

0.88
1.02
1.06
0.82
1.85
3.30
4.50
1.04
0.84
0.77
1.12
Diễn biến chính







Ra sân: Ruben Ramos

Ra sân: Bernardo Martins


Ra sân: Guilherme Schettine


Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki

Ra sân: Vasco Miguel Lopes de Matos




Ra sân: Rodrigo Duarte Ribeiro
Ra sân: Godfried Frimpong

Ra sân: Gabrielzinho


Ra sân: Gustavo Amaro Assuncao



Ra sân: Gustavo Lucas Piazon
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 5 | 72 | 6.98 | |
20 | Bernardo Martins | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 36 | 6.39 | |
95 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 17 | 6.12 | |
77 | Gabrielzinho | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 40 | 7.05 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 46 | 6.54 | |
80 | Lawrence Ofori | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 62 | 6.36 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 37 | 6.51 | |
31 | Madson de Souza Silva | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.2 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 1 | 52 | 6.38 | |
11 | Alan de Souza Guimaraes | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 0 | 46 | 6.85 | |
5 | Sidnei Tavares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6 | |
6 | Ruben Ramos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 32 | 6.39 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 0 | 68 | 6.7 | |
9 | Luis Miguel Nlavo Asue | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.26 |
AVS Futebol SAD
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Anderson Miguel Da Silva, Nene | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.95 | |
5 | Jorge Filipe Avelino Teixeira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 5 | 47 | 6.83 | |
10 | Vasco Miguel Lopes de Matos | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 2 | 33 | 6.56 | |
14 | Gustavo Lucas Piazon | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 6 | 1 | 46 | 6.78 | |
24 | Christian Neiva Afonso Kiki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 1 | 36 | 6.07 | |
2 | Fernando Fonseca | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 37 | 6.44 | |
12 | Gustavo Amaro Assuncao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 2 | 42 | 6.31 | |
93 | Simao Verza Bertelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 28 | 6.82 | |
15 | Jaume Grau Ciscar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 30 | 7.39 | |
6 | Baptiste Roux | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 2 | 52 | 6.25 | |
3 | Rafael Vela Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
4 | Ignacio Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 3 | 35 | 5.57 | |
20 | Rodrigo Duarte Ribeiro | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 32 | 7.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ