Vòng 16
08:00 ngày 17/04/2025
Monterrey
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Club America
Địa điểm: BBVA Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
2.52
X
3.55
2
2.49
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.94
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Monterrey Monterrey
Phút
Club America Club America
6'
match change Victor Alejandro Davila Zavala
Ra sân: Paul Brian Rodriguez Bravo
Jordi Cortizo de la Piedra match yellow.png
30'
31'
match yellow.png Alejandro Zendejas
45'
match var Sebastian Enzo Caceres Ramos Penalty cancelled
51'
match change Javairo Dilrosun
Ra sân: Diego Alfonso Valdes Contreras
Iker Jareth Fimbres Ochoa match yellow.png
54'
Jose Alfonso Alvarado Perez
Ra sân: Jordi Cortizo de la Piedra
match change
61'
Jesus Corona
Ra sân: Lucas Ocampos
match change
61'
Nelson Alexander Deossa Suarez 1 - 0 match goal
75'
Fidel Ambriz
Ra sân: JORGE RODRiGUEZ
match change
77'
John Stefan Medina Ramirez
Ra sân: Victor Guzman
match change
77'
Joaquin Moxica
Ra sân: Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
match change
78'
84'
match change Ramon Juarez Del Castillo
Ra sân: Sebastian Enzo Caceres Ramos
84'
match change Diego Arriaga
Ra sân: Jonathan Dos Santos
84'
match change Cristian Alexis Borja Gonzalez
Ra sân: Cristian Calderon
90'
match yellow.png Alvaro Fidalgo
Jesus Corona match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monterrey Monterrey
Club America Club America
7
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
407
 
Số đường chuyền
 
428
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
18
25
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
13
31
 
Long pass
 
19
101
 
Pha tấn công
 
83
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jesus Corona
11
Jose Alfonso Alvarado Perez
33
John Stefan Medina Ramirez
5
Fidel Ambriz
188
Joaquin Moxica
22
Luis Alberto Cardenas Lopez
32
Antonio Leone
15
Hector Alfredo Moreno Herrera
21
Luis Reyes
209
Francisco Valenzuela
Monterrey Monterrey 4-3-3
4-2-3-1 Club America Club America
1
Andrada
3
Zamora
93
Garcia
4
Guzman
2
Soto
204
Ochoa
30
RODRiGUE...
25
Suarez
29
Ocampos
31
Gonzalez
19
Piedra
1
Malagon
5
Campos
3
Romero
4
Ramos
18
Calderon
6
Santos
28
Ocegueda
17
Zendejas
8
Fidalgo
7
Bravo
10
Contrera...

Substitutes

11
Victor Alejandro Davila Zavala
24
Javairo Dilrosun
29
Ramon Juarez Del Castillo
26
Cristian Alexis Borja Gonzalez
186
Diego Arriaga
30
Rodolfo Cota Robles
14
Nestor Alejandro Araujo Razo
32
Miguel Vazquez
34
Dagoberto Espinoza
185
Aaron Arredondo
Đội hình dự bị
Monterrey Monterrey
Jesus Corona 17
Jose Alfonso Alvarado Perez 11
John Stefan Medina Ramirez 33
Fidel Ambriz 5
Joaquin Moxica 188
Luis Alberto Cardenas Lopez 22
Antonio Leone 32
Hector Alfredo Moreno Herrera 15
Luis Reyes 21
Francisco Valenzuela 209
Monterrey Club America
11 Victor Alejandro Davila Zavala
24 Javairo Dilrosun
29 Ramon Juarez Del Castillo
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez
186 Diego Arriaga
30 Rodolfo Cota Robles
14 Nestor Alejandro Araujo Razo
32 Miguel Vazquez
34 Dagoberto Espinoza
185 Aaron Arredondo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3
48.33% Kiểm soát bóng 52.67%
12.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 0.6
5.1 Phạt góc 5.1
2.1 Thẻ vàng 1.5
5.5 Sút trúng cầu môn 3.7
51.5% Kiểm soát bóng 48.5%
11.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterrey (39trận)
Chủ Khách
Club America (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
7
3
HT-H/FT-T
4
3
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
3
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
4
HT-B/FT-B
2
4
2
5

Monterrey Monterrey
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 2 0 0 54 52 96.3% 0 3 70 7.5
1 Esteban Andrada Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 38 7.3
29 Lucas Ocampos Cánh trái 1 0 0 20 16 80% 1 0 31 6.6
33 John Stefan Medina Ramirez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.7
17 Jesus Corona Cánh phải 0 0 3 15 12 80% 7 1 31 6.9
30 JORGE RODRiGUEZ Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 52 47 90.38% 0 0 59 7.3
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 22 88% 2 1 49 6.9
19 Jordi Cortizo de la Piedra Cánh phải 0 0 1 23 19 82.61% 4 0 38 6.5
31 Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 0 15 6.7
2 Ricardo Chavez Soto Hậu vệ cánh phải 0 0 2 43 37 86.05% 6 1 65 7.4
5 Fidel Ambriz Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 1 1 100% 0 0 8 6.5
11 Jose Alfonso Alvarado Perez Tiền đạo cắm 1 0 1 6 3 50% 0 2 9 6.8
4 Victor Guzman Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 3 54 7.1
25 Nelson Alexander Deossa Suarez Tiền vệ trụ 4 1 0 41 32 78.05% 0 0 72 7.8
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ công 2 2 0 34 29 85.29% 0 0 48 7.4
188 Joaquin Moxica Forward 2 1 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.8

Club America Club America
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.5
6 Jonathan Dos Santos Midfielder 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 52 6.5
10 Diego Alfonso Valdes Contreras Midfielder 2 0 0 14 12 85.71% 2 0 24 7
17 Alejandro Zendejas Midfielder 2 2 1 63 55 87.3% 4 2 82 6.6
11 Victor Alejandro Davila Zavala Forward 1 0 2 23 21 91.3% 4 4 50 7.5
18 Cristian Calderon Defender 1 0 1 27 21 77.78% 1 2 53 7.1
1 Luis Malagon Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 33 6.6
5 Kevin Nahin Alvarez Campos Defender 0 0 0 36 35 97.22% 3 1 53 7
24 Javairo Dilrosun Forward 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 20 6.3
8 Alvaro Fidalgo Midfielder 0 0 0 67 60 89.55% 2 0 81 7
29 Ramon Juarez Del Castillo Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.5
4 Sebastian Enzo Caceres Ramos Defender 0 0 0 33 26 78.79% 0 4 49 7.1
3 Israel Reyes Romero Defender 0 0 1 33 30 90.91% 1 2 45 7.1
28 Erick Daniel Sanchez Ocegueda Midfielder 1 0 1 34 27 79.41% 0 1 57 6.4
186 Diego Arriaga Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ