Vòng 23
22:00 ngày 26/12/2024
Middlesbrough 1
Đã kết thúc 3 - 3 (3 - 0)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.67
X
3.90
2
4.45
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Ben Doak 1 - 0
Kiến tạo: Finn Azaz
match goal
5'
Emmanuel Latte Lath
Ra sân: Tommy Conway
match change
9'
Finn Azaz 2 - 0
Kiến tạo: Neto Borges
match goal
15'
Finn Azaz 3 - 0 match goal
30'
Ricky van den Bergh match yellow.png
39'
46'
match change Nathaniel Chalobah
Ra sân: Jamal Lowe
46'
match change Svante Ingelsson
Ra sân: Gabriel Otegbayo
47'
match goal 3 - 1 Svante Ingelsson
Kiến tạo: Shea Charles
54'
match goal 3 - 2 Josh Windass
Ricky van den Bergh match yellow.pngmatch red
55'
Matthew Clarke
Ra sân: Finn Azaz
match change
59'
Tom Glover
Ra sân: Solomon Brynn
match change
60'
Isaiah Jones
Ra sân: Ben Doak
match change
60'
61'
match goal 3 - 3 Yan Valery
Kiến tạo: Shea Charles
71'
match yellow.png Yan Valery
76'
match change Pol Valentin
Ra sân: Yan Valery
78'
match yellow.png Djeidi Gassama
87'
match change Ike Ugbo
Ra sân: Josh Windass
87'
match change Michael Smith
Ra sân: Djeidi Gassama
Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Neto Borges
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
531
 
Số đường chuyền
 
394
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
28
6
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
20
97
 
Pha tấn công
 
80
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Tom Glover
27
Lukas Ahlefeld Engel
5
Matthew Clarke
11
Isaiah Jones
9
Emmanuel Latte Lath
8
Riley Mcgree
14
Alex Gilbert
17
Micah Hamilton
49
Law McCabe
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
3-4-2-1 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
31
Brynn
30
Borges
3
Bergh
6
Fry
15
Dijkstee...
7
Hackney
4
Barlaser
10
Burgzorg
20
2
Azaz
50
Doak
22
Conway
1
Beadle
6
Iorfa
33
Otegbayo
3
Lowe
27
Valery
44
Charles
10
Bannan
18
Johnson
11
Windass
41
Gassama
9
Lowe

Substitutes

12
Ike Ugbo
14
Pol Valentin
8
Svante Ingelsson
4
Nathaniel Chalobah
24
Michael Smith
19
Olaf Kobacki
17
Charlie McNeill
13
Callum Paterson
47
Pierce Charles
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Tom Glover 23
Lukas Ahlefeld Engel 27
Matthew Clarke 5
Isaiah Jones 11
Emmanuel Latte Lath 9
Riley Mcgree 8
Alex Gilbert 14
Micah Hamilton 17
Law McCabe 49
Middlesbrough Sheffield Wednesday
12 Ike Ugbo
14 Pol Valentin
8 Svante Ingelsson
4 Nathaniel Chalobah
24 Michael Smith
19 Olaf Kobacki
17 Charlie McNeill
13 Callum Paterson
47 Pierce Charles

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
51.33% Kiểm soát bóng 40.33%
9.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 6.4
1.5 Thẻ vàng 1.5
4.2 Sút trúng cầu môn 4.7
56.4% Kiểm soát bóng 46.6%
9.2 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (32trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
3
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
2
4
2
3
HT-B/FT-B
3
2
2
3

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 0 58 4.74
5 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6.08
4 Daniel Barlaser Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 74 69 93.24% 4 0 87 6.11
6 Dael Fry Trung vệ 0 0 0 87 80 91.95% 0 4 94 6.37
23 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 17 5 29.41% 0 0 19 6
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo thứ 2 0 0 1 10 7 70% 0 1 22 6.46
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 71 57 80.28% 0 1 94 6.31
30 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 1 0 1 37 31 83.78% 0 1 65 7.29
10 Delano Burgzorg Tiền đạo thứ 2 0 0 0 27 25 92.59% 1 0 46 6.98
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6.08
20 Finn Azaz Tiền vệ công 3 2 1 22 18 81.82% 1 0 33 8.69
7 Hayden Hackney Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 63 58 92.06% 0 0 75 6.29
31 Solomon Brynn Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 25 6.32
11 Isaiah Jones Cánh phải 1 1 0 13 9 69.23% 0 0 23 6.35
22 Tommy Conway Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.24
50 Ben Doak Cánh phải 1 1 2 25 24 96% 2 0 39 7.29

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 2 0 1 58 49 84.48% 1 0 72 7.01
24 Michael Smith Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
4 Nathaniel Chalobah Tiền vệ trụ 1 0 0 27 25 92.59% 1 0 38 6.64
18 Marvin Johnson Hậu vệ cánh trái 1 0 1 38 27 71.05% 8 0 59 6.66
9 Jamal Lowe Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 7 100% 0 1 14 5.91
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 51 6.21
11 Josh Windass Tiền vệ công 3 1 1 26 18 69.23% 0 2 35 7.31
6 Dominic Iorfa Trung vệ 1 0 0 45 35 77.78% 0 4 56 6.25
8 Svante Ingelsson Cánh trái 2 2 1 16 13 81.25% 2 0 27 7.4
12 Ike Ugbo Tiền đạo thứ 2 1 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.12
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 9 6.03
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 2 1 1 28 19 67.86% 0 2 43 7.35
41 Djeidi Gassama Cánh trái 1 0 1 13 11 84.62% 1 0 32 6.64
44 Shea Charles Tiền vệ trụ 1 0 3 35 27 77.14% 7 0 61 7.61
1 James Beadle Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 32 5.72
33 Gabriel Otegbayo Trung vệ 1 1 0 23 22 95.65% 0 1 31 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ