Vòng 24
23:15 ngày 02/03/2025
Montpellier
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 1)
Rennes
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.90
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
3.25
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.26
-0
0.69
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Rennes Rennes
Jordan Ferri match yellow.png
18'
28'
match goal 0 - 1 Seko Fofana
Kiến tạo: Lorenz Assignon
35'
match yellow.png Seko Fofana
Boubakar Kouyate match yellow.png
40'
Andy Delort Goal cancelled match var
45'
Khalil Fayad
Ra sân: Bamo Meite
match change
46'
46'
match change Musa Al Taamari
Ra sân: Seko Fofana
56'
match goal 0 - 2 Djaoui Cisse
Kiến tạo: Jordan James
Rabby Inzingoula
Ra sân: Wahbi Khazri
match change
59'
Nicolas Pays
Ra sân: Jordan Ferri
match change
60'
69'
match goal 0 - 3 Lorenz Assignon
Kiến tạo: Ludovic Blas
73'
match change Hans Hateboer
Ra sân: Anthony Rouault
73'
match change Azor Matusiwa
Ra sân: Jordan James
Junior Ndiaye
Ra sân: Andy Delort
match change
78'
82'
match change Ismael Kone
Ra sân: Ludovic Blas
Simon Cara
Ra sân: Teji Savanier
match change
85'
87'
match hong pen Arnaud Kalimuendo
87'
match goal 0 - 4 Arnaud Kalimuendo
88'
match change Ayanda Sishuba
Ra sân: Arnaud Kalimuendo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Rennes Rennes
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
337
 
Số đường chuyền
 
436
77%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
31
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
10
11
 
Ném biên
 
12
11
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
29
 
Long pass
 
19
110
 
Pha tấn công
 
73
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Khalil Fayad
41
Junior Ndiaye
19
Rabby Inzingoula
18
Nicolas Pays
46
Simon Cara
44
Theo Chennahi
16
Dimitry Bertaud
77
Falaye Sacko
47
Yael Mouanga
Montpellier Montpellier 5-3-2
3-5-2 Rennes Rennes
40
Lecomte
17
Luce
5
Sagnan
4
Kouyate
2
Meite
29
Mbiayi
11
Savanier
13
Chotard
12
Ferri
10
Khazri
9
Delort
1
Samba
97
Jacquet
24
Rouault
5
Brassier
22
Assignon
17
James
38
Cisse
8
Fofana
3
Truffert
9
Kalimuen...
10
Blas

Substitutes

28
Ayanda Sishuba
90
Ismael Kone
11
Musa Al Taamari
33
Hans Hateboer
6
Azor Matusiwa
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
18
Mahamadou Nagida
30
Steve Mandanda
7
Kyogo Furuhashi
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Khalil Fayad 22
Junior Ndiaye 41
Rabby Inzingoula 19
Nicolas Pays 18
Simon Cara 46
Theo Chennahi 44
Dimitry Bertaud 16
Falaye Sacko 77
Yael Mouanga 47
Montpellier Rennes
28 Ayanda Sishuba
90 Ismael Kone
11 Musa Al Taamari
33 Hans Hateboer
6 Azor Matusiwa
19 Kazeem Aderemi Olaigbe
18 Mahamadou Nagida
30 Steve Mandanda
7 Kyogo Furuhashi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
50.33% Kiểm soát bóng 57.67%
13 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 1.8
2.5 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 1.8
2.8 Sút trúng cầu môn 5.6
43% Kiểm soát bóng 51.4%
12.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (31trận)
Chủ Khách
Rennes (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
9
6
5
HT-H/FT-T
0
6
2
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
8
0
4
4

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 19 6.37
9 Andy Delort Tiền đạo cắm 1 0 0 9 3 33.33% 2 0 13 5.71
10 Wahbi Khazri Cánh trái 3 1 0 8 8 100% 1 0 17 5.98
11 Teji Savanier Tiền vệ công 1 0 2 13 8 61.54% 5 0 28 6.31
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 23 5.66
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 1 0 0 15 12 80% 0 1 26 6.18
17 Theo Sainte Luce Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.08
5 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 5.91
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 15 68.18% 0 2 28 6.11
2 Bamo Meite Trung vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 26 6.34
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ cánh phải 0 0 2 11 7 63.64% 1 0 21 7.08

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 26 6.54
8 Seko Fofana Tiền vệ trụ 1 1 0 17 16 94.12% 0 1 25 7.51
10 Ludovic Blas Cánh phải 0 0 2 18 15 83.33% 2 1 30 6.73
5 Lilian Brassier Trung vệ 1 1 0 41 34 82.93% 1 1 48 6.94
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo cắm 2 1 0 3 2 66.67% 1 0 11 6.74
24 Anthony Rouault Trung vệ 1 0 0 44 38 86.36% 0 3 51 6.9
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 12 75% 1 2 29 6.99
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 2 1 22 6.79
17 Jordan James Tiền vệ trụ 0 0 2 20 16 80% 4 0 27 6.96
97 Jeremy Jacquet Trung vệ 1 0 0 22 22 100% 0 1 30 6.95
38 Djaoui Cisse Tiền vệ trụ 1 1 1 33 28 84.85% 0 0 39 6.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ