Vòng 8
08:00 ngày 23/02/2025
Monterrey
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Atletico San Luis
Địa điểm: BBVA Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.84
O 3
0.92
U 3
0.76
1
1.44
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Monterrey Monterrey
Phút
Atletico San Luis Atletico San Luis
German Berterame 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Torres
match goal
23'
Oliver Torres 2 - 0 match goal
33'
46'
match change Vitinho
Ra sân: Luis Ronaldo Najera Reyna
72'
match change Benjamin Ignacio Galdames Millan
Ra sân: Roman Torres Acosta
72'
match change John Eduard Murillo Romana
Ra sân: Sebastien Salles-Lamonge
72'
match change Mateo Klimowicz
Ra sân: Leonardo Bonatini Lohner Maia
74'
match yellow.png Rodrigo Dourado Cunha
German Berterame 3 - 0 match goal
78'
Fidel Ambriz
Ra sân: Jesus Corona
match change
80'
Jordi Cortizo de la Piedra
Ra sân: German Berterame
match change
80'
Antonio Leone
Ra sân: Sergio Ramos Garcia
match change
80'
Lucas Ocampos
Ra sân: Sergio Canales Madrazo
match change
81'
Iker Jareth Fimbres Ochoa
Ra sân: JORGE RODRiGUEZ
match change
87'
87'
match goal 3 - 1 Vitinho
Kiến tạo: Mateo Klimowicz
90'
match yellow.png Eduardo Aguila

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monterrey Monterrey
Atletico San Luis Atletico San Luis
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
14
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
521
 
Số đường chuyền
 
502
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
1
9
 
Ném biên
 
30
19
 
Cản phá thành công
 
10
15
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
32
120
 
Pha tấn công
 
81
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Antonio Leone
19
Jordi Cortizo de la Piedra
5
Fidel Ambriz
29
Lucas Ocampos
204
Iker Jareth Fimbres Ochoa
1
Esteban Andrada
15
Hector Alfredo Moreno Herrera
21
Luis Reyes
11
Jose Alfonso Alvarado Perez
31
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Monterrey Monterrey 4-2-3-1
5-4-1 Atletico San Luis Atletico San Luis
22
Lopez
3
Zamora
93
Garcia
33
Ramirez
2
Soto
8
Torres
30
RODRiGUE...
17
Corona
25
Suarez
10
Madrazo
7
2
Berteram...
1
Sanchez
194
Acosta
14
Garcia
31
Aguila
18
Cruz
8
Sanabria
24
Reyna
21
Macias
13
Cunha
19
Salles-L...
9
Maia

Substitutes

11
Vitinho
16
John Eduard Murillo Romana
7
Benjamin Ignacio Galdames Millan
10
Mateo Klimowicz
23
Cesar Ivan Lopez De Alba
4
Julio Cesar Dominguez Juarez
15
Daniel Guillen
28
Jonathan Villal
203
Diego Abitia
22
Yan Phillipe
Đội hình dự bị
Monterrey Monterrey
Antonio Leone 32
Jordi Cortizo de la Piedra 19
Fidel Ambriz 5
Lucas Ocampos 29
Iker Jareth Fimbres Ochoa 204
Esteban Andrada 1
Hector Alfredo Moreno Herrera 15
Luis Reyes 21
Jose Alfonso Alvarado Perez 11
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez 31
Monterrey Atletico San Luis
11 Vitinho
16 John Eduard Murillo Romana
7 Benjamin Ignacio Galdames Millan
10 Mateo Klimowicz
23 Cesar Ivan Lopez De Alba
4 Julio Cesar Dominguez Juarez
15 Daniel Guillen
28 Jonathan Villal
203 Diego Abitia
22 Yan Phillipe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 58%
12.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 5.4
2.1 Thẻ vàng 1.1
5.5 Sút trúng cầu môn 3.2
51.5% Kiểm soát bóng 53.9%
11.2 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterrey (39trận)
Chủ Khách
Atletico San Luis (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
8
6
HT-H/FT-T
4
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
2
4
3
1

Monterrey Monterrey
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 5 0 0 44 41 93.18% 0 3 57 7.6
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ công 4 1 5 53 46 86.79% 6 0 70 7.4
29 Lucas Ocampos Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.6
8 Oliver Torres Tiền vệ trụ 2 2 3 68 59 86.76% 3 0 89 8.7
33 John Stefan Medina Ramirez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 44 40 90.91% 0 3 53 7
22 Luis Alberto Cardenas Lopez Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 23 6.4
17 Jesus Corona Cánh phải 2 1 3 37 31 83.78% 4 0 56 7.6
30 JORGE RODRiGUEZ Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 71 64 90.14% 0 1 84 7.5
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 0 0 0 59 46 77.97% 0 0 78 7.1
7 German Berterame Tiền đạo cắm 5 2 1 14 10 71.43% 0 0 23 8.9
19 Jordi Cortizo de la Piedra Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 6.1
2 Ricardo Chavez Soto Hậu vệ cánh phải 1 0 2 37 33 89.19% 4 0 59 7.5
5 Fidel Ambriz Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.6
32 Antonio Leone Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.4
25 Nelson Alexander Deossa Suarez Tiền vệ trụ 0 0 1 48 38 79.17% 0 2 61 7.7
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.7

Atletico San Luis Atletico San Luis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 John Eduard Murillo Romana Forward 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.5
13 Rodrigo Dourado Cunha Midfielder 0 0 0 61 55 90.16% 0 0 69 6.6
9 Leonardo Bonatini Lohner Maia Forward 1 0 1 23 16 69.57% 0 0 27 6.6
19 Sebastien Salles-Lamonge Midfielder 0 0 0 43 37 86.05% 2 0 60 6.6
18 Aldo Cruz Defender 0 0 0 62 52 83.87% 0 0 81 6.4
10 Mateo Klimowicz Midfielder 0 0 1 10 8 80% 2 0 13 6.7
7 Benjamin Ignacio Galdames Millan Midfielder 0 0 0 10 9 90% 1 0 25 6.5
8 Juan Manuel Sanabria Midfielder 0 0 3 59 46 77.97% 4 0 83 5.9
11 Vitinho Forward 4 1 0 12 10 83.33% 0 1 23 6.9
1 Andres Sanchez Thủ môn 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 51 6.9
21 Oscar Macias Midfielder 0 0 0 53 48 90.57% 1 0 67 6.6
24 Luis Ronaldo Najera Reyna Midfielder 1 0 0 21 18 85.71% 2 0 27 6.4
31 Eduardo Aguila Defender 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 48 6.1
194 Roman Torres Acosta Defender 0 0 0 25 18 72% 1 0 42 6.4
14 Miguel Garcia Midfielder 0 0 0 42 33 78.57% 0 0 49 5.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ