Vòng 15
19:30 ngày 24/11/2024
Mechelen
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Beerschot Wilrijk
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.17
+1.5
0.75
O 3.25
0.83
U 3.25
1.05
1
1.40
X
4.60
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
20'
match yellow.png Omar Fayed
Kerim Mrabti match yellow.png
21'
Zinho Vanheusden match yellow.png
23'
Nikola Storm match yellow.png
35'
Ahmed Touba 1 - 0
Kiến tạo: Rob Schoofs
match goal
41'
46'
match change Charly Keita
Ra sân: Omar Fayed
Bilal Bafdili match yellow.png
48'
Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Bilal Bafdili
match change
56'
Jules van Cleemput
Ra sân: Rafik Belghali
match change
69'
Geoffry Hairemans
Ra sân: Zinho Vanheusden
match change
69'
Benito Raman 2 - 0
Kiến tạo: Geoffry Hairemans
match goal
71'
Toon Raemaekers
Ra sân: Nikola Storm
match change
76'
Patrick Pflucke
Ra sân: Benito Raman
match change
77'
78'
match change Welat Cagro
Ra sân: Colin Dagba
78'
match change Tom Reyners
Ra sân: Ewan Henderson
Patrick Pflucke 3 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
16
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
8
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
344
 
Số đường chuyền
 
437
79%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
7
22
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
15
16
 
Ném biên
 
15
20
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
18
80
 
Pha tấn công
 
126
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Toon Raemaekers
2
Jules van Cleemput
77
Patrick Pflucke
32
Aziz Ouattara Mohammed
7
Geoffry Hairemans
15
Yannick Thoelen
9
Julien Ngoy
5
Sandy Walsh
10
Petter Nosa Dahl
Mechelen Mechelen 3-4-2-1
4-4-2 Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
1
Wolf
3
Marsa
13
Vanheusd...
6
Touba
23
Foulon
16
Schoofs
19
Mrabti
17
Belghali
11
Storm
35
Bafdili
14
Raman
33
Shinton
66
Konstant...
5
Soh
6
Fayed
4
Plat
2
Dagba
8
Henderso...
16
Al-Ghamd...
10
Verlinde...
17
Al-Sahaf...
25
Colassin

Substitutes

7
Tom Reyners
47
Welat Cagro
27
Charly Keita
26
Derrick Tshimanga
28
Marco Weymans
71
Davor Matijas
55
Felix Nzouango
9
Ayouba Kosiah
42
Arjany Martha
30
Dean Huiberts
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Toon Raemaekers 4
Jules van Cleemput 2
Patrick Pflucke 77
Aziz Ouattara Mohammed 32
Geoffry Hairemans 7
Yannick Thoelen 15
Julien Ngoy 9
Sandy Walsh 5
Petter Nosa Dahl 10
Mechelen Beerschot Wilrijk
7 Tom Reyners
47 Welat Cagro
27 Charly Keita
26 Derrick Tshimanga
28 Marco Weymans
71 Davor Matijas
55 Felix Nzouango
9 Ayouba Kosiah
42 Arjany Martha
30 Dean Huiberts

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 3
1.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 36.67%
7.33 Phạm lỗi 9.67
2.33 Phạt góc 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.9
1.7 Thẻ vàng 2.2
5.1 Sút trúng cầu môn 6.4
52.4% Kiểm soát bóng 49.1%
7.9 Phạm lỗi 7.5
5.5 Phạt góc 5.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (26trận)
Chủ Khách
Beerschot Wilrijk (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
6
HT-H/FT-T
0
2
0
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
5
0
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
4
1
5
0

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo cắm 3 3 1 4 3 75% 0 0 10 6.48
16 Rob Schoofs Tiền vệ trụ 1 0 1 23 19 82.61% 0 0 31 6.59
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.08
11 Nikola Storm Cánh trái 1 1 2 9 8 88.89% 0 0 16 6.56
13 Zinho Vanheusden Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 36 6.39
6 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 1 2 39 6.62
23 Daam Foulon Hậu vệ cánh trái 1 0 1 5 4 80% 2 0 13 6.63
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.75
17 Rafik Belghali Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 14 70% 0 0 34 6.41
3 Jose Martinez Marsa Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 24 6.35
35 Bilal Bafdili Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 3 0 21 6.12

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Thibaud Verlinden Cánh trái 3 1 0 12 11 91.67% 4 0 27 6.6
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 28 6.32
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 0 0 0 23 23 100% 0 0 25 6.47
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.26
33 Nick Shinton Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 18 7.12
25 Antoine Colassin 0 0 0 4 4 100% 0 0 17 6.54
4 Brian Plat Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 31 6.84
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 19 6.98
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 1 0 2 21 18 85.71% 0 0 26 6.4
6 Omar Fayed Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 26 6.29
17 Marwan Al-Sahafi Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 9 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ