Vòng 25
21:00 ngày 16/02/2025
Monza
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Lecce
Địa điểm: Stadio Brianteo
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 2.5
0.97
U 2.5
0.78
1
2.25
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.69
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Lecce Lecce
Armando Izzo match yellow.png
33'
Pedro Pedro Pereira match yellow.png
35'
37'
match yellow.png Santiago Pierotti
Kevin Zeroli
Ra sân: Patrick Ciurria
match change
65'
Gianluca Caprari
Ra sân: Dany Mota Carvalho
match change
65'
69'
match change Ylber Ramadani
Ra sân: Balthazar Pierret
74'
match yellow.png Ylber Ramadani
76'
match change Danilo Veiga
Ra sân: Frederic Guilbert
Arvid Brorsson
Ra sân: Dario DAmbrosio
match change
78'
Balde Diao Keita
Ra sân: Silvere Ganvoula Mboussy
match change
79'
89'
match change Ante Rebic
Ra sân: Thorir Helgason
89'
match change Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Santiago Pierotti
Kevin Martins
Ra sân: Kacper Urbanski
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Lecce Lecce
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
10
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
486
 
Số đường chuyền
 
376
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
57
21
 
Đánh đầu thành công
 
25
5
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
10
27
 
Long pass
 
39
104
 
Pha tấn công
 
111
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Kevin Zeroli
55
Kevin Martins
10
Gianluca Caprari
17
Balde Diao Keita
2
Arvid Brorsson
22
Tiago Palacios
11
Gaetano Castrovilli
37
Andrea Petagna
80
Samuele Vignato
57
Leonardo Colombo
69
Andrea Mazza
21
Semuel Pizzignacco
20
Omari Nathan Forson
Monza Monza 3-4-2-1
4-2-3-1 Lecce Lecce
30
Turati
44
Carboni
4
Izzo
33
DAmbrosi...
77
Kyriakop...
8
Urbanski
42
Bianco
13
Pereira
47
Carvalho
84
Ciurria
35
Mboussy
30
Falcone
12
Guilbert
6
Baschiro...
19
Jean
25
Gallo
29
Coulibal...
75
Pierret
50
Pierotti
14
Helgason
7
Morente
9
Krstovic

Substitutes

3
Ante Rebic
17
Danilo Veiga
10
Konan Ignace Jocelyn N’dri
20
Ylber Ramadani
32
Jasper Samooja
77
Mohamed Kaba
1
Christian Fruchtl
99
Marco Sala
44
Tiago Gabriel
23
Rares Burnete
37
Jesper Karlsson
8
Hamza Rafia
4
Kialonda Gaspar
5
Medon Berisha
Đội hình dự bị
Monza Monza
Kevin Zeroli 18
Kevin Martins 55
Gianluca Caprari 10
Balde Diao Keita 17
Arvid Brorsson 2
Tiago Palacios 22
Gaetano Castrovilli 11
Andrea Petagna 37
Samuele Vignato 80
Leonardo Colombo 57
Andrea Mazza 69
Semuel Pizzignacco 21
Omari Nathan Forson 20
Monza Lecce
3 Ante Rebic
17 Danilo Veiga
10 Konan Ignace Jocelyn N’dri
20 Ylber Ramadani
32 Jasper Samooja
77 Mohamed Kaba
1 Christian Fruchtl
99 Marco Sala
44 Tiago Gabriel
23 Rares Burnete
37 Jesper Karlsson
8 Hamza Rafia
4 Kialonda Gaspar
5 Medon Berisha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
46% Kiểm soát bóng 42.33%
19 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.5
2.3 Bàn thua 1.4
3.4 Phạt góc 5.8
1.8 Thẻ vàng 1.6
2.6 Sút trúng cầu môn 3.3
45.7% Kiểm soát bóng 44%
12.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (36trận)
Chủ Khách
Lecce (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
5
HT-H/FT-T
0
5
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
6
2
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
8
1
7
1

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 1 1 0 49 40 81.63% 0 3 66 7.48
10 Gianluca Caprari Tiền đạo thứ 2 1 1 0 9 8 88.89% 2 0 20 6.07
17 Balde Diao Keita Forward 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.01
84 Patrick Ciurria Tiền vệ phải 0 0 0 25 21 84% 5 1 36 6.26
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 1 1 68 6.79
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ trái 1 1 4 38 33 86.84% 8 2 71 7.49
35 Silvere Ganvoula Mboussy Tiền đạo cắm 2 0 0 17 9 52.94% 0 7 29 6.3
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 25 86.21% 3 1 55 6.96
2 Arvid Brorsson Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 5.88
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo thứ 2 0 0 1 15 10 66.67% 1 2 23 6.4
30 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 43 8.24
44 Andrea Carboni Trung vệ 1 0 0 65 59 90.77% 0 1 76 6.73
8 Kacper Urbanski Tiền vệ trụ 1 0 1 48 43 89.58% 0 1 61 6.3
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 0 0 1 78 69 88.46% 0 0 80 6.41
18 Kevin Zeroli Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 10 6.03
55 Kevin Martins Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.13

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ante Rebic Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.97
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 0 38 7.07
12 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 26 68.42% 2 2 55 6.78
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 1 36 31 86.11% 0 3 50 7.01
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.07
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 8 2 0 15 9 60% 0 5 31 6.57
7 Tete Morente Cánh trái 2 0 2 30 24 80% 3 6 50 6.77
14 Thorir Helgason Tiền vệ trụ 3 1 2 17 16 94.12% 6 0 35 7.13
10 Konan Ignace Jocelyn N’dri Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
50 Santiago Pierotti Cánh phải 4 2 2 16 14 87.5% 0 4 27 6.88
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 3 33 21 63.64% 5 2 63 7.7
75 Balthazar Pierret Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 43 6.72
6 Federico Baschirotto Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 0 69 6.97
19 Gaby Jean Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 3 52 6.93
17 Danilo Veiga Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 2 0 11 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ