Vòng 17
02:45 ngày 28/11/2024
Middlesbrough
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.98
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
1.44
X
3.90
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Riley Mcgree match yellow.png
13'
Micah Hamilton
Ra sân: Riley Mcgree
match change
20'
67'
match change Owen Beck
Ra sân: Ryan Hedges
77'
match goal 0 - 1 Dominic Hyam
Kiến tạo: Todd Cantwell
Anfernee Dijksteel
Ra sân: Luke Ayling
match change
81'
82'
match change Lewis Baker
Ra sân: Todd Cantwell
Alex Gilbert
Ra sân: Jonathan Howson
match change
82'
85'
match change Makhtar Gueye
Ra sân: Yuki Ohashi
Marcus Forss
Ra sân: Emmanuel Latte Lath
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
638
 
Số đường chuyền
 
406
90%
 
Chuyền chính xác
 
86%
7
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
6
13
 
Đánh đầu
 
27
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
26
137
 
Pha tấn công
 
82
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Marcus Forss
14
Alex Gilbert
17
Micah Hamilton
15
Anfernee Dijksteel
23
Tom Glover
6
Dael Fry
11
Isaiah Jones
40
Finley Cartwright
49
Law McCabe
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
4-2-3-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
31
Brynn
30
Borges
5
Clarke
25
Edmundso...
12
Ayling
4
Barlaser
16
Howson
8
Mcgree
22
Conway
50
Doak
9
Lath
1
Pears
2
Brittain
5
Hyam
15
Batth
3
Pickerin...
6
Tronstad
27
Travis
10
Dolan
8
Cantwell
19
Hedges
23
Ohashi

Substitutes

9
Makhtar Gueye
42
Lewis Baker
24
Owen Beck
21
John Buckley
11
Joe Rankin-Costello
13
Joe Hilton
33
Amario Cozier-Duberry
20
Harry Leonard
4
Kyle McFadzean
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Marcus Forss 21
Alex Gilbert 14
Micah Hamilton 17
Anfernee Dijksteel 15
Tom Glover 23
Dael Fry 6
Isaiah Jones 11
Finley Cartwright 40
Law McCabe 49
Middlesbrough Blackburn Rovers
9 Makhtar Gueye
42 Lewis Baker
24 Owen Beck
21 John Buckley
11 Joe Rankin-Costello
13 Joe Hilton
33 Amario Cozier-Duberry
20 Harry Leonard
4 Kyle McFadzean

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 3
56.4% Kiểm soát bóng 49%
9.2 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (32trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
2
HT-H/FT-T
1
1
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
3
3
HT-B/FT-B
3
2
2
3

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jonathan Howson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 59 6.53
5 Matthew Clarke Trung vệ 1 0 0 65 64 98.46% 1 1 78 7.4
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 46 85.19% 3 1 72 7.14
4 Daniel Barlaser Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 62 58 93.55% 5 0 75 6.69
25 George Edmundson Trung vệ 1 1 0 89 80 89.89% 0 1 97 7.37
8 Riley Mcgree Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 5.95
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo thứ 2 4 1 0 6 6 100% 0 0 25 6.11
30 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 1 0 1 44 39 88.64% 4 2 62 7.07
31 Solomon Brynn 0 0 0 17 17 100% 0 0 23 6.96
22 Tommy Conway Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 6.19
50 Ben Doak Cánh phải 0 0 2 24 22 91.67% 3 0 43 6.66
17 Micah Hamilton Cánh trái 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.26

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Danny Batth Trung vệ 0 0 0 42 41 97.62% 0 2 48 6.76
6 Sondre Tronstad Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 44 43 97.73% 2 0 55 7.22
19 Ryan Hedges Cánh phải 1 0 0 22 15 68.18% 0 3 39 6.69
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 1 52 6.9
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 36 97.3% 2 0 50 6.74
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 36 87.8% 0 0 46 6.85
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 0 0 0 34 29 85.29% 4 1 56 6.22
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 22 81.48% 2 0 42 6.31
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 31 6.81
23 Yuki Ohashi Tiền đạo thứ 2 1 1 0 18 16 88.89% 1 1 29 6.24
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ công 3 0 0 20 16 80% 2 1 36 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ