Vòng 2
07:30 ngày 31/01/2025
Monagas SC 1
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Deportivo Tachira
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
0.89
O 2
0.93
U 2
0.87
1
2.50
X
2.87
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.84
-0
0.88
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Monagas SC Monagas SC
Phút
Deportivo Tachira Deportivo Tachira
4'
match goal 0 - 1 Rosales Roberto
Kiến tạo: Daniel Saggiomo
7'
match var Daniel Saggiomo Goal awarded
17'
match goal 0 - 2 Nelson Antonio Hernandez Belorin
Kiến tạo: Carlos Jose Sosa Moreno
Fernando Basante match yellow.png
20'
36'
match yellow.png Lucas Cano
Tomas Rodriguez 1 - 2 match pen
45'
48'
match goal 1 - 3 Daniel Saggiomo
Tomas Rodriguez match red
51'
56'
match change Bryan Castillo
Ra sân: Lucas Cano
57'
match change Carlos Calzadilla
Ra sân: Nelson Antonio Hernandez Belorin
57'
match yellow.png Lucas Acevedo
Victor Rivero
Ra sân: Jorge Lovera
match change
64'
Edanyilber Jose Navas Alayon
Ra sân: Erickson Gallardo
match change
69'
Alejo Macelli
Ra sân: Andres Romero
match change
69'
71'
match change Juan Manuel Requena
Ra sân: Daniel Saggiomo
Oscar Piris match yellow.png
71'
Emanuel Iniguez match yellow.png
75'
81'
match change Yanniel Hernandez
Ra sân: Rosales Roberto
81'
match change Jose Balza
Ra sân: Carlos Jose Sosa Moreno
Elias Alderete
Ra sân: Nicolas Henry
match change
81'
Edgar Carrion
Ra sân: Jefferson Caraballo
match change
82'
84'
match goal 1 - 4 Jose Balza
Kiến tạo: Carlos Calzadilla

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monagas SC Monagas SC
Deportivo Tachira Deportivo Tachira
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
402
 
Số đường chuyền
 
438
15
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
9
12
 
Rê bóng thành công
 
28
10
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
15
122
 
Pha tấn công
 
82
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Elias Alderete
46
Jose Araguache
38
Saul Asibe
16
Edgar Carrion
5
Alejo Macelli
35
Santiago Natera
10
Edanyilber Jose Navas Alayon
99
Edward Osorio
32
Cristian RamIrez
12
Thomas Riveros
14
Victor Rivero
39
Ronald Rodriguez
Monagas SC Monagas SC 4-3-3
3-4-2-1 Deportivo Tachira Deportivo Tachira
1
Olivares
29
Henry
19
Manrique
6
Piris
21
Iniguez
18
Caraball...
23
Lovera
8
Romero
11
Gallardo
9
Rodrigue...
7
Basante
50
Camargo
3
Acevedo
2
Gonzalez
22
Maidana
33
Belorin
5
Fioravan...
15
Sanchez
18
Roberto
10
Moreno
8
Saggiomo
9
Cano

Substitutes

1
Alejandro Jose Araque Pena
17
Jose Balza
20
Carlos Calzadilla
13
Pablo Jesus Camacho Figueira
7
Bryan Castillo
19
Jean Franco Castillo
11
Diomar Diaz
23
Yanniel Hernandez
21
Juan Carlos Ortiz
4
Jesus Quintero
24
Juan Manuel Requena
Đội hình dự bị
Monagas SC Monagas SC
Elias Alderete 33
Jose Araguache 46
Saul Asibe 38
Edgar Carrion 16
Alejo Macelli 5
Santiago Natera 35
Edanyilber Jose Navas Alayon 10
Edward Osorio 99
Cristian RamIrez 32
Thomas Riveros 12
Victor Rivero 14
Ronald Rodriguez 39
Monagas SC Deportivo Tachira
1 Alejandro Jose Araque Pena
17 Jose Balza
20 Carlos Calzadilla
13 Pablo Jesus Camacho Figueira
7 Bryan Castillo
19 Jean Franco Castillo
11 Diomar Diaz
23 Yanniel Hernandez
21 Juan Carlos Ortiz
4 Jesus Quintero
24 Juan Manuel Requena

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 48.67%
14 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.1
2.1 Bàn thua 0.6
4.2 Phạt góc 3.7
2 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.3
52.9% Kiểm soát bóng 53%
11.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monagas SC (6trận)
Chủ Khách
Deportivo Tachira (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1