

0.90
0.96
1.01
0.79
3.10
3.60
1.96
0.78
1.02
0.86
0.94
Diễn biến chính




Kiến tạo: Alex Grimaldo


Kiến tạo: Jonas Hofmann




Kiến tạo: Florian Wirtz
Ra sân: Florian Neuhaus

Ra sân: Nathan NGoumou Minpole


Ra sân: Jeremie Frimpong

Ra sân: Exequiel Palacios
Ra sân: Franck Honorat

Ra sân: Tomas Cvancara


Ra sân: Jonas Hofmann

Ra sân: Odilon Kossounou

Ra sân: Victor Boniface
Ra sân: Ko Itakura

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 5.92 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 19 | 6.03 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 29 | 6.56 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 5.89 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.07 | |
1 | Jonas Omlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 23 | 6.18 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.24 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 20 | 6.05 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.17 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 22 | 6.04 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.49 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 1 | 64 | 6.83 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 3 | 0 | 32 | 6.35 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 34 | 6.46 | |
20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 32 | 6.77 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 56 | 6.81 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 48 | 6.53 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 35 | 6.43 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 22 | 7.01 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.54 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 46 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ