Vòng Group stage
00:00 ngày 26/03/2025
Moldova 1
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (0 - 2)
Estonia 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.92
O 2
0.87
U 2
0.93
1
2.30
X
3.00
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.25
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Moldova Moldova
Phút
Estonia Estonia
Maxim Cojocaru match red
5'
19'
match goal 0 - 1 Rasmus Peetson
30'
match goal 0 - 2 Rauno Sappinen
Kiến tạo: Kevor Palumets
35'
match yellow.png Rasmus Peetson
44'
match yellow.png Kevor Palumets
Vladislav Baboglo match yellow.png
48'
48'
match yellow.pngmatch red Kevor Palumets
Ion Nicolaescu match yellow.png
51'
52'
match change Joseph Saliste
Ra sân: Rasmus Peetson
Vadim Rata match yellow.png
64'
66'
match change Alex Tamm
Ra sân: Rauno Sappinen
Ion Nicolaescu 1 - 2 match goal
67'
70'
match goal 1 - 3 Mattias Kait
Kiến tạo: Ioan Yakovlev
Victor Stina
Ra sân: Virgiliu Postolachi
match change
78'
Sergiu Platica
Ra sân: Nichita Motpan
match change
78'
82'
match yellow.png Mattias Kait
Alexandru Boiciuc
Ra sân: Stefan Bodisteanu
match change
85'
87'
match change Martin Miller
Ra sân: Ioan Yakovlev
90'
match yellow.png Mihkel Ainsalu
Mihail Caimacov 2 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moldova Moldova
Estonia Estonia
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
348
 
Số đường chuyền
 
367
75%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
45
 
Đánh đầu
 
25
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
13
20
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
20
84
 
Pha tấn công
 
85
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alexandru Boiciuc
20
Sergiu Platica
16
Victor Stina
5
Veaceslav Posmac
15
Victor Mudrac
1
Nicolae Cebotari
21
Ioan-Calin Revenco
19
Daniel Dumbravanu
3
Dan Puscas
12
Cristian Avram
6
Victor Bogaciuc
18
Teodor Lungu
Moldova Moldova 4-2-3-1
4-2-3-1 Estonia Estonia
23
Kozhukha...
2
Reabciuk
4
Baboglo
14
Craciun
13
Cojocaru
22
Rata
8
Motpan
7
Bodistea...
11
Caimacov
17
Postolac...
9
Nicolaes...
12
Igonen
6
Peetson
13
Paskotsi
2
Kuusk
18
Larsen
10
Palumets
11
Ainsalu
9
Yakovlev
4
Kait
23
Sinyavsk...
15
Sappinen

Substitutes

3
Joseph Saliste
17
Martin Miller
5
Alex Tamm
8
Henri Anier
16
Joonas Tamm
1
Karl Hein
20
Markus Poom
19
Kristo Hussar
22
Karl Andre Vallner
7
Robi Saarma
14
Patrik Kristal
21
Dimitri Jepihhin
Đội hình dự bị
Moldova Moldova
Alexandru Boiciuc 10
Sergiu Platica 20
Victor Stina 16
Veaceslav Posmac 5
Victor Mudrac 15
Nicolae Cebotari 1
Ioan-Calin Revenco 21
Daniel Dumbravanu 19
Dan Puscas 3
Cristian Avram 12
Victor Bogaciuc 6
Teodor Lungu 18
Moldova Estonia
3 Joseph Saliste
17 Martin Miller
5 Alex Tamm
8 Henri Anier
16 Joonas Tamm
1 Karl Hein
20 Markus Poom
19 Kristo Hussar
22 Karl Andre Vallner
7 Robi Saarma
14 Patrik Kristal
21 Dimitri Jepihhin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 2.67
3.67 Thẻ vàng 3.67
5 Sút trúng cầu môn 3
47% Kiểm soát bóng 41.67%
8 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 2.3
2.9 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 2.9
50.5% Kiểm soát bóng 39.3%
11.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moldova (2trận)
Chủ Khách
Estonia (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1

Moldova Moldova
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Vadim Rata Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.22
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 3 0 12 6.34
17 Virgiliu Postolachi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.02
9 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.25
4 Vladislav Baboglo Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.29
13 Maxim Cojocaru Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.2
23 Andriy Kozhukhar Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.44
11 Mihail Caimacov Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.1
14 Artur Craciun Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.33
7 Stefan Bodisteanu Tiền vệ công 0 0 1 8 6 75% 0 0 11 6.27
8 Nichita Motpan Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.21

Estonia Estonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Rauno Sappinen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.99
11 Mihkel Ainsalu Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.2
6 Rasmus Peetson Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.29
4 Mattias Kait Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.25
12 Matvei Igonen Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.34
2 Marten Kuusk Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.37
23 Vlasiy Sinyavskiy Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.11
13 Maksim Paskotsi Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.37
18 Michael Schjonning Larsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.21
10 Kevor Palumets Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.53
9 Ioan Yakovlev Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ