1.06
0.84
0.89
0.81
8.50
4.75
1.36
1.04
0.86
0.74
1.16
Diễn biến chính
Kiến tạo: Alan de Souza Guimaraes
Ra sân: Bernardo Martins
Ra sân: Daniel Braganca
Ra sân: Madson de Souza Silva
Ra sân: Jeremiah St. Juste
Ra sân: Dinis Pinto
Ra sân: Guilherme Schettine
Ra sân: Geny Catamo
Ra sân: Ousmane Diomande
Ra sân: Alan de Souza Guimaraes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 26 | 6.05 | |
20 | Bernardo Martins | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 6.72 | |
95 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 19 | 7.25 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 6.38 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 9 | 40.91% | 0 | 0 | 25 | 5.81 | |
31 | Madson de Souza Silva | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 3 | 0 | 20 | 6.4 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.31 | |
11 | Alan de Souza Guimaraes | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 21 | 21 | 100% | 2 | 0 | 29 | 7.18 | |
5 | Sidnei Tavares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 25 | 6.26 | |
6 | Ruben Ramos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.07 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 7.22 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 1 | 35 | 6.18 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 5 | 0 | 31 | 5.9 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 24 | 6.14 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 27 | 6.34 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 1 | 44 | 6.8 | |
13 | Vladan Kovacevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.15 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 27 | 6.13 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 3 | 52 | 6.01 | |
21 | Geny Catamo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 31 | 5.1 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 57 | 6.15 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ