Vòng 29
02:30 ngày 14/04/2025
Moreirense
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Rio Ave
Địa điểm: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 2.5
1.15
U 2.5
0.61
1
2.10
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.67
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Moreirense Moreirense
Phút
Rio Ave Rio Ave
28'
match yellow.png Joao Tome
Sidnei Tavares match yellow.png
48'
Jeremy Antonisse match yellow.png
58'
Joel Jorquera
Ra sân: Jeremy Antonisse
match change
66'
69'
match change Joao Graca
Ra sân: Joao Pedro Barradas Novais
72'
match goal 0 - 1 Demir Ege Tiknaz
Ivo Rodrigues
Ra sân: Cedric Teguia
match change
76'
Yan Maranhao
Ra sân: Sidnei Tavares
match change
76'
81'
match yellow.png Jonathan Panzo
Yan Maranhao match yellow.png
81'
Dani Morer
Ra sân: Michel
match change
82'
84'
match yellow.png Brandon Aguilera
Guilherme Schettine Penalty cancelled match var
86'
88'
match yellow.png Karem Zoabi
90'
match change Naziru Shuabiu
Ra sân: Tiago Morais
90'
match change Marios Vrousai
Ra sân: Karem Zoabi
90'
match yellow.png Nelson Abbey
90'
match goal 0 - 2 Joao Graca
Kiến tạo: Karem Zoabi
Guilherme Schettine match yellow.png
90'
Guilherme Schettine match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moreirense Moreirense
Rio Ave Rio Ave
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
26
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
323
 
Số đường chuyền
 
347
75%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
26
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
34
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Đánh chặn
 
10
34
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
18
74
 
Pha tấn công
 
94
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ivo Rodrigues
2
Dani Morer
19
Joel Jorquera
99
Yan Maranhao
22
Caio Gobbo Secco
21
Pedro Santos
25
Afonso Assis
6
Ruben Ramos
15
Leonardo Buta
Moreirense Moreirense 4-2-3-1
4-2-3-1 Rio Ave Rio Ave
40
Silva
23
Frimpong
3
Michel
44
Ferreira
66
Batista
80
Ofori
5
Tavares
10
Antoniss...
20
Martins
17
Teguia
95
Schettin...
1
Miszta
20
Tome
3
Ntoi
2
Panzo
4
Abbey
34
Tiknaz
16
Aguilera
7
Silva
6
Novais
11
Morais
14
Zoabi

Substitutes

17
Marios Vrousai
21
Joao Graca
73
Naziru Shuabiu
27
Tobias Medina
95
Matheus Henrique Teixeira
29
Theofanis Bakoulas
82
Konstantinos Kostoulas
76
Martim Neto
8
Vitor Gomes
Đội hình dự bị
Moreirense Moreirense
Ivo Rodrigues 8
Dani Morer 2
Joel Jorquera 19
Yan Maranhao 99
Caio Gobbo Secco 22
Pedro Santos 21
Afonso Assis 25
Ruben Ramos 6
Leonardo Buta 15
Moreirense Rio Ave
17 Marios Vrousai
21 Joao Graca
73 Naziru Shuabiu
27 Tobias Medina
95 Matheus Henrique Teixeira
29 Theofanis Bakoulas
82 Konstantinos Kostoulas
76 Martim Neto
8 Vitor Gomes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 2.33
43% Kiểm soát bóng 62.33%
12.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.4
2.9 Phạt góc 3.1
2.5 Thẻ vàng 2.5
3.5 Sút trúng cầu môn 3
47.4% Kiểm soát bóng 51.1%
14.5 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moreirense (33trận)
Chủ Khách
Rio Ave (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
8
HT-H/FT-T
2
5
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
2
HT-H/FT-H
6
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
3
3

Moreirense Moreirense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Marcelo dos Santos Ferreira Trung vệ 0 0 1 38 30 78.95% 0 3 49 6.65
8 Ivo Rodrigues Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
20 Bernardo Martins Cánh trái 1 0 0 31 23 74.19% 1 0 48 5.67
95 Guilherme Schettine Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 0 0 22 5.88
80 Lawrence Ofori Tiền vệ trụ 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 41 6.13
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 32 6.41
23 Godfried Frimpong Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 19 70.37% 2 0 60 6.09
17 Cedric Teguia Cánh trái 1 0 1 14 10 71.43% 2 1 27 6.64
5 Sidnei Tavares Tiền vệ trụ 1 0 0 29 23 79.31% 0 1 39 6.27
10 Jeremy Antonisse Cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 2 1 31 6.28
3 Michel 0 0 0 41 25 60.98% 0 5 56 7.02
66 Gilberto Batista Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 3 39 6.08
19 Joel Jorquera Cánh trái 1 0 0 3 1 33.33% 1 0 8 5.91
99 Yan Maranhao Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 5.99

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Joao Pedro Barradas Novais Tiền vệ trụ 2 0 1 18 15 83.33% 2 1 26 6.47
21 Joao Graca Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.26
2 Jonathan Panzo Trung vệ 0 0 0 65 61 93.85% 0 0 75 7.26
1 Cezary Miszta Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 37 6.67
11 Tiago Morais Cánh trái 2 0 3 15 11 73.33% 2 0 30 6.81
4 Nelson Abbey Trung vệ 0 0 1 36 26 72.22% 1 2 58 7.33
16 Brandon Aguilera Tiền vệ công 0 0 0 24 17 70.83% 3 1 37 6.49
3 Andreas Ntoi Trung vệ 0 0 0 52 37 71.15% 0 1 59 6.54
34 Demir Ege Tiknaz Tiền vệ trụ 2 2 0 33 28 84.85% 0 1 52 8.34
7 Andre Luiz Inacio da Silva Cánh phải 2 1 0 8 4 50% 4 1 33 6.79
20 Joao Tome Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 27 84.38% 4 3 59 7.34
14 Karem Zoabi Tiền đạo cắm 0 0 2 13 9 69.23% 0 0 21 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ