Vòng League Round
03:00 ngày 31/01/2025
Midtjylland
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Fenerbahce
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 3
0.93
U 3
0.89
1
2.90
X
3.70
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.70
O 1.25
0.97
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Ousmane Diao 1 - 0
Kiến tạo: Aral Simsir
match goal
27'
39'
match goal 1 - 1 Youssef En-Nesyri
Kiến tạo: Edin Dzeko
47'
match goal 1 - 2 Edin Dzeko
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Valdemar Andreasen
Ra sân: Denil Castillo
match change
68'
Victor Bak Jensen
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
match change
71'
Gogorza
Ra sân: Aral Simsir
match change
71'
76'
match yellow.png Caglar Soyuncu
79'
match change Irfan Can Kahveci
Ra sân: Mert Yandas
Pedro Bravo
Ra sân: Adam Gabriel
match change
84'
Franculino Gluda Dju
Ra sân: Dario Esteban Osorio
match change
84'
Valdemar Andreasen 2 - 2 match goal
86'
88'
match yellow.png Alexander Djiku
90'
match change Cengiz Under
Ra sân: Dusan Tadic
90'
match change Cenk Tosun
Ra sân: Youssef En-Nesyri
90'
match yellow.png Frederico Rodrigues Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Fenerbahce Fenerbahce
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
454
 
Số đường chuyền
 
399
77%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
25
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
34
 
Long pass
 
23
124
 
Pha tấn công
 
98
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Pedro Bravo
20
Valdemar Andreasen
41
Gogorza
7
Franculino Gluda Dju
55
Victor Bak Jensen
73
Jose Carlos Ferreira Junior
17
Kristoffer Askildsen
31
Liam Selin
30
Ovie Ejeheri
3
Han-beom Lee
15
Christian Sorensen
Midtjylland Midtjylland 4-3-3
3-4-1-2 Fenerbahce Fenerbahce
1
Lossl
29
Silva,Pa...
22
Sorensen
4
Diao
13
Gabriel
24
Sorensen
6
Andersso...
21
Castillo
58
Simsir
18
Buksa
11
Osorio
1
Egribaya...
6
Djiku
4
Soyuncu
95
Akcicek
5
Yuksek
8
Yandas
13
Santos
53
Szymansk...
10
Tadic
19
En-Nesyr...
9
Dzeko

Substitutes

23
Cenk Tosun
17
Irfan Can Kahveci
20
Cengiz Under
54
Osman Ertugrul Cetin
57
Engin Biterge
44
Yigit Emir Ekiz
42
Muhammet Zeki Dursun
81
Sukur Tograk
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Pedro Bravo 19
Valdemar Andreasen 20
Gogorza 41
Franculino Gluda Dju 7
Victor Bak Jensen 55
Jose Carlos Ferreira Junior 73
Kristoffer Askildsen 17
Liam Selin 31
Ovie Ejeheri 30
Han-beom Lee 3
Christian Sorensen 15
Midtjylland Fenerbahce
23 Cenk Tosun
17 Irfan Can Kahveci
20 Cengiz Under
54 Osman Ertugrul Cetin
57 Engin Biterge
44 Yigit Emir Ekiz
42 Muhammet Zeki Dursun
81 Sukur Tograk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
44.33% Kiểm soát bóng 49.33%
12.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 6.4
1.2 Thẻ vàng 2.4
3.8 Sút trúng cầu môn 6
46.3% Kiểm soát bóng 55.9%
11.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (33trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
7
1
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
5
HT-B/FT-B
1
5
2
5

Midtjylland Midtjylland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jonas Lossl Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 35 6.13
18 Adam Buksa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 8 53.33% 0 5 23 6.42
6 Joel Andersson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 24 92.31% 2 0 34 6.21
22 Mads Bech Sorensen Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 1 0 28 6.04
29 Paulo Victor da Silva,Paulinho Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 22 84.62% 0 0 41 5.85
58 Aral Simsir Tiền vệ trái 2 0 3 18 16 88.89% 2 0 34 7.13
24 Oliver Sorensen Tiền vệ trụ 2 1 1 18 12 66.67% 2 2 29 6.45
13 Adam Gabriel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 8 47.06% 1 1 25 5.77
11 Dario Esteban Osorio Tiền vệ phải 1 0 0 16 11 68.75% 1 1 26 6.59
21 Denil Castillo Tiền vệ trụ 0 0 1 15 7 46.67% 0 1 20 6.09
4 Ousmane Diao Trung vệ 1 1 0 28 18 64.29% 0 3 39 7.02

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Forward 2 1 1 19 13 68.42% 0 2 24 7.87
10 Dusan Tadic Cánh trái 1 0 1 22 13 59.09% 1 0 31 6.32
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 31 77.5% 0 0 50 6.28
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 36 6.32
4 Caglar Soyuncu Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 2 52 6.26
1 Irfan Can Egribayat Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 24 6.29
19 Youssef En-Nesyri Forward 2 2 0 14 7 50% 2 2 28 7.97
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 2 19 11 57.89% 2 0 35 7.03
8 Mert Yandas Tiền vệ công 0 0 0 38 37 97.37% 1 0 44 6.26
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 27 84.38% 1 1 47 7.37
95 Yusuf Akcicek Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 34 5.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ