Vòng 13
00:30 ngày 08/12/2024
Monchengladbach 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Borussia Dortmund
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.92
O 2.5
0.55
U 2.5
1.30
1
3.25
X
3.70
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.16
O 1.25
0.75
U 1.25
1.14

Diễn biến chính

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Julian Weigl match yellow.png
30'
47'
match yellow.png Nico Schlotterbeck
58'
match change Donyell Malen
Ra sân: Maximilian Beier
65'
match goal 0 - 1 Jamie Bynoe-Gittens
Kiến tạo: Nico Schlotterbeck
Tim Kleindienst Penalty awarded match var
69'
71'
match yellow.png Pascal Gross
Kevin Stoger 1 - 1 match pen
71'
Philipp Sander
Ra sân: Kevin Stoger
match change
75'
Robin Hack
Ra sân: Alassane Plea
match change
75'
78'
match change Giovanni Reyna
Ra sân: Pascal Gross
83'
match change Emre Can
Ra sân: Niklas Sule
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Franck Honorat
match change
89'
Tomas Cvancara
Ra sân: Tim Kleindienst
match change
89'
Marvin Friedrich
Ra sân: Rocco Reitz
match change
90'
Tomas Cvancara match yellow.pngmatch red
90'
Tomas Cvancara match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monchengladbach Monchengladbach
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
346
 
Số đường chuyền
 
531
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
30
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
5
 
Long pass
 
3
69
 
Pha tấn công
 
117
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Tomas Cvancara
19
Nathan NGoumou Minpole
5
Marvin Friedrich
25
Robin Hack
16
Philipp Sander
22
Stefan Lainer
2
Fabio Chiarodia
13
Shio Fukuda
1
Jonas Omlin
Monchengladbach Monchengladbach 4-2-3-1
4-2-3-1 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
33
Nicolas
26
Ullrich
30
Elvedi
3
Itakura
29
Scally
8
Weigl
27
Reitz
14
Plea
7
Stoger
9
Honorat
11
Kleindie...
1
Kobel
26
Ryerson
25
Sule
4
Schlotte...
5
Bensebai...
8
Nmecha
13
Gross
14
Beier
20
Sabitzer
43
Bynoe-Gi...
9
Guirassy

Substitutes

23
Emre Can
21
Donyell Malen
7
Giovanni Reyna
16
Julien Duranville
2
Yan Bueno Couto
33
Alexander Niklas Meyer
49
Yannik Luhrs
42
Almugera Kabar
46
Ayman Azhil
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Tomas Cvancara 31
Nathan NGoumou Minpole 19
Marvin Friedrich 5
Robin Hack 25
Philipp Sander 16
Stefan Lainer 22
Fabio Chiarodia 2
Shio Fukuda 13
Jonas Omlin 1
Monchengladbach Borussia Dortmund
23 Emre Can
21 Donyell Malen
7 Giovanni Reyna
16 Julien Duranville
2 Yan Bueno Couto
33 Alexander Niklas Meyer
49 Yannik Luhrs
42 Almugera Kabar
46 Ayman Azhil

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.33
56% Kiểm soát bóng 46%
7.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 2
5.6 Phạt góc 5.1
1.2 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.6
43.2% Kiểm soát bóng 55.9%
8.6 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (21trận)
Chủ Khách
Borussia Dortmund (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
5
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
3

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 22 5.94
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 2 1 2 30 26 86.67% 2 0 47 7.08
11 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 1 0 0 16 10 62.5% 1 2 37 6.69
9 Franck Honorat Cánh phải 0 0 2 20 16 80% 10 0 48 7.06
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 25 20 80% 0 1 38 6.56
5 Marvin Friedrich Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 0 0 59 6.18
3 Ko Itakura Trung vệ 1 0 0 42 32 76.19% 0 4 52 6.6
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 41 33 80.49% 0 2 50 6.84
25 Robin Hack Cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 0 2 13 6.27
31 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 4.59
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 1 1 9 6.14
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 21 72.41% 1 0 63 7
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.1
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 2 0 1 31 22 70.97% 1 0 41 6.41
26 Lukas Ullrich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 24 85.71% 3 0 48 6.76

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 1 43 40 93.02% 1 0 45 5.59
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 2 0 1 25 23 92% 1 0 37 6.28
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 1 1 11 6.09
25 Niklas Sule Trung vệ 0 0 0 74 70 94.59% 0 1 78 6.25
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 3 0 1 14 9 64.29% 0 3 29 6.55
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 1 0 1 50 41 82% 4 2 82 7.22
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 2 67 62 92.54% 8 0 96 7.03
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 42 6.42
21 Donyell Malen Cánh phải 3 1 0 14 12 85.71% 1 0 22 6.35
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 1 0 1 56 50 89.29% 0 1 63 6.6
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 0 0 4 83 72 86.75% 0 6 97 7.56
7 Giovanni Reyna Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 4 0 22 6.39
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 1 0 0 25 20 80% 2 0 38 6.51
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 5 2 1 20 17 85% 4 1 53 7.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ