 1 1 2 19 16 84.21% 4 1 36 7
33 John Stefan Medina Ramirez Hậu vệ cánh phải 4 1 0 69 63 91.3% 0 3 84 6.9
22 Luis Alberto Cardenas Lopez Thủ môn 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 40 7
17 Jesus Corona Cánh phải 2 1 1 27 16 59.26% 5 2 57 7.1
14 Erick Germain Aguirre Tafolla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 11 6.4
30 JORGE RODRiGUEZ Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 93 82 88.17% 0 3 105 7.2
21 Luis Reyes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 35 85.37% 2 3 59 7.2
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 1 0 1 13 10 76.92% 3 2 26 6.6
7 German Berterame Tiền đạo cắm 4 2 1 22 18 81.82% 1 1 34 7.2
19 Jordi Cortizo de la Piedra Cánh phải 0 0 0 25 25 100% 0 0 36 6.6
31 Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.5
2 Ricardo Chavez Soto Hậu vệ cánh phải 1 0 0 44 36 81.82% 0 4 66 6.8
5 Fidel Ambriz Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 30 88.24% 0 2 48 7
11 Jose Alfonso Alvarado Perez Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.5
25 Nelson Alexander Deossa Suarez Tiền vệ trụ 3 0 5 66 57 86.36% 1 6 91 8.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ