Vòng 16
15:35 ngày 24/01/2025
Melbourne Victory
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Sydney FC
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 3
0.85
U 3
1.03
1
2.15
X
3.70
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 1.25
0.94
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Sydney FC Sydney FC
23'
match yellow.png Patryk Klimala
Nikolaos Vergos 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Teague
match goal
24'
Roderick Jefferson Goncalves Miranda match yellow.png
29'
29'
match var Anas Ouahim Penalty cancelled
46'
match change Jordan Courtney-Perkins
Ra sân: Zachary De Jesus
63'
match yellow.png Anas Ouahim
Daniel Arzani
Ra sân: Nishan Velupillay
match change
66'
67'
match change Tiago Quintal
Ra sân: Adrian Segecic
67'
match change Jaushua Sotirio
Ra sân: Patryk Klimala
Bruno Fornaroli
Ra sân: Nikolaos Vergos
match change
75'
Reno Piscopo
Ra sân: Clarismario Santos Rodrigus
match change
75'
Fabian Monge
Ra sân: Jordi Valadon
match change
86'
86'
match change Jaiden Kucharski
Ra sân: Corey Hollman
Bruno Fornaroli 2 - 0
Kiến tạo: Kasey Bos
match goal
90'
Bruno Fornaroli match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Sydney FC Sydney FC
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
15
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
291
 
Số đường chuyền
 
529
68%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
15
15
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
33
26
 
Cản phá thành công
 
27
9
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
36
80
 
Pha tấn công
 
135
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Daniel Arzani
27
Reno Piscopo
10
Bruno Fornaroli
18
Fabian Monge
25
Jack Duncan
3
Adama Traore
16
Joshua Inserra
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
4-2-3-1 Sydney FC Sydney FC
1
Langerak
28
Bos
21
Miranda
5
Hamill
22
Rawlins
14
Valadon
6
Teague
17
Velupill...
8
Machach
11
Rodrigus
9
Vergos
12
Devenish...
21
Jesus
23
Grant
41
Popovic
16
King
15
Sena
6
Hollman
10
Lolley
8
Ouahim
7
Segecic
9
Klimala

Substitutes

4
Jordan Courtney-Perkins
31
Jaushua Sotirio
20
Tiago Quintal
25
Jaiden Kucharski
1
Andrew Redmayne
3
Aaron Gurd
29
Joseph Lacey
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Daniel Arzani 7
Reno Piscopo 27
Bruno Fornaroli 10
Fabian Monge 18
Jack Duncan 25
Adama Traore 3
Joshua Inserra 16
Melbourne Victory Sydney FC
4 Jordan Courtney-Perkins
31 Jaushua Sotirio
20 Tiago Quintal
25 Jaiden Kucharski
1 Andrew Redmayne
3 Aaron Gurd
29 Joseph Lacey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 59.33%
9.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 1.8
6.6 Phạt góc 5.8
1.1 Thẻ vàng 2
5.3 Sút trúng cầu môn 7.3
52.5% Kiểm soát bóng 59.1%
8.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (14trận)
Chủ Khách
Sydney FC (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
2
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
0
1
1
2

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 17 6.6
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 1 0 0 10 8 80% 0 3 20 7.2
5 Brendan Michael Hamill Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.6
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 1 1 1 6 5 83.33% 0 0 11 7.2
8 Zinedine Machach Tiền vệ công 1 0 1 11 8 72.73% 1 2 15 7.1
6 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 19 17 89.47% 3 1 26 7.6
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 19 6.4
17 Nishan Velupillay Cánh trái 2 0 1 4 4 100% 1 0 17 7
11 Clarismario Santos Rodrigus Cánh trái 1 1 1 7 5 71.43% 0 0 12 6.5
14 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 22 6.6
28 Kasey Bos Hậu vệ cánh trái 1 0 1 9 8 88.89% 0 0 16 6.9

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 21 6.6
10 Joe Lolley Cánh phải 2 0 0 14 8 57.14% 4 1 26 6.5
9 Patryk Klimala Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 9 6.5
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 16 100% 0 1 25 6.5
8 Anas Ouahim Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 18 6.5
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 24 6.5
7 Adrian Segecic Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.5
41 Alexandar Popovic Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 0 26 6.3
6 Corey Hollman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 14 6.5
21 Zachary De Jesus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.4
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ