Vòng
08:05 ngày 16/12/2024
Monterrey
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Club America
Địa điểm: BBVA Stadium
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 2.25
0.80
U 2.25
0.87
1
2.07
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Monterrey Monterrey
Phút
Club America Club America
Gerardo Daniel Arteaga Zamora match yellow.png
18'
18'
match var Henry Josue Martin Mex Goal Disallowed
24'
match goal 0 - 1 Richard Rafael Sanchez Guerrero
Kiến tạo: Alejandro Zendejas
42'
match change Rodrigo Aguirre
Ra sân: Henry Josue Martin Mex
Johan Rojas Echavarria
Ra sân: Erick Germain Aguirre Tafolla
match change
46'
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Ra sân: Hector Alfredo Moreno Herrera
match change
46'
Jesus Corona
Ra sân: Oliver Torres
match change
72'
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Ra sân: Brandon Vazquez
match change
72'
73'
match change Jonathan Dos Santos
Ra sân: Richard Rafael Sanchez Guerrero
Johan Rojas Echavarria 1 - 1
Kiến tạo: Sergio Canales Madrazo
match goal
85'
89'
match yellow.png Alejandro Zendejas
90'
match change Cristian Alexis Borja Gonzalez
Ra sân: Cristian Calderon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monterrey Monterrey
Club America Club America
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
10
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
670
 
Số đường chuyền
 
285
88%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
8
12
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
17
81
 
Pha tấn công
 
52
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
16
Johan Rojas Echavarria
17
Jesus Corona
31
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
24
Cesar Rafael Ramos Becerra
32
Antonio Leone
6
Edson Gutierrez
5
Fidel Ambriz
190
Cesar Garza
235
Oscar Soto
Monterrey Monterrey 4-2-3-1
5-3-2 Club America Club America
22
Lopez
3
Zamora
15
Herrera
33
Ramirez
14
Tafolla
30
RODRiGUE...
204
Ochoa
7
Berteram...
10
Madrazo
8
Torres
9
Vazquez
1
Malagon
5
Campos
3
Romero
29
Castillo
4
Ramos
18
Calderon
20
Guerrero
13
Campo
8
Fidalgo
17
Zendejas
21
Mex

Substitutes

27
Rodrigo Aguirre
6
Jonathan Dos Santos
26
Cristian Alexis Borja Gonzalez
30
Rodolfo Cota Robles
14
Nestor Alejandro Araujo Razo
24
Javairo Dilrosun
7
Paul Brian Rodriguez Bravo
10
Diego Alfonso Valdes Contreras
28
Erick Daniel Sanchez Ocegueda
11
Victor Alejandro Davila Zavala
Đội hình dự bị
Monterrey Monterrey
Sebastian Ignacio Vegas Orellana 20
Johan Rojas Echavarria 16
Jesus Corona 17
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez 31
Cesar Rafael Ramos Becerra 24
Antonio Leone 32
Edson Gutierrez 6
Fidel Ambriz 5
Cesar Garza 190
Oscar Soto 235
Monterrey Club America
27 Rodrigo Aguirre
6 Jonathan Dos Santos
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez
30 Rodolfo Cota Robles
14 Nestor Alejandro Araujo Razo
24 Javairo Dilrosun
7 Paul Brian Rodriguez Bravo
10 Diego Alfonso Valdes Contreras
28 Erick Daniel Sanchez Ocegueda
11 Victor Alejandro Davila Zavala

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 5.33
61% Kiểm soát bóng 58.67%
9 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 0.9
6.7 Phạt góc 4.6
1.1 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 5.2
57.9% Kiểm soát bóng 45.5%
11 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterrey (27trận)
Chủ Khách
Club America (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
2
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
3
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
2
3
1
3

Monterrey Monterrey
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Hector Alfredo Moreno Herrera Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 1 42 6.9
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ công 1 0 6 79 71 89.87% 19 0 111 8.7
8 Oliver Torres Tiền vệ trụ 0 0 1 27 18 66.67% 3 1 45 6.9
33 John Stefan Medina Ramirez Hậu vệ cánh phải 3 0 1 120 113 94.17% 4 3 151 8.5
22 Luis Alberto Cardenas Lopez Thủ môn 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 38 6.7
17 Jesus Corona Cánh phải 0 0 2 17 15 88.24% 6 0 29 7
14 Erick Germain Aguirre Tafolla Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 33 80.49% 2 1 49 6.6
30 JORGE RODRiGUEZ Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 85 76 89.41% 0 1 98 7.1
20 Sebastian Ignacio Vegas Orellana Trung vệ 1 0 0 42 36 85.71% 0 4 47 6.5
9 Brandon Vazquez Tiền đạo cắm 3 3 0 8 6 75% 1 1 20 6.8
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 1 1 1 56 50 89.29% 2 2 72 7.2
7 German Berterame Tiền đạo cắm 4 1 1 24 18 75% 1 4 43 7.4
31 Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez Tiền đạo cắm 2 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.7
16 Johan Rojas Echavarria Tiền vệ công 4 1 0 30 25 83.33% 8 1 50 7.5
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ công 0 0 2 70 61 87.14% 1 0 81 7

Club America Club America
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonathan Dos Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.1
27 Rodrigo Aguirre Tiền đạo cắm 1 1 0 19 14 73.68% 0 4 30 6.6
21 Henry Josue Martin Mex Tiền đạo cắm 0 0 1 13 5 38.46% 0 2 18 6.9
17 Alejandro Zendejas Cánh phải 2 1 1 33 28 84.85% 1 1 60 6.7
18 Cristian Calderon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 15 68.18% 1 0 52 6.8
1 Luis Malagon Thủ môn 0 0 0 28 10 35.71% 0 1 41 7.8
13 Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 43 6.5
5 Kevin Nahin Alvarez Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 14 66.67% 2 0 37 6.9
20 Richard Rafael Sanchez Guerrero Tiền vệ trụ 1 1 0 32 28 87.5% 3 0 48 7
8 Alvaro Fidalgo Tiền vệ trụ 0 0 0 30 27 90% 2 2 57 6.8
29 Ramon Juarez Del Castillo Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 5 28 7.1
4 Sebastian Enzo Caceres Ramos Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 4 35 7.2
3 Israel Reyes Romero Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 0 2 45 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ