Vòng 28
02:45 ngày 27/02/2025
Motherwell
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Dundee
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
2.20
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Dundee Dundee
Dan Casey 1 - 0
Kiến tạo: Andy Halliday
match goal
12'
Andy Halliday match yellow.png
37'
53'
match change Joseph Shaughnessy
Ra sân: Ryan Astley
Harry Paton
Ra sân: Lennon Miller
match change
71'
Davor Zdravkovski
Ra sân: Andy Halliday
match change
71'
71'
match change Charlie Reilly
Ra sân: Scott Tiffoney
Tawanda Maswanhise
Ra sân: Callum Slattery
match change
71'
79'
match goal 1 - 1 Simon Murray
Kiến tạo: Charlie Reilly
Moses Ebiye
Ra sân: Luke Armstrong
match change
81'
81'
match change Finlay Robertson
Ra sân: Ziyad Larkeche
Dan Casey 2 - 1
Kiến tạo: Harry Paton
match goal
84'
Kofi Balmer
Ra sân: Kai Andrews
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Dundee Dundee
5
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
9
10
 
Sút Phạt
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
314
 
Số đường chuyền
 
461
70%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
60
 
Đánh đầu
 
46
29
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
4
27
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
36
27
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
25
89
 
Pha tấn công
 
114
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Harry Paton
6
Davor Zdravkovski
24
Moses Ebiye
5
Kofi Balmer
55
Tawanda Maswanhise
22
Johnny Koutroumbis
61
Calum Ward
23
Ewan Wilson
52
Tony Watt
Motherwell Motherwell 3-5-2
4-3-3 Dundee Dundee
88
Balcombe
15
2
Casey
4
Gordon
2
Odonnell
56
Thompson
38
Miller
11
Halliday
54
Andrews
7
Sparrow
59
Armstron...
8
Slattery
1
Mccracke...
6
McGhee
4
Astley
50
Donnelly
21
Larkeche
8
Mulligan
28
Sylla
10
Cameron
7
Tiffoney
15
Murray
11
Adewumi

Substitutes

5
Joseph Shaughnessy
18
Charlie Reilly
19
Finlay Robertson
12
Imari Samuels
2
Ethan Ingram
30
Harry Sharp
31
Trevor Carson
14
Cesar Garza
27
Victor Lopez
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Harry Paton 12
Davor Zdravkovski 6
Moses Ebiye 24
Kofi Balmer 5
Tawanda Maswanhise 55
Johnny Koutroumbis 22
Calum Ward 61
Ewan Wilson 23
Tony Watt 52
Motherwell Dundee
5 Joseph Shaughnessy
18 Charlie Reilly
19 Finlay Robertson
12 Imari Samuels
2 Ethan Ingram
30 Harry Sharp
31 Trevor Carson
14 Cesar Garza
27 Victor Lopez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 40.67%
8.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 2.1
3.6 Phạt góc 6.8
1.8 Thẻ vàng 1.4
2.2 Sút trúng cầu môn 4.8
44.1% Kiểm soát bóng 46.5%
9.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (41trận)
Chủ Khách
Dundee (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
9
7
7
HT-H/FT-T
0
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
5
3
4
4

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 29 24 82.76% 4 0 41 7.84
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 1 1 0 35 28 80% 1 2 55 7.89
4 Liam Gordon Trung vệ 1 0 0 22 16 72.73% 0 8 35 7.26
59 Luke Armstrong Tiền đạo thứ 2 1 0 0 15 10 66.67% 0 2 27 6.81
88 Ellery Balcombe Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 15 6.45
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 1 0 2 25 20 80% 1 0 40 6.48
56 Dominic Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 11 52.38% 3 2 38 6.83
15 Dan Casey Trung vệ 2 2 0 32 26 81.25% 0 1 52 8.4
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 1 0 1 18 13 72.22% 5 1 45 7.26
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 3 1 1 18 13 72.22% 2 0 37 6.73
54 Kai Andrews Tiền vệ trụ 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 37 6.29

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan McGhee Trung vệ 0 0 1 57 48 84.21% 1 3 79 6.71
5 Joseph Shaughnessy Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 16 6.3
15 Simon Murray Tiền đạo cắm 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 14 6.01
7 Scott Tiffoney Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 3 0 26 5.73
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 12 63.16% 0 4 31 6.8
10 Lyall Cameron Tiền vệ trụ 0 0 0 45 34 75.56% 5 0 60 6.07
8 Josh Mulligan Tiền vệ phải 1 0 1 21 17 80.95% 0 0 38 6.27
1 Jon Mccracken Thủ môn 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 41 6.17
4 Ryan Astley Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 1 45 6.27
21 Ziyad Larkeche Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 26 86.67% 2 1 48 6.26
50 Aaron Martin Donnelly Trung vệ 0 0 0 50 39 78% 1 2 65 6.53
11 Oluwaseun Adewumi Tiền vệ công 1 0 1 19 16 84.21% 0 0 39 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ