Vòng 22
01:00 ngày 16/02/2025
Monaco
Đã kết thúc 7 - 1 Xem Live (2 - 1)
Nantes 1
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
1.02
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
1.53
X
4.40
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Nantes Nantes
4'
match goal 0 - 1 Matthis Abline
Kiến tạo: Moses Simon
8'
match red Nicolas Cozza
Mika Bierith 1 - 1
Kiến tạo: Takumi Minamino
match goal
44'
45'
match yellow.png Matthis Abline
Takumi Minamino 2 - 1
Kiến tạo: Lamine Camara
match goal
45'
46'
match change Marcus Regis Coco
Ra sân: Jean-Charles Castelletto
Eliesse Ben Seghir 3 - 1
Kiến tạo: Takumi Minamino
match goal
49'
Mika Bierith 4 - 1 match goal
54'
George Ilenikhena
Ra sân: Takumi Minamino
match change
61'
Elmutasem El Masrati
Ra sân: Lamine Camara
match change
61'
Krepin Diatta
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
match change
61'
Mika Bierith 5 - 1 match pen
64'
67'
match change Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Matthis Abline
67'
match change Elia Meschack
Ra sân: Moses Simon
67'
match change Bahereba Guirassy
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
Lucas Michal
Ra sân: Maghnes Akliouche
match change
78'
George Ilenikhena 6 - 1
Kiến tạo: Caio Henrique Oliveira Silva
match goal
81'
Mamadou Coulibaly
Ra sân: Mika Bierith
match change
83'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado match yellow.png
85'
88'
match change Louis Leroux
Ra sân: Pedro Chirivella
George Ilenikhena 7 - 1
Kiến tạo: Elmutasem El Masrati
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Nantes Nantes
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
6
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
18
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
602
 
Số đường chuyền
 
335
89%
 
Chuyền chính xác
 
78%
18
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
35
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
5
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
34
127
 
Pha tấn công
 
82
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Lucas Michal
21
George Ilenikhena
28
Mamadou Coulibaly
8
Elmutasem El Masrati
27
Krepin Diatta
20
Kassoum Ouattara
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
16
Philipp Kohn
36
Breel Donald Embolo
Monaco Monaco 4-2-3-1
5-3-2 Nantes Nantes
1
Majecki
12
Silva
13
Elebi
5
Kehrer
2
Campos
6
Lado
15
Camara
7
Seghir
18
Minamino
11
Akliouch...
14
2
Bierith
16
Lopes
98
Adou
24
Sow
21
Castelle...
4
Pallois
3
Cozza
8
Lepenant
5
Chirivel...
6
Soares
39
Abline
27
Simon

Substitutes

17
Elia Meschack
11
Marcus Regis Coco
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
66
Louis Leroux
62
Bahereba Guirassy
25
Florent Mollet
50
Hugo Barbet
30
Patrick Carlgren
22
Sorba Thomas
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Lucas Michal 41
2 George Ilenikhena 21
Mamadou Coulibaly 28
Elmutasem El Masrati 8
Krepin Diatta 27
Kassoum Ouattara 20
Mohammed Salisu Abdul Karim 22
Philipp Kohn 16
Breel Donald Embolo 36
Monaco Nantes
17 Elia Meschack
11 Marcus Regis Coco
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
66 Louis Leroux
62 Bahereba Guirassy
25 Florent Mollet
50 Hugo Barbet
30 Patrick Carlgren
22 Sorba Thomas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
49% Kiểm soát bóng 35.67%
13.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 2
6.2 Phạt góc 3.4
1.8 Thẻ vàng 2.2
6.1 Sút trúng cầu môn 3.3
54% Kiểm soát bóng 37.9%
13.7 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (42trận)
Chủ Khách
Nantes (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
7
HT-H/FT-T
5
2
2
2
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
2
3
2
3

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 3 1 3 21 17 80.95% 0 0 31 8.58
5 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 4 60 6.81
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 76 73 96.05% 0 2 90 7.79
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 3 58 46 79.31% 10 0 90 8
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 22 6.32
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 1 13 13 100% 2 1 20 7.12
8 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 40 38 95% 0 0 45 6.64
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 65 53 81.54% 5 0 77 6.34
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 3 1 0 58 51 87.93% 1 0 68 6.98
14 Mika Bierith Tiền đạo cắm 5 3 0 19 13 68.42% 0 1 31 9.67
13 Christian Mawissa Elebi Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 2 49 6.98
7 Eliesse Ben Seghir Cánh trái 3 2 2 67 63 94.03% 4 2 90 8.76
21 George Ilenikhena Tiền đạo cắm 2 2 0 8 8 100% 0 0 13 7.04
15 Lamine Camara Tiền vệ trụ 1 0 3 63 57 90.48% 4 0 77 7.62
28 Mamadou Coulibaly Midfielder 0 0 0 4 3 75% 1 0 8 6.24
41 Lucas Michal Forward 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.33

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 2 43 5.51
16 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 1 41 5.5
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 3 26 6.27
27 Moses Simon Cánh trái 2 0 4 16 14 87.5% 1 1 33 7.57
11 Marcus Regis Coco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 20 66.67% 1 2 44 6.02
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 33 6.12
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 68 60 88.24% 1 0 79 5.88
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 19 79.17% 3 1 40 5.67
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.49
17 Elia Meschack Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 1 0 16 5.85
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 1 17 6.15
8 Johann Lepenant Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 32 88.89% 1 2 52 5.55
24 Saidou Sow Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 39 5.33
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 3 2 0 14 11 78.57% 0 2 34 7.17
62 Bahereba Guirassy Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 5.74
66 Louis Leroux Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ